-
r Konfrater
bạn đồn nghiệp
-
konfus
lộn xộn, ko rõ ràng, bối rối, luồng cuống
-
-
kongruent
trùng, ngẫu hợp
-
e Konjunktur
tình huống kinh tế
-
-
konkludieren
suy luận, rút ra kết luận
-
e Konklusion
điều kết luận, kết quả
-
-
e Konkupiszenz
sự ước muốn dữ dội, sự khao khát
-
r Könner
ng có tài, tay nhà nghề
-
r Konnex
sự liên hệ, liên quan
-
e konnivenz
sự khoan dung, dung thứ
-
konnivieren
dung thứ, khoan dung
-
s Konnubium
hôn nhân, hôn phối
-
konsekrieren
làm phép, ban phép
-
konsekutiv
liên tiếp, liền nhau, tiếp nối
-
r Konsens
sự bằng lòng, ưng thuận
-
konsentieren
bằng lòng, ưng thuận
-
r Konsignant
ng gửi bán hàng, ng ký gủi
-
konsignieren
gửi bán, ký gửi
-
konsistent
đặc rắn, bền bỉ
-
-
konsolidieren
làm cho vững vàng, kiên cố
-
r Konspekt
sự khái quát, đai cương
-
-
konspirieren
mưu nghịch, mưu phản
-
konstant
lâu bến, kiên trì
-
konstatieren
chứng thực, chứng nhận
-
-
e Konsternation
sự kinh nghạc, hoảng hồn, khiếp đảm
-
konsternieren
làm kinh ngạc
-
e Konstipation
chứng táo bón
-
konstituieren
thiết lập, thiết định, thành lập
-
konstitutiv
cốt yếu, cơ bản
-
konstruktiv
có tính xây dựng
-
e Konsultation
sự hỏi, sự dò hỏi
-
-
konsultieren
hỏi ý kiến, tham vấn
-
kontagiös
lây, truyền nhiễm
-
kontaktarm
ít tiếp xúc, it nói
-
kontraktfreundig
khéo xã giao
-
e Kontamination
sự nhiễm độc
-
-
-
e Kontemplation
sự ngắm, thưởng ngoạn
-
e Kontenance
cử chỉ, thái độ trầm tĩnh
-
e Konterbande
hàng lậu, đồ lậu
-
s Konterfei
bức ohacs hoạ
-
konterfeien
phá hoạ, mô phỏng
-
kontern
quay lại, lật lại, để lại cho đúng
-
e Kontiguitöt
sự kề cận, tiếp cận
-
s Kontingent
phần trách nhiệm hay bổn phận
-
s KOntor
văn phòng thương mại
-
s Kontradiktion
sự nói trái lại, cãi lại
-
kontradiktorisch
trái ngược, mâu thuẫn
-
r Kontrahent
ng lập ước , bên giao ước
-
kontrahieren
giao hết, giao ước
-
e Kontraindikation
sự kiêng cữ
-
kontrakt
bị tê bại, bị méo mó, biến hình
-
kontraktil adj
co, co rút
-
e Kontraktur
sự cứng khớp, chứng co co
-
konträr adj
trái ngược, phản nghịc
-
kontrasignieren
ký chung vào
-
e Kontur
đường viền, vành
-
e Kontusion
vết bầm, vết thâm tím
-
-
r Konvaleszenz
sự dưỡng bệnh,
-
-
e Konvention
sự giao ước, giao kết, quy ước
-
konventional
theo thoả ước, theo quy ước
-
konventionell
thường, theo tập tục
-
konvergent
hội tụ, quy tụ
-
-
e Konversion
sự hoán đổi, cải hoán
-
konvertibel
có thể hoán chuyển
-
-
r Konvikt
ký túc xa, chủng viện
-
r Konvoi
đoàn xe, đoaanf vận tải
-
e Konvokation
sự đòi, mới đến
-
-
konzedieren
đặc nhượng, cho phép
-
konzipieren
lập kế hoạch, lập dự án, có thai, có mang
-
Konzession
nhượng quyền, giấy phép hành nghề của chính quyền
-
e Koordination
sự xếp đặt, phối trí
-
s Kopfgeld
tiền thưởng cho ai bắt đ c nhưng ng phạm pháp
-
r Kopfhänger
ng thất vọng, thối chí
-
kopiös
thịnh soạn, dồi dào, phong phú
-
-
e Kopulation
sự giao cấu, giao hợp
-
kopulativ
để nối, nối tiếp
-
kopulieren
nối, chắp, ghép
-
s Korbmöbel
đồ đạc bằng mây đan
-
-
kordial
thân tình, thân thiết, thân ái
-
kören
chọn lọc, tuyển lựa để gây giống
-
-
körnen
tán vụn như hạt cát
-
-
s Korolarium
phụ lục, phụ trương
-
e Korona
quầng sáng của mặt trời
-
e Körperschaft
đoàn thể, nghiệp hội
-
e Korporation
phường, nghiệp đoàn, nghiệp hội
-
korporativ
thuoc về nghiệp đoàn
-
s Korps
đội quân, đoàn quân
-
r Korpgeist
tinh thần đoaanf thể
-
korpulent
to béo, vạm vỡ,
-
korrelat
quan hệ, tương quan
-
korrespektiv
chung, cộng đồng
-
korrodieren
ăn mòn, xói mòn
-
-
korrumpieren
mua chuộc, hối lộ, làm hư hỏng
-
e Korsage
thân áo trên của đàn bà
-
-
koscher adj
sạch sẽ, trong sạch, dùng được
-
-
kostal adj
thuộc về xuoqng sườn
-
r KOstenanschlag
sự dự trù chi phí
-
-
-
kostspielig
mắc mỏ,đắt đỏ, tốn kém
-
-
e Koterie
bè, phe, bè đảng
-
-
-
r Kotten
nhà nhỏ, chòi, tup lều
-
-
-
-
-
-
kräftigen
làm cho khoẻ, làm cho mạnh thêm, bổ sức
-
kraftstrotzend
tràn đầy sức lực
-
-
krakeelen
làm ồn ào, huyên náo, cãi cọ
-
krakelig
run rẩy và ko rõ ràng
-
krakeln
viết run rẩy và ko rõ ràng
-
|
|