Tiếng Việt

  1. tôi
    I (formal)
  2. tên
    name
  3. be
  4. của
    of
  5. ...gì?
    what?
  6. đây là ____.
    this is ____.
  7. đây là những ____.
    these are ____.
  8. đó là ____.
    that is (sourthern) ____.
  9. kia là ____.
    that is (northern) ____.
  10. đó là những ____.
    those are (sourthern) ____.
  11. kia là những ____.
    those are (northern) ____.
  12. xin
    please, beg, ask for
  13. giới thiệu
    introduce
  14. với
    with
  15. Tôi tên là ____.
    Tên tôi là ____.
    Tên của tôi là ____.
    My name is ____.

    • I name be ____.
    • Name I be ____.
    • Name of I be ____.
  16. Pronoun (tôi) là ___.
    I am ____.

    (I) be ____.
  17. Tên của pronoun là gì?
    What is your name?

    Name of (you) be what?
Author
ChantelleVu
ID
74298
Card Set
Tiếng Việt
Description
Vietnamese
Updated