Wörterbuch K 4

  1. r Konfrater
    bạn đồn nghiệp
  2. konfus
    lộn xộn, ko rõ ràng, bối rối, luồng cuống
  3. kongenial
    bẩm sinh
  4. kongruent
    trùng, ngẫu hợp
  5. e Konjunktur
    tình huống kinh tế
  6. konkav
    lõm, sâu vào
  7. konkludieren
    suy luận, rút ra kết luận
  8. e Konklusion
    điều kết luận, kết quả
  9. konkordant
    phù hợp
  10. e Konkupiszenz
    sự ước muốn dữ dội, sự khao khát
  11. r Könner
    ng có tài, tay nhà nghề
  12. r Konnex
    sự liên hệ, liên quan
  13. e konnivenz
    sự khoan dung, dung thứ
  14. konnivieren
    dung thứ, khoan dung
  15. s Konnubium
    hôn nhân, hôn phối
  16. konsekrieren
    làm phép, ban phép
  17. konsekutiv
    liên tiếp, liền nhau, tiếp nối
  18. r Konsens
    sự bằng lòng, ưng thuận
  19. konsentieren
    bằng lòng, ưng thuận
  20. r Konsignant
    ng gửi bán hàng, ng ký gủi
  21. konsignieren
    gửi bán, ký gửi
  22. konsistent
    đặc rắn, bền bỉ
  23. konskribieren
    tuyển binh
  24. konsolidieren
    làm cho vững vàng, kiên cố
  25. r Konspekt
    sự khái quát, đai cương
  26. r Konspirant
    kẻ mưu phản
  27. konspirieren
    mưu nghịch, mưu phản
  28. konstant
    lâu bến, kiên trì
  29. konstatieren
    chứng thực, chứng nhận
  30. e Konstellation
    chòm sao
  31. e Konsternation
    sự kinh nghạc, hoảng hồn, khiếp đảm
  32. konsternieren
    làm kinh ngạc
  33. e Konstipation
    chứng táo bón
  34. konstituieren
    thiết lập, thiết định, thành lập
  35. konstitutiv
    cốt yếu, cơ bản
  36. konstruktiv
    có tính xây dựng
  37. e Konsultation
    sự hỏi, sự dò hỏi
  38. konsultativ
    tư vấn
  39. konsultieren
    hỏi ý kiến, tham vấn
  40. kontagiös
    lây, truyền nhiễm
  41. kontaktarm
    ít tiếp xúc, it nói
  42. kontraktfreundig
    khéo xã giao
  43. e Kontamination
    sự nhiễm độc
  44. kontant
    bằng tiền mặt
  45. KOntanten Pl
    tiềng mặt
  46. e Kontemplation
    sự ngắm, thưởng ngoạn
  47. e Kontenance
    cử chỉ, thái độ trầm tĩnh
  48. e Konterbande
    hàng lậu, đồ lậu
  49. s Konterfei
    bức ohacs hoạ
  50. konterfeien
    phá hoạ, mô phỏng
  51. kontern
    quay lại, lật lại, để lại cho đúng
  52. e Kontiguitöt
    sự kề cận, tiếp cận
  53. s Kontingent
    phần trách nhiệm hay bổn phận
  54. s KOntor
    văn phòng thương mại
  55. s Kontradiktion
    sự nói trái lại, cãi lại
  56. kontradiktorisch
    trái ngược, mâu thuẫn
  57. r Kontrahent
     ng lập ước , bên giao ước
  58. kontrahieren
    giao hết, giao ước
  59. e Kontraindikation
    sự kiêng cữ
  60. kontrakt
    bị tê bại, bị méo mó, biến hình
  61. kontraktil adj
    co, co rút
  62. e Kontraktur
    sự cứng khớp, chứng co co
  63. konträr adj
    trái ngược, phản nghịc
  64. kontrasignieren
    ký chung vào
  65. e Kontur
    đường viền, vành
  66. e Kontusion
    vết bầm, vết thâm tím
  67. r Konus
    hình nón
  68. r Konvaleszenz
    sự dưỡng bệnh, 
  69. r Konvent
    cuộc họp
  70. e Konvention
    sự giao ước, giao kết, quy ước
  71. konventional
    theo thoả ước, theo quy ước
  72. konventionell
    thường, theo tập tục
  73. konvergent
    hội tụ, quy tụ
  74. konvergieren
    hội tụ
  75. e Konversion
    sự hoán đổi, cải hoán
  76. konvertibel
    có thể hoán chuyển
  77. konvex adj
    lồi
  78. r Konvikt
    ký túc xa, chủng viện
  79. r Konvoi
    đoàn xe, đoaanf vận tải
  80. e Konvokation
    sự đòi, mới đến
  81. konvulsivisch
    co quắp
  82. konzedieren
    đặc nhượng, cho phép
  83. konzipieren
    lập kế hoạch, lập dự án, có thai, có mang
  84. Konzession
    nhượng quyền, giấy phép hành nghề của chính quyền
  85. e Koordination
    sự xếp đặt, phối trí
  86. s Kopfgeld
    tiền thưởng cho ai bắt đ c nhưng ng phạm pháp
  87. r Kopfhänger
    ng thất vọng, thối chí
  88. kopiös
    thịnh soạn, dồi dào, phong phú
  89. e Kopra
    cùi dừa khô
  90. e Kopulation
    sự giao cấu, giao hợp
  91. kopulativ
    để nối, nối tiếp
  92. kopulieren
    nối, chắp, ghép
  93. s Korbmöbel
    đồ đạc bằng mây đan
  94. r Korbstuhl
    ghế mây
  95. kordial
    thân tình, thân thiết, thân ái
  96. kören
    chọn lọc, tuyển lựa để gây giống
  97. r Kork
    nút chai bằng bấc
  98. körnen
    tán vụn như hạt cát
  99. r Kornett
    còi, tù và nhỏ
  100. s Korolarium
    phụ lục, phụ trương
  101. e Korona
    quầng sáng của mặt trời
  102. e Körperschaft
    đoàn thể, nghiệp hội
  103. e Korporation
    phường, nghiệp đoàn, nghiệp hội
  104. korporativ
    thuoc về nghiệp đoàn
  105. s Korps
    đội quân, đoàn quân
  106. r Korpgeist
    tinh thần đoaanf thể
  107. korpulent
    to béo, vạm vỡ, 
  108. korrelat
    quan hệ, tương quan
  109. korrespektiv
    chung, cộng đồng
  110. korrodieren
    ăn mòn, xói mòn
  111. korrosiv
    ăn mòn, ăn da
  112. korrumpieren
    mua chuộc, hối lộ, làm hư hỏng
  113. e Korsage
    thân áo trên của đàn bà
  114. s Korselett
    yếm, nịt vú
  115. koscher adj
    sạch sẽ, trong sạch, dùng được
  116. e Kost
    thức ăn, đồ ăn
  117. kostal adj
    thuộc về xuoqng sườn
  118. r KOstenanschlag
    sự dự trù chi phí
  119. r kostgängẻ
    khách trọ
  120. s Kostgeld
    tiền trọ
  121. kostspielig
    mắc mỏ,đắt đỏ, tốn kém
  122. s Kotelett
    thịt sườn
  123. e Koterie
    bè, phe, bè đảng
  124. kotieren
    định giá, 
  125. kotig
    đầy phân, nhơ bẩn
  126. r Kotten
    nhà nhỏ, chòi, tup lều
  127. kotzerig
    buồn nôn
  128. e Krabbe
    tôm, con nít
  129. krabbelig
    hay nhột
  130. krabbeln
    cù, thọc léc.
  131. kracken
    làm nứt, 
  132. kräftigen
    làm cho khoẻ, làm cho mạnh thêm, bổ sức
  133. kraftstrotzend
    tràn đầy sức lực
  134. r Krakeel
    cuộc cãi lộn
  135. krakeelen
    làm ồn ào, huyên náo, cãi cọ
  136. krakelig
    run rẩy và ko rõ ràng
  137. krakeln
    viết run rẩy và ko rõ ràng
  138. krallen
    cào, cấu
Author
huatieulanl
ID
229724
Card Set
Wörterbuch K 4
Description
điển
Updated