Reading c5-c8 word partnership

  1. change shape
    • (v.)assume a different shape or form
    • = deform
    • thay đổi hình dạng.
  2. change the shape of something
    (v.) thay đổi hình dạng của cái gì đó.
  3. get in shape
    (v.)vào trong hình dạng.
  4. dark shape
    (adj.)hình dạng tối.
  5. (pretty) bad/good/great shape
    (adj.)
  6. better/worse shape
    (adj.)
  7. physical shape
    (adj.) hinh dang vat ly
  8. terrible shape
    (adj.)
  9. decide to return
    (v.)quyết định trở lại.
  10. plan to return
    (v.)kế hoạch để trở lại.
  11. return trip
    (n.)chuyến đi khứ hồi.
  12. return a phone call
    (n.)gọi lại điện thoại.
  13. return to work
    (n.)trở lại công việc.
  14. determine the cause
    (v.)xác định nguyên nhân.
  15. support a cause
    (v.)hỗ trợ một nguyên nhân.
  16. cause of death
    (n.)nguyên nhân (của) sự chết.
  17. cause an accident
    (n.)nguyen nhan tai nạn.
  18. cause cancer
    (n.)nguyen nhan cancer
  19. cause problems
    (n.)gây ra những vấn đề.
  20. cause a reaction
    (n.)gây ra một phản ứng.
  21. cause for concern
    (n.)nguyên nhân (cho) sự liên quan.
Author
nhatmoi
ID
242191
Card Set
Reading c5-c8 word partnership
Description
EAP3
Updated