-
-
schlaksig
to lớn, thô kệc
-
-
schlammig
đầy bùn, lầy lội
-
schlampen
sông hay làm việc bê bối
-
e Schlamperei
sự bê bối, cẩu thả
-
schlängelig
uốn khúc. ngoằn nghèo
-
sich schlängeln
uốn khúc, ngoằn nghèo
-
schangenartig
ngoằn nghèo
-
schlankweg
ko kiểu cách, 1 cách thành thật
-
e Schlappe
sự thua, thất bại, bại trận
-
schlappen
rũ xuống, lung lay, rung rinh
-
r Schlappen
giầy đi trong nhà
-
schlapp machen
bị bủn rủn, xây xẩm
-
r Schlappschwanz
ng yêu đuối, suy nhược
-
r Schlaraffe
ng sông an lạc, kẻ sông nhàn rỗi hưởng lạc
-
s Schlaraffenleben
đời sống an lạc
-
-
-
-
schlechterdings
hoàn toàn, tuyệt đối, 1 cách đơn giản
-
schlechthin
hoàn toàn, đơn thuần, đặc trưng
-
schlechthinnig
hoàn toàn, triệt để
-
-
r Schleck
món ăn ngon, đồ ngọt
-
schlecken
ăn uống, nhắm, nếm đồ ngọt hay bánh kẹo
-
e Schleckerei
món ăn ngon, đồ ngọt
-
r SChleckerer
ng thích ăn ngon
-
schleckern
thích ăn, ưa ăn
-
-
r Schleichhandel
kẻ buôn bán bất hợp pháp
-
r Schleichweg
đường vắng, đương bí mật
-
schleierhaft
ko rõ ràng, huyền bí, khó hiểu
-
-
schleimlösend
làm đông chất nhờn
-
-
-
schlemmen
ăn uống no nê, chè chén no say
-
schlemmerhaft
linh đình, phí phạm
-
s Schlemmermahl
bữa ăn uống no say
-
schlendern
đi dạo chơi thong dong
-
schlenkern
đong đưa, lắc lư
-
schlenkrig
đong đua, lung lay
-
schleudern
ném, liệng, quăng,vứt
-
r Schleuderpreis
giá rẻ mạt
-
-
schleunigst
ngay lập tức, tức thì
-
-
schlichten
làm bằng phẳng, làm láng
-
r Schlichter
ng trung gian để dàn xếp
-
schlickerig
đầy bùn, lầy lội, trơn
-
schlieferig
trơn, dễ trượt
-
-
-
e Schließe
móc gài, móc đóng, khoá
-
r Schlingel
tên vô lại, trẻ con ranh mãnh
-
schlingen
bên, đan tréo nhau
-
schlingern
tròng trành, lắc lu
-
-
-
schlippen
thả ra, tháo ra, cở ra
-
-
schlittern
trượt trên bằng
-
r SChlitz
khe hở, đường nứt
-
schlitzen
làm nứt, nẻ, rạn, cắt dọc
-
s Schlitzohr
vành tai rảnh
-
-
r Schlot
ống khói, ng nhẹ dạ
-
schlottern
rùng mình, rung rung
-
schlottrig
rung rung, run rẩy, lỏng lẻo, chùng
-
e Schlucht
khe núi, hẻm núi
-
schluchzen
khóc nức nở, khóc nấc
-
-
e Schluderarbeit
việc làm vụng về hay cẩu thả
-
schludern
làm vội, vụng về
-
schludrig
vội vàng, vụng về
-
r Schlummer
sự thiu thiu ngủ, sự ngủ chập chơn
-
schlummern
thiu thiu ngủ, ngủ chập chờn
-
r SChlund
họng, cổ họng hay cuống họng
-
schlunzen
làm vội, làm vụng về, làm cẩu thả
-
-
-
schlupfen
trượt , trườn tuột
-
r Schlüpfer
quần lót ngắn của phụ nữa
-
schlüpfrig
trơn, dễ trượt
-
r Schlupfwinkel
nơi che giấu kín đáo
-
e Schluppe
lối đi qua nhỏm ngõ hẻm nhỏ
-
schlurfen
lê gót đi lệch sệc
-
schlüsselfertig
xây xong xuôi và ng ta có thể trao chìa khoá cho ng dọn vào
-
schlüsseln
phân phối chia theo 1 mô hình
-
-
e Schmach
sự nhục nhã, ô nhục
-
schmachten
suy nhược, hao mòn, tiều tuỵ
-
schmachtend
mệt mỏi, yếu ớt
-
schmächtig
mảnh khảnh, gầy còm
-
schmachsvoll
đầy nhục nhã, ô nhục
-
schmackhaft
ngon, ngon lành, thú vị
-
r Schmadder
nc bẩn, bùn dơ
-
schmähen
mắng nhiêc bêu xấu
-
e Schmähschrift
bài châm biếm
-
schmähsüchtig
thích châm biếm, bêu xấu
-
schmälern
làm hẹp lại, làm nhỏ đi, làm ít lại
-
r Schmalz
tính giàu tình cảm
-
schmalzig
lầy nhầy, nhờn, vấy mỡ
-
schmarotzen
ăn nhờ, ăn ké
-
r Schmarotzer
ký sinh trùng, ký sinh vật
-
e Schmarre
vết rạch, vết trầy
-
r Schmarren
loại bánh ngọt làm bằng bột đc nướng trên chảo
-
schmatzen
hôn kêu, hôn chùn chụt, ăn uống chóp chép
-
-
schmausen
ăn, thưởng thức
-
schmeichelhaft
nịnh hót, nịnh bợ
-
r Schmeichler
ng nịnh hót, ninh bợ
-
schmeichlerisch
nịnh bợ, xu nịnh
-
r Schmelzofen
lò đúc, lò luyện kim
|
|