-
introduction /,intrə'dʌk∫n/
sự giới thiệu, lời giới thiệu
-
conclusion /kən'klu:ʒn/
- Danh từ
- sự kết thúc
- at the conclusion of his speech
- ở phần kết thúc bài nói của ông ta
-
achievement /ə'tʃi:vmənt/
- Danh từ
- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
- the achievement of independencesự giành được độc lập
-
task /'tɑ:sk/
- Danh từ
- nhiệm vụ, công việc
- set myself the task of chopping up the firewood
- tôi tự đặt cho mình nhiệm vụ chẻ củi
- Động từ
- giao nhiệm vụ, giao việc
-
unity /'ju:niti/
- Danh từ
- tính đồng nhất
- sự thống nhất
- sự hòa hợp, sự hòa thuận
- (toán học) đơn vị
-
coherence /kəʊ'hiərəns/
- Danh từ
- (cách viết khác coherency /kəʊ'hiə-rənsi/)
- sự mạch lạc, sự chặt chẽ
-
resource /ri'sɔ:s/
- danh từ
- (thường số nhiều) tài nguyên
- phương sách
- tài tháo vát; tài xoay xở
|
|