JPY u2 l5 numbers and counters independant

  1. ひとつ
    • 1
    • (hì to (cười to khi thắng)
  2. ふたつ
    • 2
    • (fư ta - đi phượt ta (thay vì tây)
  3. みっつ
    • 3
    • (mi)
  4. よっつ
    4
  5. いつつ
    • 5
    • (cờ vây y, 2 quân つ)
  6. むっつ
    • 6
    • (giống số sáu)
  7. ななつ
    7
  8. やっつ
    • 8
    • (yattsu - dắt thử xem còng số 8)
  9. ここのつ
    • 9
    • (như cà lăm, ko ko no-giống số 9)
  10. とお
    • 10
    • (cái tô tròn 10 điểm)
  11. じゅういち
    11
  12. じゅうに
    12
Author
trincam2008
ID
208736
Card Set
JPY u2 l5 numbers and counters independant
Description
JPY u2 l5 numbers and counters independant
Updated