-
渐渐
- 副
- Dần dần, từ từ
- 渐渐(地)冷;~(地)喜欢
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
没办法
Không có cách, không giúp được
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
习惯
- 动
- 名
- Quen thuộc với, thành thói quen
- Thói quen, tập quán, phong tục
-
-
-
外面
Bên ngoài, phía ngoài, ở phía ngoài
-
-
-
-
-
病
- 名动
- Bệnh, bệnh tật
- Bị ốm, bị bệnh
- 得病bị bệnh 她得了什么病?
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
满意
- 动
- Vừa ý, hài lòng, mãn ý
- *对。。。很(不)满意。
- *很(不)满意。。。
- *满意地笑
-
-
-
-
对方
- 名
- Đối phương, phía bên kia
-
-
-
-
-
-
约定
- 动
- Hẹn (Sau khi cùng thảo luận và quyết định)
-
-
-
-
-
-
通知
- 名
- 动
- Sự thông báo
- Thông báo, cho biết
-
-
-
-
-
-
-
-
关系
- 名
- Quan hệ, liên hệ
- Tình thân g
-
-
-
靠
- 动
- Tựa, dựa, áp sát vào
- Tin tưởng, tin cậy
-
-
摆
- 动
- Bày, xếp, trình bày
- Tỏ ra, khoe ra
-
-
脏
- 形
- Bẩn, đầy bùn, xấu (thời tiết), tối (màu)
-
-
-
-
-
箱
- 名
- Hộp
- Nghĩa khác: Ghế (tòa án)
- Phòng nhỏ khách sạn
-
-
-
-
-
-
-
-
任何
- 代
- Bất kì…
- 任何人;任何事(情);任何时候 ~(都)
- 任何人都有… Thiên về ý là mọi ng đều có, ai cũng có
- 每人都有… Thiên về ý mỗi cá nhân.
-
-
-
小心
- 动
- Cẩn thận
- *Vi: 开车要小心。
- *Vt: 小心汽车
-
-
-
-
-
-
谈论
- 动
- Đàm luận
- *Đàm luận và thảo luận 讨论: đều cần ít nhất 2人. Thảo luận thì phải có sự chuẩn bị trước, đàm luận có thể diễn ra tình cờ, không chuẩn bị trước
- *商量:bàn bạc: nhất định phải đưa ra 1 kết quả, thảo luận có thể không ra được quyết định.
-
-
-
最好
- Tốt nhất là…
- Nên…
- 最好+V
- 你最好芝一点药。
-
-
-
-
祝福
- 动
- Chúc phúc
- 祝福+nothing
- 祝福+clause
-
-
恋爱
- 名动
- Tình yêu
- Yêu đương
- 谈恋爱的人=恋人:người yêu
- 爱人: vợ/chồng 在恋爱
- 和。。。谈恋爱: yêu…
-
-
事故
- 名
- Sự cố, tai nạn
- *V+事故:发生事故 出事故
- *Dùng车祸 k nói là 车事故
-
厕所
- 名
- Phòng vệ sinh
- =洗手间=化妆间[huà zhuāng]
- =卫生间=盥洗室[guàn xǐ shì]
-
成绩
- 名
- Thành tựu 提高成绩 成绩高/低/好
- 取/获+得+…成绩:đạt được kết quả…
- 效果: không quan trọng, bình thường
- 成绩: khá quan trọng
- 成就: rất quan trọng
-
-
-
-
偷偷
- 副
- Bí mật
- *偷偷地+V:làm...một cách bí mật
- *秘密: vừa là n vừa là adv
- 偷偷: chỉ là adv
-
-
年轻
- Trẻ tuổi
- *Chỉ người <20tuổi
- *Chỉ người trông trẻ hơn tuổi thật
-
哈
- Hahaha
- Thể hiện niềm vui, hài lòng
-
-
睡着
- shuìzháo
- Ngủ ngắn, ngủ gật
- = 睡 Nhưng là ngủ lơ mơ k sâu
-
某
- mǒu
- Cái này, điều này
- … gì đó
- 某人 sb 某事 sth
- 某地 somewhere
- 省略
-
shěnglüè
- Tóm tắt
- Bỏ qua
- Hiện tượng đọc nuốt âm
- Hiện tượng ẩn đi những phần câu/từ không cần thiết. Người đọc/nghe vẫn có thể tự hiểu.
-
获
- huò
- Giành được, bắt được, đạt được, thu được
-
-
-
-
-
-
-
-
打工
- dǎgōng
- Việc làm thêm
- Chỉ công việc k chính thức, kiếm ít tiền妈妈打工; 校内打工(làm thêm trong trường học)
- 打工皇帝
- dǎgōng huángdì
- Chỉ người không phải chủ sở hữu nhưng kiếm rất nhiều tiền
-
讲授
- jiǎngshòu
- Giảng dạy
- 讲课: giảng bài
-
-
贫富差距
- pínfù chājù
- Phân biệt giàu nghèo
-
-
-
永远
- yǒng yuǎn
- Luôn luôn, mãi mãi 祝福他永远这么快乐。
-
雄
- xíong
- Anh hùng, chòm sao Đại Hùng Tinh, Nam giới
-
-
轮
- 动
- Luân phiên/bánh xe/hình tròn
-
-
状态
- zhuàngtài
- 名
- Tình trạng
- = 情况 状态动词
-
-
-
-
长(大)
- 动
- Trưởng, tăng trưởng, lớn lên
-
-
冲
- 动
- Xông lên, đổ dồn, chảy xô
- Sự vận động nhanh và mạnh, cả tốc độ và sức lực, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng
- # 跑 chỉ có nghĩa là tốc độ nhanh
- 人海从外面冲进来。
-
胖
- pàng
- pán
- 形
- Béo (thường nói động vật) 胖子: ng béo-k lịch sự
- Thảnh thơi, thoải mái
-
-
-
灭
- 动
- Tắt (đèn)
- làm tắt (nến, bếp)
-
-
-
一辈子
- 名
- Cả đời, 1 đời
- =一生 我的一生都。。。
-
-
-
梦想
- 动名
- Ước mơ, khát vọng
- 我的梦想是+V/Clause
- 梦想+V
-
证明
- 动
- Chứng minh, làm chứng
- Thường là ng khác chứng minh 证明+n/clause 证明身份
-
-
灵
- 形
- Linh nghiệm, hiệu nghiệm
- 药很灵 很灵得药
- 这种方法我试过,不灵。
-
小子
- 名
- Lớp trẻ,người trẻ tuổi
- Tiểu tử (gọi thân thiết)
-
怀念
- 动
- Hoài niệm
- Thường là thời gian dài, nhg ngắn cũng đc, thường là thứ đã mất
- 怀念+n/clause
- 我很怀念跟他在一起的日子。
- 想念 : những thứ còn tồn tại
-
待
- 动
- Dừng chân, lưu lại
- 待在。。。 待几天
- Nếu có cả time, địa điểmdùng time
-
-
-
-
-
-
-
-
-
究竟
- Rút cục, vậy thì
- *究竟+V
- 究竟你学怎么了?
- 究竟多少钱?
- 我究竟要不要。。。
- *究竟 # 竟然
- 很近,竟然用了一个小时就到。
- 你竟然来得这么早?
-
-
实在
- 形副
- Thật thà 你真不实在!
- Thực sự, quả thực实在+adj/v thường cùng 太,是
-
数字
- 名
- Con số, số lượng, chữ số
-
细
- 形
- Nhỏ, bé, gầy, mỏng *Thường dùng cho đồ vật
- Hoặc 1 bộ phận trên cơ thể người (tay,eo…)
- Không dùng cho người瘦[shòu], động vật *Có thể dùng với nghĩa bóng细细的声音
-
-
-
通过
- 动
- Xuyên qua, vượt qua 通过桥
- Đỗ, thi qua 通过考试 < 越过考试 (độ khó)
- Nhờ vào, bằng… 通过努力
-
-
-
-
盖
- 动
- Xây dựng
- Đậy, phủ
- 盖楼
- 盖上盖子 Đậy cái nắp lên
-
失去
- 动
- Mất, thất lạc
- Thường dùng với những thứ quan trọng trong cuộc sống: công việc, bố mẹ, lòng tin 信心
- Đồ vật bình thường dùng 丢
-
-
特色
- 名
- Đặc điểm, màu sắc riêng. Phải là thứ mà đối tượng khác không có
- 北京人的说话特色是“儿“
- 学生的特色是晚睡。 sai, là 习惯
-
-
味儿
- 名
- Mùi, vị, đặc trưng, đặc thù
- 男人味 nam tính 女人味 nữ tính
-
-
下(棋)
- 动
- Chơi (cờ)
- 下chỉ có nghĩa là “chơi” khi đi với棋 do cổ đại ngồi dưới đất hạ quân cờ xuống bàn cờ
-
-
小细
- Thận trọng
- Tùy vào đánh giá của người nói
-
四合院
- 名
- Tứ hợp viện
- Nhà kiểu cũ, 4 phía là phòng, 1 sân chung và 1 cửa ra vào.
-
总
- zǒng
- Tổng cộng là, luôn luôn là, đều…
- 我总是说不对四声。
-
国产品牌
- guóchǎn pǐnpái
- Thương hiệu quốc gia (trong nước)
-
天生
Trời sinh, bẩm sinh, tự nhiên (k phải nhân tạo)
-
家庭主妇
- jiā tíngzhǔ fù
- Người vợ ở nhà nội trợ, bà nội trợ
-
-
-
闹
- 动
- *Đau (bụng) 闹肚子
- *Náo (động,loạn)
- *Làm, tiến hành 闹笑话儿 闹别扭[biè niu] đang có vướng mắc, bực dọc (k quan trọng, time ngắn)
- *Bị, chịu 闹病了 闹水灾[shuǐ zāi]: lũ lụt 闹情绪[nào qíng xù] tinh thần k tốt, bực dọc
-
-
-
-
-
-
-
笑话(儿)
- 名动
- Truyện cười, truyện đùa, trò đùa Đùa cợt, trêu đùa, chế giễu
-
-
-
-
-
架子
- 名
- Giá sách, giá bày hàng hóa, kệ hàng
-
-
可笑
- 形
- Buồn cười, hài hước (làm cho ng khác vui)
- Tự làm mình cười: 为了好玩
-
-
剪发 剪羊毛
- 寸
- Tấc (đo lường)
- Đo eo quần, ít dùng
-
-
(自)信心
- 名
- Sự tự tin, niềm tin
- 信心地+V。。。
-
闭
- 动
- Đóng, kết thúc
- 闭会(bế mạc) =闭幕[mù] hạ màn
-
照
- 动
- Ngắm, nhìn (trong gương)
-
镜子
- 名
- Gương (kính)
- 吓一跳
- Dọa (làm cho sợ, trêu đùa, làm cho bất ngờ)
- = 吓了一跳 = 吓了一大跳
-
剩
- 动
- Còn lại
- 还剩… 只剩…
- 剩男/剩女:nam nữ trẻ,muốn nhg k có ng yêu(lớn tuổi k dùng)
-
-
难
- 形
- Khó
- 难+V >< 好+V
- *chỉ 1 việc khó làm 汉语很难学。
- *k hay, k tốt 今天的菜很难吃。
-
-
-
-
-
-
偶然
- 副
- Tình cờ, ngẫu nhiên 偶然+V 偶然看到。。。
-
采
- 动
- Ngắt, hái, bứt, trẩy
- Thu nhặt, khai thác (quặng)
-
夹
- 动
- Đứng giữa, để lọt vào giữa, cho vào chính giữa
-
做梦
- 动
- Nằm mơ
- Giấc mơ
- 白日做梦 mơ giữa ban ngày
-
-
从此
- 副
- Từ thời gian đó, từ lúc đó, từ nay về sau
- Do đó, bởi vậy, ngay sau đó, từ đầu
- *去年,我们学完了,从此我就不知道她的情况。
- *从此我再也不跟他开玩笑了,他太容易生气了。
-
-
-
羡慕
- 动
- Hâm mộ, muốn được giống như thế
-
傻
- 形
- Dại, khờ, ngốc
- 吓傻了:sợ ngây cả người
-
-
-
-
编
- 动
- Biên tập, soạn
- Đan, tết (tóc)
-
-
-
-
-
-
自由竞争
- zìyóu jìngzhēng
- Tự do cạnh tranh
-
静静地
Yên lặng, êm ả, êm đềm 静静地在华里睡。
-
-
-
-
-
-
面前
- 名
- Trước mặt, dáng, bộ dạng, sự có mặt
-
-
安全
- 形
- An toàn
- #平安(thời gian dài,cả ý: yên ổn)
-
糟糕
- 形
- Tồi tệ, không tốt
- Dùng cảm thán ~~ Oh my god!
-
采访
- 动
- Phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng
-
表
- 名
- Biểu (để điền), danh sách
-
-
请求
- 动
- Đề nghị, yêu cầu
- 要求 nặng về nghĩa bắt buộc
-
-
-
表达
- 动
- Biểu đạt, bày tỏ, biểu lộ, phát biểu (ý kiến) ~~ 表示
-
-
-
-
写作
- 名动
- Sự sáng tác, tác phẩm,bài viết / thành phần, cấu tạo
- Soạn, sáng tác / làm, giải quyết
-
-
-
-
紧张
- Bận rộn, phải khẩn trương = 忙
- Căng thẳng,lo lắng,bồn chồn她太紧张,说错了。
-
-
-
一头
1 cái đầu, ~~20cm我比他矮一头.
-
-
-
-
-
留下
- 动
- Để lại, ở lại
- 留下买路钱 sb+留下 vi/vt
-
深刻
- 形
- Sâu sắc, thâm thúy, sâu xa
- 思想深刻 印象深刻
-
-
-
-
形象
- 名
- Hình tượng, hình dáng bên ngoài (ít dùng)
- Sb+的形象好 政府的形象
-
-
-
-
年龄
- 名
- Tuổi, tuổi tác
- Thế hệ, thời kì
- 你的年龄多大?
-
领
- 动
- Đưa đến, dẫn tới 领Sb do sth 领Sb+到
- Hướng dẫn, dẫn đường 领Sb+参加…
-
-
使劲儿
- 动
- Gắng sức, cố gắng, ra sức
- 使劲儿 + do sth
-
-
-
爱情
- 名
- Tình yêu, chuyện yêu đương
-
分别
- 动
- Chia tay, chia ly, từ biệt
- 与/和+sb+分别
-
-
并
- 副
- *Và并且
- * Thật ra … thật sự… (nhấn mạnh chắc chắn sự phủ định, giải thích và đưa ra sự thật)
- 他家都说/认为。。。,其实sb/sth并不+adj/v
- 都说北京很冷,我觉得北京并不冷。
- 你认为他很聪明,其实他并不聪明。
- 这个问题并不难,你为什么不能回答。
- 我不知道今天上课,并没有人告诉我。
-
-
出现
- 动
- Xuất hiện, trình diện, ra mắt 出现了+sth/sb;出现问题
-
-
挂念
- 动
- Lo lắng, quan tâm
- Thường sb ít sth 想念
-
-
-
打听
- 动
- Hỏi dò, hỏi thăm
- 打听+sth/sb
-
-
-
-
-
时刻
- 名
- 副
- Thời gian, giờ火车时刻表; 关键时刻; 在…时刻…
- Luôn luôn, lúc nào cũng =时时刻刻 (mạnh hơn)
- (có tính chất nguy hiểm, cần thiết, lúc nào cũng phải...)
- 你要时刻注意安全。你时刻要… 我们时刻记住…
- *có nghĩa mãi mãi từ đó:那一(时)刻改变了我的一生。
-
改变
- 动
- Cải biến, thay đổi 改变生活 改变我的习惯
- 变化 vi/vt ; 改变vi
-
-
心情
- 名
- Tâm trạng, tính khí ~~口语
-
-
宣布
- 动
- Thông báo, tuyên bố 宣布…获桨[huòjiǎng] trúng thưởng, đạt được giải thưởng
-
不如
- 动
- Kém hơn, thấp hơn, không bằng
-
判断
- 动
- Phán đoán, phân xử, quyết định, xem xét
- 判断对错 判断是非 (Yes/no)
-
表示
- 动
- Giải thích ý nghĩa của một vật
- Biểu lộ ý tưởng,cảm nhận của1ng表示欢迎;表示感谢
-
-
-
同样
- 形
- Giống nhau, như nhau
- 同样: 定语(~的书);状语(~喜欢,~是) 同样+ n/adj/v
- 相同: 定语(~的书);谓语(年龄~) 相同 + n
-
-
-
-
轻轻
- 形
- Nhẹ, nhẹ nhàng, êm ái, chầm chậm
-
-
热烈
- 形
- Nồng nhiệt, sôi nổi, nhiệt tình, hăng hái
- 热烈的讨论 热烈的欢迎 热烈的掌声
-
掌声
- 名
- Hoan nghênh, tán thưởng, tán thành, vỗ tay
-
流(下)
- 动
- Rơi (nước mắt), chảy xuống
- 激动得流下了眼泪 [yǎnlèi]
-
-
叫
- 动
- Gọi, bảo
- +sb
- 让/叫sb do sth, sb 就 do sth
-
-
-
-
-
原谅
- 动
- Tha thứ, tha lỗi, bỏ qua cho +sb/n 请原谅
-
加油
- 动
- Tra dầu (xe)
- Cố lên, cổ vũ
-
技术
- 名
- Kĩ thuật, kĩ xảo, kĩ năng
-
-
告别
Tạm biệt (rất lâu ngày, mãi mãi)
-
特别
- 形副
- Đặc biệt, không bình thường, hiếm có, kì lạ=特殊[shū]
- Vô cùng, tột bậc, khác thường 他学习特别努力。
- *特别是+n: một vật/người nổi trội, khác thường hơn những thứ khác 他家都喜欢他,特别是我。
- 我爱吃中国菜,特别是北京菜。
-
理由
- 名
- Lí do (đưa ra để biện hộ cho hành động, có thể có nhiều lí do nhưng chưa chắc là thật) # 原因 (nguyên nhân thật sự, có cơ sở, chắc chắn)
-
-
-
受不了
- Không thể chịu đựng nổi, không thể đồng ý, chịu k nổi
- 真受不了 受不了+n/clause 让人受不了
-
-
-
-
-
难受
- 形
- khó chịu, k thoải mái, k khỏe
-
使
- 动
- Làm cho
- (nghĩa bóng) 使幸福
-
辛苦
- 形
- Vất vả, cực thân, cay đắng
-
-
保姆
- 名
- Bảo mẫu, quản gia, chị hầu phòng
-
-
-
透明
- 形
- Trong suốt, trong sáng 政府透明
-
诗
- 名
- Thơ 诗歌 = 诗 (cổ đại: thơ cũng có thể hát)
-
-
-
-
满足
- 动
- Đáp ứng, làm hài lòng, được đáp ứng
- 我满足A的要求。 一碗饭满足了我。
- # 满意 我对A很满意。
-
-
真诚
- 形
- Chân thành
- Thường dùng nhất trong yêu đương và thương mại 很真诚+V
- 我真诚的请你。。。
-
问候
- 动
- Đưa ra lời chào,thăm hỏi请帮我问候你的家庭[tíng]。
-
-
感受
- 名动
- Cảm giác, cảm tưởng = 感觉
- Cảm thụ 感受+n; 感受到+clause = 感到+clause
-
-
-
迷人
- 形
- Duyên dáng, quyến rũ, yêu kiều, làm say mê
-
-
-
-
-
称赞
- 名动
- Sự khen ngợi, lời khen
- Khen ngợi, tán dương
-
-
麻烦
- 名
- 形
- 动
- Vấn đề khó, điều đáng lo 这几天麻烦太多。
- 给您添 [tiān] 麻烦了,对不起。
- Rắc rối, phiền phức, vất vả, khó chịu
- 这件事很麻烦。 办手续太麻烦,我不想参加了。
- Làm phiền, quấy rầy, gây rắc rối 麻烦您帮我打开门。别去麻烦他,他最近很忙。我没办法,只好麻烦你。
-
-
小女生
- Cô bé, người nữ nhỏ tuổi (còn là học sinh)
- Người không có mục tiêu lớn, sống vô lo, vô nghĩ
-
女士
Người nữ lớn tuổi 老太太 ; 老女人: k lịch sự
-
夸张
- kuāzhāng
- Khoa trương, nói quá
-
伟大
- wěidà
- vĩ đại, cao quý, cao cả
-
各种各样
Đa dạng, phong phú, nhiều kiểu nhiều loại
-
舒服
Tốt, mạnh khỏe có trật tự
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
新生
- 名
- Sinh viên năm1
- Người mới vào nghề, mới bắt đầu
- 新进员工: người mới vào làm
-
-
-
-
-
餐厅
- cāntīng
- 名
- Quán ăn, tiệm ăn
- 食堂: phòng ăn, nhà ăn tập thể
- 餐馆 nhà hàng
-
-
-
-
申请表
- 名
- Mẫu đơn có sẵn
- Chỉ việc điền vào
-
-
签证
- 名动
- Visa, thời hạn visa
- Cấp visa
-
-
-
-
双人房间
- Phòng 2 người ở
- Giường là giường đôi
-
-
-
-
-
-
-
-
交
- Nộp/ phân phát
- Kết giao, kết bạn
- Trả, thanh toán
-
-
-
-
-
-
-
提出
- 动
- Đề xuất, chỉ ra, vạch ra
-
-
-
大部分
Đại bộ phận >< 小部分 (phần nhỏ, bộ phận nhỏ)
-
租
- 动
- Thuê, đi thuê
- # 借 (vay, mượn) [jiè]
-
-
-
跑(步)
- pǎobù
- 动
- Chạy, bước đều, diễu hành
-
-
-
-
-
-
隔壁
- 名
- Bên cạnh
- Có thể là 人,地方,物…
- # 邻居 [lín jū] : chỉ là人
-
-
开饭
- Bắt đầu ăn
- Tới giờ cơm, tới lúc ăn
-
-
打搅
- 动
- Quấy rầy, làm phiền = 打扰 ~ 以下
-
-
洗澡
- xǐzǎo
- Tắm (rửa)
- 冲澡: tắm dùng vòi sen xối nước
-
-
-
-
-
-
研究所
- 名
- Cơ quan nghiên cứu, sở nghiên cứu
-
-
-
方便
- fāngbiàn
- Tiện lợi, dễ dàng
-
-
-
-
-
-
-
进修生
- 名
- Sinh viên học đi học nâng cao
-
本课生
- 名
- Sinh viên chính quy (đại học)
-
研究生
- 名
- Nghiên cứu sinh (đã xong đại học, đang học thạc sĩ)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
想法
- xiǎngfǎ
- Suy nghĩ, ý nghĩ, ý kiến
-
-
-
准确
- 形
- Chuẩn xác, đúng, chính xác ~~正确
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
书法
- 名
- Cách viết chữ đẹp, lối viết chữ đẹp
-
-
-
开办
- 动
- Mở (lớp)
- Xây dựng, lập (nhà máy, cửa hàng, trường học…)
-
-
-
-
当然
Đương nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn rồi, k nghi ngờ gì
-
-
-
-
-
-
流利
- 形
- Lưu loát, trôi chảy, trơn tru
-
-
-
-
-
-
-
-
-
随身
- 副
- Mang theo người
- 随身电子词典Kim từ điển nhỏ
-
合
- 动
- Gấp (sách), đóng, (hoa)cụp lại
-
一般
- 形
- 副
- Bình thường, không đặc biệt
- Thường là…
-
正数
- 动
- Tính từ trên xuống >< 倒数
-
-
-
-
-
摘
- 动
- Bẻ, ngắt, trảy / Bỏ ra, nhấc ra
-
挂
- 动
- Treo lên, đặt ống nghe điện thoại xuống
-
-
-
-
-
-
-
-
布置
- 动
- Xếp đặt, bố trí, trang trí (phòng)
- 布置作业 (do sau khi xếp đặt thì sẽ biết rõ mọi thứ)
-
作文
- 名
- Sự sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận
- 作文纸=稿纸[gǎozhǐ]:Giấy viết văn (có ô vuông)
-
-
-
-
格
- 名
- Khoảng không, khoảng trống, ô trống
-
-
-
整齐
- 形
- Chỉnh tề, ngay ngắn, nghiêm chỉnh
-
-
-
投
Bỏ (vào thùng thư), ném (bóng vào rổ)
-
-
-
-
-
电子邮箱
- yóuxiāng
- Địa chỉ thư điện tử, thư điện tử
-
-
-
外省市
- 名
- Ngoại tỉnh, ngoại thành =外省+外市
-
-
呆
- 动形
- ở
- đần, ngờ nghệch
- =留
- =猪 [zhū]= 笨 [bèn]
-
发呆
- fādāi
- K tập trung, buồn ngủ, lơ đễnh
-
-
-
山顶
- 名
- Đỉnh núi
- 山峰 đỉnh núi cao
-
-
-
谦虚
- 形
- Khiêm tốn, nhún nhường >< 自大: tự đại
-
-
-
-
礼堂
- 名
- Hội trường, lễ đường
- 可惜
- 形
- Đáng tiếc
-
顺便
- shùnbiàn
- Tiện thể 顺便+V 顺便帮sb+V
-
-
-
修理
- 动
- Sửa chữa
- *Nghĩa bóng修理+人: đánh ng
-
舞厅
- 名
- Sàn nhảy (hiện nay có nghĩa k hay, dùng club để nói)
-
-
凌晨
- língchén
- 名
- 3-5h sáng (Qua nửa đêm nhưng trước bình minh)
-
值班
- Trực ban
- 值日生: học sinh trực nhật hôm nay
-
门卫
- 名
- Người giữ cửa
- # 保安: có công ty, đồng phục, dụng cụ (có thể là ng hoặc hệ thống máy móc)
-
门禁
Cấm cửa, giờ giới nghiêm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
请假
- Xin nghỉ
- 请病假 请事假 请+time+假
- 她病了,所以到办公室去请假。
- 我病了,请了几天病假。
-
参加
- 动
- Tham gia, là thành viên của…
-
-
-
-
-
活动
- 名动
- Hoạt động, sự vận động
- Vận động
-
-
-
-
限制
- 名动
- Sự hạn chế, sự giới hạn, giới hạn 时间的限制
- Hạn chế …限制重量
-
假条
- 名
- Giấy xác nhận bị bệnh phải nghỉ làm/học của bác sĩ
- 开假条
-
好好儿
- 副
- Chính xác, thận trọng 好好儿地写 好好儿地找找
-
-
-
开
- 动
- Kê, kê khai, liệt kê
- Ra (hoa), nở hoa, khai hoa
- Tan (băng)
-
时间
- Thời gian
- *十二点到两点是休息时间。
- 他用了一个下午的时间学习。
- *他没有时间参加格外活动。
- 你还有几个天(的时间)可以报名
-
-
-
-
服装
- 名
- Trang phục, cách ăn mặc, quần áo
-
-
-
-
-
-
-
看
- 动
- Nhìn, xem xét, đánh giá (=认为), nhận xét (=觉得)
-
-
-
-
-
-
厚底儿
- hòudǐr
- Đế (giày) dày
- 薄底儿 [bàodǐr]
-
-
-
-
-
-
-
-
-
夫妇
- fūfù
- Vợ chồng
- 一对夫妇 1 cặp vợ chồng
-
-
超级市场
- chāojíshì chǎng
- Siêu thị
- =超市
-
-
|
|