-
menschenfeindlich
ghét đời, yếm thế
-
s Menschenlos
định mệnh con ng
-
e Menschenschinderei
sự bán giá quá đắt sự bóc lột dã man
-
e Menstruation
kinh nguyệt
-
mensurabel
có thể đo lường đc
-
-
-
-
metamorph
biến chất, biến hình
-
metamorphosieren
biến hoá
-
s Mett
thịt heo say có ướp gia vị
-
e Metzelei
sư tàn sát, cuộc chém giết
-
metzeln
đam, chọc tiết gia súc
-
-
meuchlerisch
phản bội, phản trắc
-
meuchlings
2 cách dối trá
-
e Meute
đàn chó săn, bè, lũ
-
-
mickerig
mảnh khảnh, suy nhược
-
r Mief
ko khi trong lành, mùi hôi thối
-
-
-
-
mildtätig
từ thiện, khoan dung
-
mimen
diễn câm, nhái, bắt chước
-
-
-
mindern
làm nhỏ đi, thu nhỏ
-
-
minieren
đào mòn, ăn mòn, đặt mìn
-
-
-
-
s Mirakel
phép lạ, phép màu
-
mirakulös
nhờ phép lạ, mầu nhiệm
-
-
e Mise
tiền đặt lúc đánh bạc
-
-
e Misere
sự khốn khổ, bần cùng
-
missbehagen
ko vừa lòng, ko vừa ý
-
Missbildung
sự xấu xí, dị hình, dị dàng
-
missbilligen
ko tán thành
-
missdeuten
cố ý giải thích sai
-
-
e Missetat
tội nặng, điều ác
-
r Missetäter
đồ bất lương, gian phi, ng phạm trọng tội
-
missfallen
ko làm vừa lòng
-
-
-
missgelaunt
bất bình, ko hài lòng
-
missgeschick
việc rủi ro, việc xui xẻo
-
-
-
-
-
-
misshandeln
đối xử tàn bạo
-
e Misshandlung
sự hành hạ, ngược đãi
-
mishellig
bất đồng, bất hoà
-
-
-
misslich
rầy rà, khó khăn
-
missliebig
bị ghét bỏ, ác cảm,
-
-
-
misraten
ko thành công, hỏng
-
r Missstand
điều phiền, hại, bất lợi khiếm khuyết
-
s Missvergnügen
sự khó chịu bực mình
-
missvergnügt
khó chiu, bực mìn, phật ý
-
s Missverhältnis
ko cân xứng, bất tương xứng, chênh lệch
-
e Misswirtschaft
sự quản trị kém và thiếu khả nằng
-
-
-
r mitbesitzer
ngf đồng chấp hữu
-
mitdürfen
đc phép đi cùng
-
-
-
-
mitleidig
có lòng thương sót, đọng lòng thường sót
-
mitnichten adv
hoàn toàn ko
-
mitsammen
cùng, chung, chung nhau
-
mitsamt
chung tất cả, với tất cả
-
mitschuldig
tòng phạm, đồng loã
-
mittelmäßig
trung binh, vừa vừa, tầm thường
-
modeln
nắn, tiện, đẽo theo hình dạng gi
-
moderieren
làm hoà dịu, tiết chế
-
modulieren
ngâm nga, uốn giọng, chuyển cung
-
e Mogelei
sự gian lận, trò bịp bơnk
-
-
mokant
chế nhạo, nhạo báng
-
-
mollig
êm diu, dịu dàng, béo tròn
-
-
-
-
monieren
cảnh cáo, khuyến cáo
-
e Monogamie
chế độ một vợ hoặc 1 chồng
-
s Monopol
sự độc quyền, độc chiếm
-
monströs
quái dị, quái gở
-
-
-
-
-
-
-
moralisieren
răn dạy, răn bảo
-
-
-
-
mörderlich
quá sức, quá mức
-
|
|