giao tiếp cơ bản

  1. Could you show me the way to ……..,please
    Bạn có thể vui lòng chỉ tôi đến…., được không?
  2. Where is the restroom?
    Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu
  3. Could you please take me to….?
    Bạn có thể đưa tôi đến…. được không?
  4. Where can I find a bus
    Tôi có thể tìm thấy xe bus ở đâu?
  5. I need your help
    Tôi cần sự giúp đỡ của bạn
  6. How much does this cost?
    Cái này giá bao nhiêu?
  7. Sorry, can you repeat what you just said?
    Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?
  8. I’ll take that
    Tôi sẽ lấy cái này
  9. Where can I get something to eat?
    Where can I get something to eat?
  10. Will you write that down for me?
    (Bạn có thể viết ra cho tôi không?)
  11. Please call the Vietnamese Embassy
    Làm ơn gọi cho đại sứ quán Việt Nam
  12. Could you speak more slowly?
    Bạn có thể nói chậm một chút được không?
  13. Could you show me the way to the station, please?
    Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến nhà ga, được không?)
  14. Do you take credit cards?
    Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
  15. Could you show me on a map how to get there?
    (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào để đón đó được chứ?)
  16. I lost.
    (Tôi bị lạc)
  17. I don’t understand
    (Tôi nghe không hiểu.)
  18. I don’t speak English very well
    (Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.)
  19. Please speak slowly
    (Làm ơn nói chậm lại.)
Author
dotuansu1986
ID
361437
Card Set
giao tiếp cơ bản
Description
Updated