The flashcards below were created by user
anti207
on FreezingBlue Flashcards.
-
pompous
- adj vênh vang, tự cao tự đại
- n pomposity
-
ponderous
adj chậm chạp, nặng nề
-
portent
n điều báo (thg là gở)
-
precarious
adj tạm, tạm thời, ko chắc chắn, bấp bênh
-
predecessor
n ng đi trc, bậc tiền bối, ng phụ trách trc
-
predilection
n lòng ưa thích riêng (về j)
-
primordial
adj có từ rất lâu, ban đầu, nguyên thủy; căn bản
-
prodigal
adj hoang tàn, hoang phí, phá của
-
profuse
adj có nhiều, thừa thãi, dồi dào
-
protract
v kéo dài (time or space)
-
provoke
v khiêu khích, chọc tức; xúi giục, kích động, kích thích
-
puerile
adj trẻ con, tính trẻ con, tầm thg, vặt vãnh
-
quarantine
n sự cách ly, kiểm dịch
-
querulous
adj hay than phiền, càu nhàu
-
ratify
v thông qua, phê chuẩn
-
rebuff
v cự tuyệt, khước từ
-
rebuttal
- n sự bác bỏ, từ chối, cự tuyệt
- v rebut
-
remorse
n sự ăn năn, hối hận; lòng thg hại
-
reprimand
v khiển trách, quở mắng
-
reprove
v mắng mỏ, quở trách
-
reserve
n sự lãnh đạm (còn nghĩa #)
-
resign
v từ chức, xin thôi, từ bỏ
-
resolve
- n quyết tâm, ý kiên quyết
- adj resolute n resolution
-
rotund
adj mập mạp, tròn trĩnh
-
salutary
adj bổ ích, có lợi
-
sardonic
adj mỉa mai, châm biếm
-
scanty
- adj ít, thiếu, ko đủ
- adj scant
-
scrupulous
adj quá thận trọng, tỉ mỉ; làm những điều đúng
-
seclusion
n sự tách biệt, ẩn dật/ chỗ hẻo lánh
-
sectarian
- adj môn phái
- n sect (bè phái, môn phái)
-
seditious
- adj nổi loạn, dấy loạn
- n sedition
-
-
serpentine
adj quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo/ thâm độc, nham hiểm/ uyên thầm (chỉ rắn =)))
-
slander
n sự vu cáo, vu khống, vu oan
-
solemn
adj theo nghi thức, trọng thể, trang nghiêm
-
slough
v lột da, loại bỏ, vứt khỏi
-
sonorous
adj ầm ỹ, kêu, vang
-
static
adj tĩnh, ko thay đổi
-
stealth
n giấu giếm, lén lút
-
sublime
adj siêu phàm, tuyệt vời, cao siêu
-
succor
n,v (sự) giúp đỡ, cứu trợ
-
sustain
v chống đỡ, xác nhận, chứng minh, ủng hộ
-
symmetry
n sự đối xứng, cân đối
-
tentative
adj chưa hoàn toàn xong, thử nghiệm
-
tenuous
adj nhỏ, mảnh; tinh thế, tế nhị; giản dị
-
thrifty
adj tiết kiệm, tằn tiện
-
tirade
n tràng chửi rủa, đả kích
-
torpid
adj trì độn, lười biếng, ko nhiệt tình
|
|