-
-
labbern
treo lỏng lẻo hay chùng
-
e Labe
sự giải lao, sự nghỉ ngời
-
laben
làm cho tươi tốt,giải lao
-
labend
làm cho mát, giải khát
-
r Labetrunk
đồ uống giải lao
-
-
lachhaft
lố bịch, lố lăng
-
r Lachkrampf
trận cười sặc sụa
-
e Lachsalve
sự phá lên cười
-
-
-
-
r Ladenschluss
giờ đóng cửa tiệm
-
-
-
-
-
-
e Lahmlegeung
sự dình trệ, sự làm tee liệt
-
r Laich
sự đẻ trưungs, trứng cá
-
r Laie
ng thông thạo chuyên môn
-
laienhaft
ko thạo, ko nhà nghề
-
-
e Lake
nc mắm, nc muối để ươups
-
lakonisch
giản lược, vắn tắt
-
-
laktieren
sinh sữa, tạo sữa
-
lallen
nói ngọng, nói ko rõ ràng
-
e Lamelle
miếng mỏng, lá mỏng
-
lamentabel
đáng thương, đáng tội nghiệp
-
e Lamentation
lời than vãn
-
-
s Lametta
giấy kim tuyến bạc
-
-
lancieren
ném, liệng phóng
-
landeinwärts
sâu vào trong đất liền
-
e Landeshoheit
chủ quyền của một nuoc
-
landläufig
biết, thạo về một xứ
-
langatmig
rất tỉ mỉ, tường tân
-
r Langfinger
tên trộm vặt
-
-
-
langmütig
kiên nhẫn, nhẫn nại
-
-
e Lanzette
dao mổ, dao rach
-
lapidar
nặng nề, gọn gàng, giản lược
-
e Lappalie
chuyện vô lối, việc tầm pháp, vật nhỏ
-
läppisch
ngây ngô, ngu ngôca
-
-
s Larifari
lời, việc dại dột
-
-
r Larynx
họng, thanh quản
-
lasch
lỏng, chùn, yếu ớt, như nhược
-
lasieren
làm láng, inlangs
-
e Läsion
vết thương, chỗ lở
-
lass adj
yếu, mệt, ko có sức, cẩu thả
-
lässig
dửng dưng, hững hờ, thờ ơ
-
-
-
e Last
hàng hoá chuyển vận
-
-
-
lasterhaft
có thói xấu, tật xấu, hư hỏng, đồi bại
-
e Lasterhaftigkeit
sụe hư hỏng, đồi bại, truỵ lạc
-
s Lasterleben
nếp sống phóng đãng
-
-
leteral
ở bên cạnh, oẻ chung quanh
-
-
e Latte
thanh gỗ nhỏ, ng gầy ốm
-
r Latz
yếm dãi của trẻ con
-
-
lauerrn
rình, núp, mai phục, sốt ruột chờ đợi
-
-
r laufbursche
đứa trẻ dùng để sai vặt
-
laufend
luôn luôn, liên tục
-
launenhaft
thất thường, có cơn
-
-
-
-
lausig
nghèo nàn, khó chịu, ko vừa ý
-
lauter
trong, tinh, tinh khiết, thânhf thật, lương thiện
-
lauter
rất nhiều, chỉ có, ko có j ngoài
-
-
-
-
lax
lỏng lẻo, hững hờ, thờ ơ
-
-
e Lazeration
sự xé bỏ, xé huỷ
-
-
s Lebehoch
sư hoan hô, tung hô, sư nâng ly
-
r Lebensabend
tuổi già, lúc xế chiều
-
lebensjahend
lạc quan, hài lòng với sự sống của mình
-
-
-
-
-
s Leck
chỗ bị rỉ, ko kín, bị rò
-
r Leckerbissen
đồ ăn ngon, miếng hay của ngon
-
ledern
lau bằng miếng da, đánh, đập 1 trận
-
leger
ko gò bó, nhẹ nhàng, thoải mái
-
-
-
leichenblass
rất tái, xanh mét
-
-
e Leichenöffnung
sự mổ tử thi để khám nghiệm
-
leichtblütig
vui tươi, sống động
-
leicht entzündlich
dễ cháy,
-
leichtfüßig
khờ khạo, dại dột
-
-
-
leidig
làm bực mình, khó chịu
-
-
-
-
-
r Leisetreter
ng nahm hiểm
-
-
r Leitartikel
bài bình luận
|
|