The flashcards below were created by user
huatieulanl
on FreezingBlue Flashcards.
-
-
r Knies
sự bẩn thỉu, cuộc tranh cãi
-
knieweich
kiệt quệ, kiệt sức
-
e Knieffelei
công việc hay việc làm đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo tay
-
-
-
r Knipser
công tắc, nút nhấn
-
-
-
-
-
knochendürr
gầy giơ xương
-
-
die Knolle
củ, rẽ làm thành củ
-
-
knollig
có củ, giống hình củ
-
knöpfen
gài khuy, cài nút
-
-
-
-
r Knorren
cục u, cụ mắt ở thân cây, gốc cây đã đốn
-
knorig
có nhiều mắt, thô, nhám, sù sì
-
-
knospen
dâm chồi, nẩy mầm
-
-
-
knotig
có nhiều nấc, nhiều đốt
-
knülle
kiệt quệ, kiệt sức
-
knüllen
làm nhàu hay làm nhăn
-
r Knüller
món hàng bán thật chạy, cái j đc ham chuộng
-
e Knüpfarbeit
sự đan, thêu
-
-
r Knüppel
cái gậy ngắn, dùi cui
-
-
-
knurig
hay càu nhàu, cằn nhằn
-
knüselig
ko sạch sẽ, bẩn thỉu
-
knüseln
làm bẩn, bôi bẩn, vò nhàu
-
e Knute
roi da, bạo lựcc, sự cưỡng bách
-
e Koagulation
sự đông kết
-
-
-
-
r Koben
chuồng súc vật nhỏ
-
r KOber
giỏ xách tay, cái làn
-
r Kobolz
cái lộn nhào, lật nguọc
-
kobolzen
lật nhào, té lộn nhào
-
-
kodderig
bẩn thỉu, rách rưới, tồi tàn, buồn nôn
-
r Ködẻ
mồi, bả, cam bẫy, sự quyến rũ
-
ködern
nhử mồi, đặt cạm bẫy
-
kodifizieren
soạn điều lệ
-
-
-
e Kohärenz
sự liên quan, nối liền, mối quan hệ
-
-
koinzident
trùng hợp, ngẫu nhiên
-
koitieren
giao cấu, giao hợp
-
kokett
hay làm dáng, làm đỏm
-
kollaborieren
hợp tác, cộng tác
-
r Kollaps
sự suy thoái, sụp đổ
-
e Kollation
sự so sánh, sự đối chiếu với bản chính
-
kollationieren
sưu tập, so, đối chiếu
-
r Koller
cổ áo, cơn giạn dữ, phẫn nộ
-
kollerig
nổi giận, nổi khùng
-
kollidieren
va chạm, đụng, tông mạnh
-
-
s Kolloquium
cuộc hội đàm
-
-
e Kollusion
sự thông đồng
-
-
-
kolossal
to lớn, khổng lồ
-
-
kombustibel
dễ cháy, cháy đc
-
komestibel
dùng ăn đc, có thể ăn đc
-
-
e Kommassation
sự tập trung lại, hợp nhất lại
-
kommemorieren
tưởng niệm, kỷ niệm
-
r KOmmerz
sự buôn bán, thương mại
-
r Kommiss
nghĩa vụ quân sự
-
r Kommissar
uỷ viên thanh tra cảnh sát
-
kommittieren
uỷ thác, giao phoá
-
kommod
tiện nghi, dễ chịu
-
kommun
chung, cùng nhau, cộng đồng
-
r Kommunität
tính cộng đồng
-
kommutabel
có thể đổ lẫn, hoán vị
-
r KOmmutator
núm bật điện
-
r Kompagnon
ng cùng sở hữu, đồng chủ nhân
-
kompatibel
tương hợp, thích hợp
-
r Kompatriot
đòng bào,ng đồng hương
-
-
-
komplementieren
thêm cho đủ, làm cho đủ, bổ sung
-
-
komplex
hưccs tạp, bao gồm nhiều thành phóo
-
-
e Komolikation
sự rắc rối, phiên phức, biến chứng
-
r Komplize
đồn phạm, kẻ đòn loã
-
-
r Kompost
phân hữu cơ thiên nhiên
-
-
kompressibel
chịu nén, chịu ép
-
r Kompressor
máy ép, máy nén khí
-
-
kompromittieren
làm tổn thương, làm hại
-
-
konditionieren
phơi, sấy khô
-
r Kondolenz
lời chia buồn
-
r Kondukt
đám rước long trọng
-
-
s Kondylom
cục sưng, bướu
-
-
e Konfektion
sự làm sẵn, may sẵn
-
-
-
konform
y theo, đúng theo,
-
e Konformität
sự giống nhau, hoà hợp
|
|