-
big
to / lón
-
small
nhỏ / bé
-
tall
cao
-
short
thấp
-
-
-
wide
rộng
-

narrow
hẹp / chât
-
-
-

hot
ngóng
-
cold
lạnh
-
old
già
-
young
trẻ
-
old
cũ
-
new
mới
-
fast
nhanh
-
slow
chậm
-
beautiful
đẹp
-
beautiful / pretty
xinh
-
good
tốt
-
bad
xấu
-
ugly
xấu
-
good
giỏi / khá
-
bad
tồi / kém
-
happy
vui / hạnh phúc
-
sad
buồn
-
expensive
đắt
-
cheap
rẻ
-
interesting
hay
-
boring
chán
-
smart
thông minh
-
dumb - stupid
ngu / đốt
-
difficult - hard
khó
-
easy
dễ
-
clean
sạch
-
dirty
bẩn
|
|