The flashcards below were created by user
Anonymous
on FreezingBlue Flashcards.
-
translucent
adj cho ánh sáng đi qua
-
trepidation
n sự sợ hãi, bối rối
-
truculent
adj tàn bạo, tàn nhẫn, hung hăng
-
-
undulate
v chuyển động dạng sóng
-
unerring
adj ko sai, chính xác
-
unprecedented
adj not have precedent
-
upbraid
v quở trách, trách mắng
-
usury
n sự cho vay nặng lãi
-
vacuous
adj rỗng, trống rỗng, ngu ngốc
-
-
valedictory
n diễn văn từ biệt
-
-
viscous
adj sền sệt, nhớt, dẻo, dính
-
volatile
adj dễ bay hơi/ hay thay đổi
-
waive
- v bỏ, từ bỏ, khước từ
- n waiver (sự bỏ)
-
warranted
adj dc đảm bảo, dc chứng thực
-
wastrel
n ng phí phạm, hoang phí
-
-
wither
v làm khô héo đi, làm tàn úa
-
wizened
adj nhăn nheo (vì già)
-
xenophobia
n sự sợ hãi về những thứ ngoại lai
-
yield
v chịu thua, chịu nhường
-
yoke
v to link, join together; marry
-
animosity
n sự thù oán, hận thù
-
apprehension
n sự sợ, e sợ
-
-
blithe
adj thanh thản, vô tư
-
depravity
n tình trạng/hđộng hư hỏng, đồi bại, sa đọa
-
detached
adj rời ra, tách ra, ko lệ thc
-
deterrent
n cái để ngăn cản, ngăn chặn
-
devious
adj loanh quang, ko ngay thẳng, láu cá, thủ đoạn, ranh ma
-
diminution
n sự hạ, giảm bớt
-
disinclination
n sự ko thích, ko ưa, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
-
disputatious
adj thích tranh luận, bàn cãi
-
dissonance
n sự ko hòa hợp, bất hòa
-
elaborate
v nói thêm, cho thêm chi tiết (còn nghĩa khác)
-
embryonic
adj thc phôi thai, còn trứng nc
-
engender
v sinh ra, gây ra, đem lại
-
execute
v thực hiện, thi hành, chấp hành
-
exhaustive
adj thấu đáo, toàn diện
-
-
-
frivolity
n sự nhẹ dạ; sự lông bông
-
grandiose
adj vĩ đại, quy mô; log trọng, phô trg
-
hedonism
n chủ nghĩa khoái lạc
-
implement
v thi hành, thực hiện
|
|