-
kerben
tiện lõm vào, cắt khía
-
kerngesund
hoàn toàn khoẻ mạnh
-
kernig
mạnh mẽ, tráng kiện, rắn rỏi
-
r Kerzenleuchter
ánh sáng đèn cầy
-
-
r Keuchhusten
chứng ho gà
-
-
kichern
cười khẩy, cười cửa miệng
-
-
kieken
nhìn trộm hay liếc trộm
-
r Kiesel
đá cuội, sạn, sỏi
-
r Kimme
vết đẽo, vết chém
-
-
-
kinderleicht
rất dễ, rất đơn giản
-
-
r Kindernarr
ng rất yêu trẻ em
-
r Kindesliebe
lòng hiếu hanh, hiếu thảo
-
kindhaft
như đứa trẻ con, thơ ngây,
-
-
kippeln
lung lay, đứng ko vững
-
-
r Kipper
xe vận tải tự trút hoăc tự đổ
-
kippsicher
vững vàng, vững chắc, ko bị lật
-
r Kirchenbann
sự khai trừ khỏi giáo hội
-
kirre adj
thuần thục, dễ bảo, dễ dạy, ngoan, hiền lành
-
kirren
dạy, nuôi cho thuần thục
-
s Kittchen
nhà tù, nhà lao
-
-
klabastern
dậm chân, chạy rầm rầm
-
-
-
klaftertief
rất sâu, sâu thẳm
-
klamüsern
ở trong nhà hoặc trong phòng
-
-
-
klappendürr
gầy còm, ốm yếu
-
s Klappergestell
ng gầy đet
-
-
klappern
kêu răng rắc, kêu lộp cộp
-
-
-
e Klapsmühle
nhà thương điên
-
klären
lọc trong, cắt nghĩa giải thich
-
klargehen
hoạt đông, trôi chảy, ổn thoả
-
klarlegen
cắt nghĩa, giải thích
-
klarstellen
làm sáng tỏ, sửa cho đúng
-
r Klater
sự bẩn thỉu, cặn bã
-
klaterig
rách rưới, thảm hại, dơ bẩn
-
r Klatsch
tiêng rơi cái j xuống nươccs, sự lẻo mồm
-
e Klatschbase
ng đàn bà ngồi lê đôi mách
-
-
-
e Katschsucht
tật hay nói xấu ng khác
-
r Klecks
vết bẩn, vết nhơ
-
-
-
-
kleiben
dán, trét bằng đất sét
-
r Kleiderbügel
cái mắc áo
-
-
-
kleinhacken
chẻ nhỏ, băm nhỏ
-
kleinlaut
lúng túng, bối rối
-
kleinmütig
nhút nhát, nhát gan
-
-
kleisterig
nhưu hồ, nhớp nháp
-
e Klemme
cái kẹp, tình cảnh khó khăn, quẫn bách
-
klemmen
kẹp chăt, kìm cặp, ăn cắp, đánh cắp
-
e Kleptomanie
tật ăn cắp vặt
-
-
-
e Klinke
then cửa, chốt cửa
-
klipp und klar
rõ ràng, minh bạch
-
e Klippe
mỏm đá, ghènh đá, khó khăn, gian nan
-
klistieren
rửa ruột, thông ruột
-
klitschig
lệt sệt, sết, dẻo, nhão
-
-
-
-
-
e Kloppe
cú đánh hay đòn đánh
-
-
-
-
klotzig
to dày, nặng nề, đồ sộ
-
-
-
-
klüglich
một cách khôn khéo hay khôn ngoan
-
klugreden
nói ra vẻ quan rọng
-
-
klumpen
kết thành cục, vón cục
-
r Klumpfuß
chân quẹo, chân cong
-
-
-
-
klüttern
lắp ráp các đồ đạc nhỏ
-
-
-
knacken
kêu rắc rắc, nổ giòn, đập vỡ
-
r Knacker
lão già lẩn thẩn
-
r Knacks
vết rạn, vết nứt
-
-
-
r Knallkopf
ng có đầu óc thiển cận
-
knallig
choi, loè loẹt, gắt, mãnh liệt
-
-
r Knaster
thuốc lá, thuốc lào
-
r Knasterbart
ông già hay gắt gỏng
-
knastern
càu nhàu, cằn nhằn
-
-
knatschen
càu nhàu, lè nhè khóc
-
knaupelig
khó khăn, đòi hỏi khéo tay
-
r Knauser
ng keo kiệt, ng rất hà tiện
-
-
knautschig
mau nhàu, màu nhăn
-
-
knechten
bắt làm tôi tớ, bắt làm nô lệ
-
-
-
knetbar
có thể nhào năn đc, mềm dẻo
-
kneten
nhào nặn, nhồi nặn, xoa bóp, nắn bop
-
-
knickerig
keo kiệt, bủn xỉn
-
-
-
|
|