tiếng anh 168 bài luận ( từ thường dùng)

  1. introduction /,intrə'dʌk∫n/
    sự giới thiệu, lời giới thiệu
  2. conclusion /kən'klu:ʒn/
    • Danh từ
    • sự kết thúc
    • at the conclusion of his speech
    • ở phần kết thúc bài nói của ông ta
  3. achievement /ə'tʃi:vmənt/ 
    • Danh từ
    • sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
    • the achievement of independencesự giành được độc lập
  4. task /'tɑ:sk/ 
    • Danh từ
    • nhiệm vụ, công việc
    • set myself the task of chopping up the firewood
    • tôi tự đặt cho mình nhiệm vụ chẻ củi 

    • Động từ
    • giao nhiệm vụ, giao việc
  5. unity /'ju:niti/
    • Danh từ
    • tính đồng nhất
    • sự thống nhất
    • sự hòa hợp, sự hòa thuận
    • (toán học) đơn vị
  6. coherence /kəʊ'hiərəns/
    • Danh từ
    • (cách viết khác coherency /kəʊ'hiə-rənsi/)
    • sự mạch lạc, sự chặt chẽ
  7. resource /ri'sɔ:s/
    • danh từ
    • (thường số nhiều) tài nguyên
    • phương sách
    • tài tháo vát; tài xoay xở
Author
dotuansu1986
ID
360590
Card Set
tiếng anh 168 bài luận ( từ thường dùng)
Description
Updated