-
implication
n necessary result of an action (kết quả cần có của 1 hđộng), sự kết nối
-
implicit
adj ngầm hiểu; ẩn
-
impugn
v công kích, bài bác
-
incisive
adj sắc bén, sắc sảo; thẳng thừng, súc tích
-
inclusive
adj tính bao gồm tất cả
-
indefatigable
adj ko biết mỏi mệt
-
indulgent
adj hay chiều, khoan dung
-
instigate
v xúi giục, xúi bẩy
-
insuperable
adj ko thể vượt qua dc, ko thể hơn dc
-
interlocutor
n ng tham gia đàm thoại
-
-
methodical
adj có phg pháp, có thứ tự, ngăn nắp
-
modicum
n số lg ít ỏi, số lg nhỏ
-
-
-
oblivious
adj quên, lãng quên, ko nhớ ts
-
obtrusive
adj ép buộc, làm phiền, quấy rầy
-
omniscient
adj thông suốt, biết hết mọi thứ
-
-
parochial
adj tầm nhìn hạn hẹp, địa phương
-
perturbation
n sự đảo lộn, xáo trộn
-
poignancy
n smt sâu sắc, thấm thía, cảm động
-
quiescent
adj im lìm, yên lặng
-
quintessential
adj (là) phần tinh chất, tinh túy nhất
-
rescind
v hủy bỏ, thủ tiêu
-
sagacity
n sự thông minh, sắc sảo, khôn ngoan
-
-
sedulous
adj cần mẫn, kiên trì, siêng năng
-
spendthrift
n ng hoang phí
-
stalwart
adj vạm vỡ, lực lưỡng; can đảm, kiên quyết
-
stanch
v làm ngưng lại, dừng chảy
-
stupefy
v làm u mê đần độn, làm kinh ngạc
-
submissive
adj dễ bảo, dễ phục tùng, ngoan ngoãn
-
surpass
v hơn, vượt trội hơn
-
tedious
adj chán ngắt, tẻ nhạt
-
vagary
n tính bất thg, hay tđổi
-
virtuoso
n ng có trình độ kỹ thuật cao
-
|
|