-
-
schmerzempfindlich
dễ đau
-
s Schmerzengeld
bồi khoản về thiệt hại tinh thần
-
schmerzenreich
đầy đau khổ, đaayf đau thương
-
schmerzlich
đau đớn, đau khổ
-
schmettern
liệng, phóng, quăng, vất, ném
-
schmiegen
uốn, ôm sát vào ng
-
-
schmieren
phết, bôi, chét
-
schmierig
lầy nhầy, nhờn, có dính dầu mỡ bẩn thỉu, cáu ghét
-
schmirgeln
làm láng, đánh láng
-
schmissig
nhanh nhẹn, đầy sức sống
-
r Schmitz
cái đánh, đòn đánh, rạch sẹo
-
schmitzen
đánh, đập, làm lem, dơ
-
-
schmökern
hút thuốc, phun khói
-
e Schmollecke
bực bội, phụng phịu
-
-
schmollen
phụng phịu, hơn dỗi
-
r SChmonzes
chuyện nhăng chuyện cuội
-
r Schmorbraten
thịt hầm nhừ
-
schmoren
hầm thịt cho như, quay, nướng với lửa nhỏ
-
schmorgen
keo kiệt, bủn xỉn
-
schmuck
đẹp, xinh xắn, dễ thương
-
schmucklos
đơn giản, giản dị, ko trang điểm
-
r Schmuddel
sự bẩn thỉu, sự ko sạch
-
schmuddeln
làm cẩu thả, làm vụng về
-
s Schmuddelwetter
thời tiết mưa
-
schmuddlig
ko sạch, bẩn thỉu
-
-
r Schmus
sự nịnh hớt, tán tỉnh, vve vãn, mơn trớn
-
-
-
e Schnäbelei
sự mổ, rỉa, ruc bằng mỏ
-
-
schnabulieren
ăn ngon, ăn,thưởng thức
-
r Schnack
sự nói nhiều, nói luyên thuyên,
-
schnacken
nói chuyện bàn bac, tán gẫu
-
schnakig
kỳ dị, độc đáo, khác thường
-
e Schnalle
cái khoá thắt lưng, cái khoá nịt
-
schnalzen
vỗ, đập, nổ, kêu đen đét
-
r Schnalzer
tiếng vỗ, đạp, búng tay, chặc lưỡi
-
schnappen
bất thình lình giật lấy, đớp táp, cắn
-
-
r Schnappschuss
sự chụp ảnh chớ nhoáng
-
-
e Schnappsidee
ý nghĩ kỳ cục, ý nghĩ điên khùng
-
schnarren
kếu rắc rắc, kêu ken két
-
-
r Schnatterer
ng lắm điều, kẻ ba hoa
-
schnatterig
lắm điều, hay nói ba hoa
-
schnattern
kêu quang quác, kêu cạc cạc
-
-
schnauben
thở phì phì bằng mũi, thở hổn hển
-
-
r Schnauf
hơi thở hổn hển
-
-
schnauzen
chửi rủa, la mắng
-
-
schneeballen
ném chọi những cục tuyyets
-
s Schneegestöber
cơn bão tuyết
-
-
-
schneiteln
tỉa cành, chặt cành
-
e Schneise
lỗ hổng, lỗ trống trong rừng
-
schnellen
ném, liệng, phóng quăng để nẩy lên
-
schnellfüßig
mau mắn, lanh lẹ, nhanh nhẹn
-
r SChnellhefter
kẹp giấy tờ, bìa bọc hồ sơ bằng giẩy
-
r SChnellschuß
việc làm hải hoàn thành gấp
-
e Schnellstraße
đường cao tốc
-
r SChnellzug
xe lửa tốc hành
-
e Schneppe
cái vòi bình hay vòi âmms
-
schnicken
rùng mình, giật mình
-
r Schnickschnack
chuyện lẩn thẩn
-
schniefen
thở phì phà bằng mũi
-
schniegeln
làm dáng, làm đỏm
-
schnieke adj
điệu, thah lịch, thanh nhã
-
s SChnippchen
tiếng búng tay
-
r Schnippel
miếng, mảnh, mẩu
-
schnippeln
cắt ra thành những miếng hay nmanhr nhỏ
-
mit den Fingern schnippen
búng tay
-
schnippisch
hỗn lao, vênh váo, tự phụ, trơ tráo
-
e SChnitte
miênts cắt mỏng
-
schnittig
có thể cắt hay gặt đc
-
-
r Schnitz
vỏ bào, miếng nhỏ, trái cây sấy khô
-
e Schnitzarbeit
đồ chạm trổ, tác phẩm điêu khắc bằng gỗ
-
-
schnitzen
cắt, đẽo, gọt, chạm trổ
-
r Schnitzer
nhà điêu khắc
-
-
schnodderig
hỗn láo, hỗn xược
-
schnöde
đáng khinh bỉ, đang khinh miệt
-
r SChnörkel
nét hoa mỹ vẽ thêm vào chữ, hoa văn trang trí
-
schnörkelhaft
hoa mỹ, cầu kỳ
-
schnorren
xin những vật nhỏ nhặt như thuốc lá, tiền lẻ
-
r SChnösel
ng hỗn láo, kẻ xấc xược
-
schnöselig
hỗn lao. xấc xược
-
s Schnukelchen
con chiên, con cừu con, cục cưng
-
schnuddelig
dơ dáy, bẩn thỉu
-
schnüffeln
hít mạnh. đánh hơi, ngửi thấy
-
r Schnüffler
ng hay hít, ng hay khịt, ng tò mò, kẻ tọc mạch
-
-
r Schnuller
núm vú cao su
-
e Schnulze
bài hát, phim, vở kịch tình cảm
-
schnuppe
dửng dung, thờ ơ, ko nghĩa lý gi cả
-
-
-
schnüren
buộc, cột, thắt bằng dải
-
schnurgerade
thẳng băng, liền ngay lập tức, tức thì
-
-
e Schnurre
chuyện khôi hài
-
schnurren
hê vo vo, kêu vù vu, gừ gừ
-
schnurrig
kỳ dị, kỳ cục, ngộ nghĩnh
|
|