Home
Flashcards
Preview
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Home
Get App
Take Quiz
Create
abandon (v) /ə'bændən/
bỏ; từ bỏ
abandoned (adj) /ə'bændənd/
bị bỏ rơi; bị ruồng bỏ
ability (n) /ə'biliti/
khả năng; năng lực
able (adj) /'eibl/
có năng lực; có tài
unable (adj) /'ʌn'eibl/
không có năng lực; không có tài
about (adv).; prep. /ə'baut/
khoảng; về
above prep.; (adv) /ə'bʌv/
ở trên; lên trên
abroad (adv) /ə'brɔ:d/
ở; ra nước ngoài; ngoài trời
absence (n) /'æbsəns/
sự vắng mặt
absent (adj) /'æbsənt/
vắng mặt; nghỉ
absolute (adj) /'æbsəlu:t/
tuyệt đối; hoàn toàn
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/
tuyệt đối; hoàn toàn
absorb (v) /əb'sɔ:b/
thu hút; hấp thu; lôi cuốn
abuse (n) (v)/ə'bju:s/
lộng hành; lạm dụng
academic (adj) /;ækə'demik/
thuộc học viện; ĐH; viện hàn lâm
accent (n) /'æksənt/
trọng âm; dấu trọng âm
accept (v) /ək'sept/
chấp nhận; chấp thuận
acceptable (adj)/ək'septəbl/
có thể chấp nhận; chấp thuận
unacceptable (adj)/'ʌnək'septəbl/
access (n) /'ækses/
lối; cửa; đường vào
accident (n) /'æksidənt/
tai nạn; rủi ro
by accident
accidental (adj) /;æksi'dentl/
tình cờ; bất ngờ
accidentally (adv) /;æksi'dentəli/
tình cờ; ngẫu nhiên
accommodation (n) /ə;kɔmə'deiʃn/
sự thích nghi; điều tiết
accompany (v) /ə'kʌmpəni/
đi theo; đi cùng; kèm theo
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/
theo; y theo
account (n) (v)/ə'kaunt/
tài khoản; kế toán; tính toán; tính đến
accurate (adj) /'ækjurit/
đúng đắn; chính xác; xác đáng
accurately (adv) /'ækjuritli/
đúng đắn; chính xác
accuse (v) /ə'kju:z/
tố cáo; buộc tội; kết tội
achieve (v) /ə'tʃi:v/
đạt được; dành được
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/
thành tích; thành tựu
acid (n) /'æsid/
axit
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/
công nhận; thừa nhận
acquire (v) /ə'kwaiə/
dành được; đạt được; kiếm được
across (adv).; prep. /ə'krɔs/
qua; ngang qua
act (n) (v)/ækt/
hành động; hành vi; cử chỉ; đối xử
action (n) /'ækʃn/
hành động; hành vi; tác động
take action hành động
active (adj) /'æktiv/
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn
actively (adv) /'æktivli/
activity (n) /æk'tiviti/
actor; actress (n) /'æktə/
/'æktris/
actual (adj) /'æktjuəl/
thực tế; có thật
actually (adv) /'æktjuəli/
hiện nay; hiện tại
(adv)ertisement /əd'və:tismənt/
quảng cáo
adapt (v) /ə'dæpt/
tra; lắp vào
add (v) /æd/
cộng; thêm vào
addition (n) /ə'diʃn/
tính cộng; phép cộng
in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə'diʃənl/
thêm vào; tăng thêm
address (n) (v)/ə'dres/
địa chỉ; đề địa chỉ
adequate (adj) /'ædikwit/
đầy; đầy đủ
adequately (adv) /'ædikwitli/
tương xứng; thỏa đáng
adjust (v) /ə'dʤʌst/
sửa lại cho đúng; điều chỉnh
admiration (n) /;ædmə'reiʃn/
sự khâm phục;người kp; thán phục
admire (v) /əd'maiə/
khâm phục; thán phục
admit (v) /əd'mit/
nhận vào; cho vào; kết hợp
adopt (v) /ə'dɔpt/
nhận làm con nuôi; bố mẹ nuôi
adult (n) (adj)/'ædʌlt/
người lớn; người trưởng thành; trưởng thành
(adv)ance (n) (v)/əd'vɑ:ns/
sự tiến bộ; tiến lên; đưa lên; đề xuất
(adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/
tiên tiến; tiến bộ; cấp cao
in (adv)ance trước; sớm
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/
sự thuận lợi; lợi ích; lợi thế
take (adv)antage of lợi dụng
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/
sự phiêu lưu; mạo hiểm
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/
báo cho biết; báo cho biết trước
(adv)ertising (n) sự quảng cáo; nghề quảng cáo
(adv)ertisement (also ad; (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/
(adv)ice (n) /əd'vais/
lời khuyên; lời chỉ bảo
(adv)ise (v) /əd'vaiz/
khuyên; khuyên bảo; răn bảo
affair (n) /ə'feə/
việc
affect (v) /ə'fekt/
làm ảnh hưởng; tác động đến
affection (n) /ə'fekʃn/
afford (v) /ə'fɔ:d/
có thể; có đủ khả năng; điều kiện (làm gì)
afraid (adj) /ə'freid/
sợ; sợ hãi; hoảng sợ
after prep.; conj.; (adv) /'ɑ:ftə/
sau; đằng sau; sau khi
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/
buổi chiều
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/
sau này; về sau; rồi thì; sau đấy
again (adv) /ə'gen/
lại; nữa; lần nữa
against prep. /ə'geinst/
chống lại; phản đối
age (n) /eidʤ/
tuổi
aged (adj) /'eidʤid/
già đi (v)
agency (n) /'eidʤənsi/
tác dụng; lực; môi giới; trung gian
agent (n) /'eidʤənt/
đại lý; tác nhân
aggressive (adj) /ə'gresiv/
xâm lược; hung hăng (US: xông xáo)
ago (adv) /ə'gou/
trước đây
agree (v) /ə'gri:/
đồng ý; tán thành
agreement (n) /ə'gri:mənt/
sự đồng ý; tán thành; hiệp định; hợp đồng
ahead (adv) /ə'hed/
trước; về phía trước
aid (n) (v)/eid/
sự giúp đỡ; thêm vào; phụ vào
aim (n) (v)/eim/
sự nhắm (bắn); mục tiêu; ý định; nhắm; tập trung; hướng vào
air (n) /eə/
không khí; bầu không khí; không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/
máy bay; khí cầu
airport (n) sân bay; phi trường
alarm (n) (v)/ə'lɑ:m/
báo động; báo nguy
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/
làm lo sợ; làm hốt hoảng; làm sợ hãi
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
alcohol (n) /'ælkəhɔl/
rượu cồn
alcoholic adj.; (n) /;ælkə'hɔlik/
rượu; người nghiện rượu
alive (adj) /ə'laiv/
sống; vẫn còn sống; còn tồn tại
all det.; pro(n) (adv) /ɔ:l/
tất cả
allow (v) /ə'lau/
cho phép; để cho
all right adj.; (adv).; exclamation /'ɔ:l'rait/
tốt; ổn; khỏe mạnh; được
ally (n) (v)/'æli/
nước đồng minh; liên minh; liên kết; kết thông gia
allied (adj) /ə'laid/
liên minh; đồng minh; thông gia
almost (adv) /'ɔ:lmoust/
hầu như; gần như
alone adj.; (adv) /ə'loun/
cô đơn; một mình
along prep.; (adv) /ə'lɔɳ/
dọc theo; theo; theo chiều dài; suốt theo
alongside prep.; (adv) /ə'lɔɳ'said/
sát cạnh; kế bên; dọc theo
aloud (adv) /ə'laud/
lớn tiếng; to tiếng
alphabet (n) /'ælfəbit/
bảng chữ cái; bước đầu; điều cơ bản
alphabetical (adj) /;æflə'betikl/
thuộc bảng chứ cái
alphabetically (adv) /;ælfə'betikəli/
theo thứ tự abc
already (adv) /ɔ:l'redi/
đã; rồi; đã… rồi
also (adv) /'ɔ:lsou/
cũng; cũng vậy; cũng thế
alter (v) /'ɔ:ltə/
thay đổi; biến đổi; sửa đổi
alternative (n) (adj)/ɔ:l'tə:nətiv/
sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively (adv)
như một sự lựa chọn
although conj. /ɔ:l'ðou/
mặc dù; dẫu cho
altogether (adv) /;ɔ:ltə'geðə/
hoàn toàn; hầu như; nói chung
always (adv) /'ɔ:lwəz/
luôn luôn
amaze (v) /ə'meiz/
làm ngạc nhiên; làm sửng sốt
amazing (adj) /ə'meiziɳ/
kinh ngạc; sửng sốt
amazed (adj) /ə'meiz/
kinh ngạc; sửng sốt
ambition (n) æm'biʃn/
hoài bão; khát vọng
ambulance (n) /'æmbjuləns/
xe cứu thương; xe cấp cứu
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/
giữa; ở giữa
amount (n) (v)/ə'maunt/
số lượng; số nhiều; lên tới (money)
amuse (v) /ə'mju:z/
làm cho vui; thích; làm buồn cười
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/
vui thích
amused (adj) /ə'mju:zd/
vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/
phân tích
analysis (n) /ə'næləsis/
sự phân tích
ancient (adj) /'einʃənt/
xưa; cổ
and conj. /ænd; ənd; ən/
và
anger (n) /'æɳgə/
sự tức giận; sự giận dữ
angle (n) /'æɳgl/
góc
angry (adj) /'æɳgri/
giận; tức giận
angrily (adv) /'æɳgrili/
tức giận; giận dữ
animal (n) /'æniməl/
động vật; thú vật
ankle (n) /'æɳkl/
mắt cá chân
anniversary (n) /;æni'və:səri/
ngày; lễ kỉ niệm
announce (v) /ə'nauns/
báo; thông báo
annoy (v) /ə'nɔi/
chọc tức; làm bực mình; làm phiền; quẫy nhiễu
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/
chọc tức; làm bực mình; làm phiền; quẫy nhiễu
annoyed (adj) /ə'nɔid/
bị khó chịu; bực mình; bị quấy rầy
annual (adj) /'ænjuəl/
hàng năm; từng năm
annually (adv) /'ænjuəli/
hàng năm; từng năm
another det.; pro(n) /ə'nʌðə/
khác
answer (n) (v)/'ɑ:nsə/
sự trả lời; trả lời
anti- prefix
chống lại
anticipate (v) /æn'tisipeit/
thấy trước; chặn trước; lường trước
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/
mối lo âu; sự lo lắng
anxious (adj) /'æɳkʃəs/
lo âu; lo lắng; băn khoăn
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/
lo âu; lo lắng; băn khoăn
any det.; pro(n) (adv)
một người; vật nào đó; bất cứ; một chút nào; tí nào
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/
người nào; bất cứ ai
anything pro(n) /'eniθiɳ/
việc gì; vật gì; bất cứ việc gì; vật gì
anyway (adv) /'eniwei/
thế nào cũng được; dù sao chăng nữa
anywhere (adv) /'eniweə/
bất cứ chỗ nào; bất cứ nơi đâu
apart (adv) /ə'pɑ:t/
về một bên; qua một bên
apart from (also aside from especially in NAmE) prep.
ngoài…ra
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/
căn phòng; căn buồng
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/
xin lỗi; tạ lỗi
apparent (adj) /ə'pærənt/
rõ ràng; rành mạch; bề ngoài; có vẻ
apparently (adv)
nhìn bên ngoài; hình như
appeal (n) (v)/ə'pi:l/
sự kêu gọi; lời kêu gọi; kêu gọi; cầu khẩn
appear (v) /ə'piə/
xuất hiện; hiện ra; trình diện
appearance (n) /ə'piərəns/
sự xuất hiện; sự trình diện
apple (n) /'æpl/
quả táo
application (n) /;æpli'keiʃn/
sự gắn vào; vật gắn vào; sự chuyên cần; chuyên tâm
apply (v) /ə'plai/
gắn vào; ghép vào; áp dụng vào
appoint (v) /ə'pɔint/
bổ nhiệm; chỉ định; chọn
appointment (n) /ə'pɔintmənt/
sự bổ nhiệm; người được bổ nhiệm
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/
thấy rõ; nhận thức
approach (v) (n) /ə'proutʃ/
đến gần; lại gần; sự đến gần; sự lại gần
appropriate (adj) (+to; for) /ə'proupriit/
thích hợp; thích đáng
approval (n) /ə'pru:vəl/
sự tán thành; đồng ý; sự chấp thuận
approve (of) (v) /ə'pru:v/
tán thành; đồng ý; chấp thuận
approving (adj) /ə'pru:viɳ/
tán thành; đồng ý; chấp thuận
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/
giống với; giống hệt với
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/
khoảng chừng; độ chừng
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/
tháng Tư
area (n) /'eəriə/
diện tích; bề mặt
argue (v) /'ɑ:gju:/
chứng tỏ; chỉ rõ
argument (n) /'ɑ:gjumənt/
lý lẽ
arise (v) /ə'raiz/
xuất hiện; nảy ra; nảy sinh ra
arm (n) (v)/ɑ:m/
cánh tay; vũ trang; trang bị (vũ khí)
arms (n)
vũ khí; binh giới; binh khí
armed (adj) /ɑ:md/
vũ trang
army (n) /'ɑ:mi/
quân đội
around (adv).; prep. /ə'raund/
xung quanh; vòng quanh
arrange (v) /ə'reindʤ/
sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/
sự sắp xếp; sắp đặt; sự sửa soạn
arrest (v) (n) /ə'rest/
bắt giữ; sự bắt giữ
arrival (n) /ə'raivəl/
sự đến; sự tới nơi
arrive(v) (+at; in) /ə'raiv/
đến; tới nơi
arrow (n) /'ærou/
tên; mũi tên
art (n) /ɑ:t/
nghệ thuật; mỹ thuật
article (n) /'ɑ:tikl/
bài báo; đề mục
artificial (adj) /;ɑ:ti'fiʃəl/
nhân tạo
artificially (adv) /;ɑ:ti'fiʃəli/
nhân tạo
artist (n) /'ɑ:tist/
nghệ sĩ
artistic (adj) /ɑ:'tistik/
thuộc nghệ thuật; thuộc mỹ thuật
as prep.; (adv).; conj. /æz; əz/
như (as you know…)
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/
ngượng; xấu hổ
aside (adv) /ə'said/
về một bên; sang một bên
aside from
ngoài ra; trừ ra
apart from /ə'pɑ:t/
ngoài… ra
ask (v) /ɑ:sk/
hỏi
asleep (adj) /ə'sli:p/
ngủ; đang ngủ
fall asleep
ngủ thiếp đi
aspect (n) /'æspekt/
vẻ bề ngoài; diện mạo
assist (v) /ə'sist/
giúp; giúp đỡ; tham dự; có mặt
assistance (n) /ə'sistəns/
sự giúp đỡ
assistant (n) (adj)/ə'sistənt/
người giúp đỡ; người phụ tá; giúp đỡ
associate (v) /ə'souʃiit/
kết giao; liên kết; kết hợp; cho cộng tác
associated with
liên kết với
association (n) /ə;sousi'eiʃn/
sự kết hợp; sự liên kết
assume (v) /ə'sju:m/
mang; khoác; có; lấy (cái vẻ; tính chất…)
assure (v) /ə'ʃuə/
đảm bảo; cam đoan
atmosphere (n) /'ætməsfiə/
khí quyển
atom (n) /'ætəm/
nguyên tử
attach (v) /ə'tætʃ/
gắn; dán; trói; buộc
attached (adj)
gắn bó
attack (n) (v)/ə'tæk/
sự tấn công; sự công kích; tấn công; công kích
attempt (n) (v)/ə'tempt/
sự cố gắng; sự thử; cố gắng; thử
attempted (adj) /ə'temptid/
cố gắng; thử
attend (v) /ə'tend/
dự; có mặt
attention (n) /ə'tenʃn/
sự chú ý
pay attention (to)
chú ý tới
attitude (n) /'ætitju:d/
thái độ; quan điểm
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/
người được ủy quyền
attract (v) /ə'trækt/
hút; thu hút; hấp dẫn
attraction (n) /ə'trækʃn/
sự hút; sức hút
attractive (adj) /ə'træktiv/
hút; thu hút; có duyên; lôi cuốn
audience (n) /'ɔ:djəns/
thính; khan giả
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
tháng Tám
aunt (n) /ɑ:nt/
cô; dì
author (n) /'ɔ:θə/
tác giả
authority (n) /ɔ:'θɔriti/
uy quyền; quyền lực
automatic (adj) /;ɔ:tə'mætik/
tự động
automatically (adv)
một cách tự động
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/
mùa thu (US: mùa thu là fall)
available (adj) /ə'veiləbl/
có thể dùng được; có giá trị; hiệu lực
average adj.; (n) /'ævəridʤ/
trung bình; số trung bình; mức trung bình
avoid (v) /ə'vɔid/
tránh; tránh xa
awake (adj) /ə'weik/
đánh thức; làm thức dậy
award (n) (v)/ə'wɔ:d/
phần thưởng; tặng; thưởng
aware (adj) /ə'weə/
biết; nhận thức; nhận thức thấy
away (adv) /ə'wei/
xa; xa cách; rời xa; đi xa
awful (adj) /'ɔ:ful/
oai nghiêm; dễ sợ
awfully (adv)
tàn khốc; khủng khiếp
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/
vụng về; lung túng
awkwardly (adv)
vụng về; lung túng
back (n)adj.; (adv).; (v) /bæk/
lưng; về phía sau; trở lại
background (n) /'bækgraund/
phía sau; nền
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/
backward (adj) /'bækwəd/
về phía sau; lùi lại
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/
vi khuẩn
bad (adj) /bæd/
xấu; tồi
go bad
bẩn thỉu; thối; hỏng
badly (adv) /'bædli/
xấu; tồi
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/
xấu tính; dễ nổi cáu
bag (n) /bæg/
bao; túi; cặp xách
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/
hành lý
bake (v) /beik/
nung; nướng bằng lò
balance (n) (v)/'bæləns/
cái cân; làm cho cân bằng; tương xứng
ball (n) /bɔ:l/
quả bóng
ban (v) (n) /bæn/
cấm; cấm chỉ; sự cấm
band (n) /bænd/
băng; đai; nẹp
bandage (n) (v)/'bændidʤ/
dải băng; băng bó
bank (n) /bæɳk/
bờ (sông…) ; đê
bar (n) /bɑ:/
quán bán rượu
bargain (n) /'bɑ:gin/
sự mặc cả; sự giao kèo mua bán
barrier (n) /bæriə/
đặt chướng ngại vật
base (n) (v)/beis/
cơ sở; cơ bản; nền móng; đặt tên; đặt cơ sở trên cái gì
based on dựa trên
basic (adj) /'beisik/
cơ bản; cơ sở
basically (adv) /'beisikəli/
cơ bản; về cơ bản
basis (n) /'beisis/
nền tảng; cơ sở
bath (n) /bɑ:θ/
sự tắm
bathroom (n)
buồng tắm; nhà vệ sinh
battery (n) /'bætəri/
pin; ắc quy
battle (n) /'bætl/
trận đánh; chiến thuật
bay (n) /bei/
gian (nhà); nhịp (cầu); chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
beach (n) /bi:tʃ/
bãi biển
beak (n) /bi:k/
mỏ chim
bear (v) /beə/
mang; cầm; vác; đeo; ôm
beard (n) /biəd/
râu
beat (n) (v)/bi:t/
tiếng đập; sự đập; đánh đập; đấm
beautiful (adj) /'bju:təful/
đẹp
beautifully (adv) /'bju:təfuli/
tốt đẹp; đáng hài lòng
beauty (n) /'bju:ti/
vẻ đẹp; cái đẹp; người đẹp
because conj. /bi'kɔz/
bởi vì; vì
because of prep. vì; do bởi
become (v) /bi'kʌm/
trở thành; trở nên
bed (n) /bed/
cái giường
bedroom (n) /'bedrum/
phòng ngủ
beef (n) /bi:f/
thịt bò
beer (n) /bi:ə/
rượu bia
before prep.; conj.; (adv) /bi'fɔ:/
trước; đằng trước
begin (v) /bi'gin/
bắt đầu; khởi đầu
beginning (n) /bi'giniɳ/
phần đầu; lúc bắt đầu; lúc khởi đầu
behalf (n) /bi:hɑ:f/
sự thay mặt
on behalf of sb
thay mặt cho ai; nhân danh ai
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb; in sb’s behalf)
nhân danh cá nhân ai
behave (v) /bi'heiv/
đối xử; ăn ở; cư xử
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
behind prep.; (adv) /bi'haind/
sau; ở đằng sau
belief (n) /bi'li:f/
lòng tin; đức tin; sự tin tưởng
believe (v) /bi'li:v/
tin; tin tưởng
bell (n) /bel/
cái chuông; tiếng chuông
belong (v) /bi'lɔɳ/
thuộc về; của; thuộc quyền sở hữu
below prep.; (adv) /bi'lou/
ở dưới; dưới thấp; phía dưới
belt (n) /belt/
dây lưng; thắt lưng
bend (v) (n) /bentʃ/
chỗ rẽ; chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống; uốn cong
bent (adj) /bent/
khiếu; sở thích; khuynh hướng
beneath prep.; (adv) /bi'ni:θ/
ở dưới; dưới thấp
benefit (n) (v)/'benifit/
lợi; lợi ích; giúp ích; làm lợi cho
beside prep. /bi'said/
bên cạnh; so với
bet (v) (n) /bet/
đánh cuộc; cá cược; sự đánh cuộc
betting (n) /beting/
sự đánh cuộc
better; best /'betə/
/best/
good; well /gud/
/wel/
between prep.; (adv) /bi'twi:n/
giữa; ở giữa
beyond prep.; (adv) /bi'jɔnd/
ở xa; phía bên kia
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/
xe đạp
bid (v) (n) /bid/
đặt giá; trả giá; sự đặt giá; sự trả giá
big (adj) /big/
to; lớn
bill (n) /bil/
hóa đơn; giấy bạc
bin (n) (BrE) /bin/
thùng; thùng đựng rượu
biology (n) /bai'ɔlədʤi/
sinh vật học
bird (n) /bə:d/
chim
birth (n) /bə:θ/
sự ra đời; sự sinh đẻ
give birth (to)
sinh ra
birthday (n) /'bə:θdei/
ngày sinh; sinh nhật
biscuit (n) (BrE) /'biskit/
bánh quy
bit (n) (especially BrE) /bit/
miếng; mảnh
a bit một chút; một tí
bite (v) (n) /bait/
cắn; ngoạm; sự cắn; sự ngoạm
bitter (adj) /'bitə/
đắng; đắng cay; chua xót
bitterly (adv) /'bitəli/
đắng; đắng cay; chua xót
black adj.; (n) /blæk/
đen; màu đen
blade (n) /bleid/
lưỡi (dao; kiếm); lá (cỏ; cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame (v) (n) /bleim/
khiển trách; mắng trách; sự khiển trách; sự mắng trách
blank adj.; (n) /blæɳk/
trống; để trắng; sự trống rỗng
blankly (adv) /'blæɳkli/
ngây ra; không có thần
blind (adj) /blaind/
đui; mù
block (n) (v)/blɔk/
khối; tảng (đá); làm ngăn cản; ngăn chặn
blonde adj.; (n)blond (adj) /blɔnd/
hoe vàng; mái tóc hoe vàng
blood (n) /blʌd/
máu; huyết; sự tàn sát; chem giết
blow (v) (n) /blou/
nở hoa; sự nở hoa
blue adj.; (n) /blu:/
xanh; màu xanh
board (n) (v)/bɔ:d/
tấm ván; lát ván; lót ván
on board trên tàu thủy
boat (n) /bout/
tàu; thuyền
body (n) /'bɔdi/
thân thể; thân xác
boil (v) /bɔil/
sôi; luộc
bomb (n) (v)/bɔm/
quả bom; oánh bom; thả bom
bone (n) /boun/
xương
book (n) (v)/buk/
sách; ghi chép
boot (n) /bu:t/
giày ống
border (n) /'bɔ:də/
bờ; mép; vỉa; lề (đường)
bore (v) /bɔ:/
buồn chán; buồn tẻ
boring (adj) /'bɔ:riɳ/
buồn chán
bored (adj) buồn chán
born: be born (v) /bɔ:n/
sinh; đẻ
borrow (v) /'bɔrou/
vay; mượn
boss (n) /bɔs/
ông chủ; thủ trưởng
both det.; pro(n) /bouθ/
cả hai
bother (v) /'bɔðə/
làm phiền; quấy rầy; làm bực mình
bottle (n) /'bɔtl/
chai; lọ
bottom (n) (adj)/'bɔtəm/
phần dưới cùng; thấp nhất; cuối; cuối cùng
bound adj.: bound to /baund/
nhất định; chắc chắn
bowl (n) /boul/
cái bát
box (n) /bɔks/
hộp; thùng
boy (n) /bɔi/
con trai; thiếu niên
boyfriend (n) bạn trai
brain (n) /brein/
óc não; đầu óc; trí não
branch (n) /brɑ:ntʃ/
ngành; nhành cây; nhánh song; ngả đường
brand (n) /brænd/
nhãn (hàng hóa)
brave (adj) /breiv/
gan dạ; can đảm
bread (n) /bred/
bánh mỳ
break (v) (n) /breik/
bẻ gãy; đập vỡ; sự gãy; sự vỡ
broken (adj) /'broukən/
bị gãy; bị vỡ
breakfast (n) /'brekfəst/
bữa điểm tâm; bữa sáng
breast (n) /brest/
ngực; vú
breath (n) /breθ/
hơi thở; hơi
breathe (v) /bri:ð/
hít; thở
breathing (n) /'bri:ðiɳ/
sự hô hấp; sự thở
breed (v) (n) /bri:d/
nuôi dưỡng; chăm sóc; giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
brick (n) /brik/
gạch
bridge (n) /bridʤ/
cái cầu
brief (adj) /bri:f/
ngắn; gọn; vắn tắt
briefly (adv) /'bri:fli/
ngắn; gọn; vắn tắt; tóm tắt
bright (adj) /brait/
sáng; sáng chói
brightly (adv) /'braitli/
sáng chói; tươi
brilliant (adj) /'briljənt/
tỏa sáng; rực rỡ; chói lọi
bring (v) /briɳ/
mang; cầm ; xách lại
broad (adj) /broutʃ/
rộng
broadly (adv) /'brɔ:dli/
rộng; rộng rãi
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/
tung ra khắp nơi;truyền rộng rãi; phát thanh; quảng bá
brother (n) /'brΔðз/
anh; em trai
brown adj.; (n) /braun/
nâu; màu nâu
brush (n) (v)/brΔ∫/
bàn chải; chải; quét
bubble (n) /'bΔbl/
bong bóng; bọt; tăm
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/
ngân sách
build (v) /bild/
xây dựng
building (n) /'bildiŋ/
sự xây dựng; công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
bullet (n) /'bulit/
đạn (súng trường; súng lục)
bunch (n) /bΛnt∫/
búi; chùm; bó; cụm; buồng; bầy; đàn (AME)
burn (v) /bə:n/
đốt; đốt cháy; thắp; nung; thiêu
burnt (adj) /bə:nt/
bị đốt; bị cháy; khê; rám nắng; sạm (da)
burst (v) /bə:st/
nổ; nổ tung (bom; đạn); nổ; vỡ (bong bóng); háo hức
bury (v) /'beri/
chôn cất; mai táng
bus (n) /bʌs/
xe buýt
bush (n) /bu∫/
bụi cây; bụi rậm
business (n) /'bizinis/
việc buôn bán; thương mại; kinh doanh
businessman; businesswoman (n)
thương nhân
busy (adj) /´bizi/
bận; bận rộn
but conj. /bʌt/
nhưng
butter (n) /'bʌtə/
bơ
button (n) /'bʌtn/
cái nút; cái khuy; cúc
buy (v) /bai/
mua
buyer (n) /´baiə/
người mua
by prep.; (adv) /bai/
bởi; bằng
bye exclamation /bai/
tạm biệt
cent /sent/
đồng xu (bằng 1/100 đô la)
cabinet (n) /'kæbinit/
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
cable (n) /'keibl/
dây cáp
cake (n) /keik/
bánh ngọt
calculate (v) /'kælkjuleit/
tính toán
calculation (n) /;kælkju'lei∫n/
sự tính toán
call (v) (n) /kɔ:l/
gọi; tiếng kêu; tiếng gọi
be called được gọi; bị gọi
calm adj.; (v) (n) /kɑ:m/
yên lặng; làm dịu đi; sự yên lặng; sự êm ả
calmly (adv) /kɑ:mli/
yên lặng; êm ả; bình tĩnh; điềm tĩnh
camera (n) /kæmərə/
máy ảnh
camp (n) (v)/kæmp/
trại; chỗ cắm trại; cắm trại; hạ trại
camping (n) /kæmpiη/
sự cắm trại
campaign (n) /kæmˈpeɪn/
chiến dịch; cuộc vận động
can modal (v) (n) /kæn/
có thể; nhà tù; nhà giam; bình; ca đựng
cannot
không thể
could modal (v) /kud/
có thể
cancel (v) /´kænsəl/
hủy bỏ; xóa bỏ
cancer (n) /'kænsə/
bệnh ung thư
candidate (n) /'kændidit/
người ứng cử; thí sinh; người dự thi
candy (n) (NAmE) /´kændi/
kẹo
cap (n) /kæp/
mũ lưỡi trai; mũ vải
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/
có tài; có năng lực; có khả năng; cả gan
capacity (n) /kə'pæsiti/
năng lực; khả năng tiếp thu; năng suất
capital (n) (adj)/ˈkæpɪtl/
thủ đô; tiền vốn; chủ yếu; chính yếu; cơ bản
captain (n) /'kæptin/
người cầm đầu; người chỉ huy; thủ lĩnh
capture (v) (n) /'kæptʃə/
bắt giữ; bắt; sự bắt giữ; sự bị bắt
car (n) /kɑ:/
xe hơi
card (n) /kɑ:d/
thẻ; thiếp
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/
bìa cứng; các tông
care (n) (v)/kɛər/
sự chăm sóc; chăm nom; chăm sóc
take care (of)
sự giữ gìn
care for
trông nom; chăm sóc
career (n) /kə'riə/
nghề nghiệp; sự nghiệp
careful (adj) /'keəful/
cẩn thận; cẩn trọng; biết giữ gìn
carefully (adv) /´kɛəfuli/
cẩn thận; chu đáo
careless (adj) /´kɛəlis/
sơ suất; cầu thả
carelessly (adv)
cẩu thả; bất cẩn
carpet (n) /'kɑ:pit/
tấm thảm; thảm (cỏ)
carrot (n) /´kærət/
củ cà rốt
carry (v) /ˈkæri/
mang; vác; khuân chở
case (n) /keis/
vỏ; ngăn; túi
in case (of) nếu......
cash (n) /kæʃ/
tiền; tiền mặt
cast (v) (n) /kɑ:st/
quăng; ném; thả; đánh gục; sự quăng; sự ném (lưới); sự thả (neo)
castle (n) /'kɑ:sl/
thành trì; thành quách
cat (n) /kæt/
con mèo
catch (v) /kætʃ/
bắt lấy; nắm lấy; tóm lấy; chộp lấy
category (n) /'kætigəri/
hạng; loại; phạm trù
cause (n) (v)/kɔ:z/
nguyên nhân; nguyên do; gây ra; gây nên
CD (n)
cease (v) /si:s/
dừng; ngừng; ngớt; thôi; hết; tạnh
ceiling (n) /ˈsilɪŋ/
trần nhà
celebrate (v) /'selibreit/
kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm; tán dương; ca tụng
celebration (n) /;seli'breiʃn/
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm; sự tán dương; sự ca tụng
cell (n) /sel/
ô; ngăn
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE)
điện thoại di động
cent (n) (abbr. c; ct) /sent/
đồng xu (=1/100 đô la)
centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met
central (adj) /´sentrəl/
trung tâm; ở giữa; trung ương
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/
điểm giữa; trung tâm; trung ương
century (n) /'sentʃuri/
thế kỷ
ceremony (n) /´seriməni/
nghi thức; nghi lễ
certain adj.; pro(n) /'sə:tn/
chắc chắn
certainly (adv) /´sə:tnli/
chắc chắn; nhất định
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/
thiếu chính xác; không chắc chắn
certificate (n) /sə'tifikit/
giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ
chain (n) (v)/tʃeɪn/
dây; xích; xính lại; trói lại
chair (n) /tʃeə/
ghế
chairman; chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə;wumən/
Chủ tịch hội đồng quản trị, người lãnh đạo
challenge (n) (v)/'tʃælindʤ/
sự thử thách; sự thách thức; thách thức; thử thách
chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/
buồng; phòng; buồng ngủ
chance (n) /tʃæns ; tʃɑ:ns/
sự may mắn
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/
thay đổi; sự thay đổi; sự biến đổi
channel (n) /'tʃænl/
kênh (TV; radio); eo biển
chapter (n) /'t∫æptə(r)/
chương (sách)
character (n) /'kæriktə/
tính cách; đặc tính; nhân vật
characteristic adj.; (n) /¸kærəktə´ristik/
riêng; riêng biệt; đặc trưng; đặc tính; đặc điểm
charge (n) (v)/tʃɑ:dʤ/
nhiệm vụ; bổn phận; trách nhiệm; giao nhiệm vụ; giao việc
in charge of
phụ trách
charity (n) /´tʃæriti/
lòng từ thiện; lòng nhân đức; sự bố thí
chart (n) (v)/tʃa:t/
đồ thị; biểu đồ; vẽ đồ thị; lập biểu đồ
chase (v) (n) /tʃeis/
săn bắt; sự săn bắt
chat (v) (n) /tʃæt/
nói chuyện; tán gẫu; chuyện phiếm; chuyện gẫu
cheap (adj) /tʃi:p/
rẻ
cheaply (adv) rẻ; rẻ tiền
cheat (v) (n) /tʃit/
lừa; lừa đảo; trò lừa đảo; trò gian lận
check (v) (n) /tʃek/
kiểm tra; sự kiểm tra
cheek (n) /´tʃi:k/
má
cheerful (adj) /´tʃiəful/
vui mừng; phấn khởi; hồ hởi
cheerfully (adv)
vui vẻ; phấn khởi
cheese (n) /tʃi:z/
pho mát
chemical adj.; (n) /ˈkɛmɪkəl/
thuộc hóa học; chất hóa học; hóa chất
chemist (n) /´kemist/
nhà hóa học
chemist’s (n) (BrE)
chemistry (n) /´kemistri/
hóa học; môn hóa học; ngành hóa học
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/
séc
chest (n) /tʃest/
tủ; rương; hòm
chew (v) /tʃu:/
nhai; ngẫm nghĩ
chicken (n) /ˈtʃɪkin/
gà; gà con; thịt gà
chief adj.; (n) /tʃi:f/
trọng yếu; chính yếu; thủ lĩnh; lãnh tụ; người đứng đầu; xếp
child (n) /tʃaild/
đứa bé; đứa trẻ
chin (n) /tʃin/
cằm
chip (n) /tʃip/
vỏ bào; mảnh vỡ; chỗ sứt; mẻ
chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/
sô cô la
choice (n) /tʃɔɪs/
sự lựa chọn
choose (v) /t∫u:z/
chọn; lựa chọn
chop (v) /tʃɔp/
chặt; đốn; chẻ
church (n) /tʃə:tʃ/
nhà thờ
cigarette (n) /¸sigə´ret/
điếu thuốc lá
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/
rạp xi nê; rạp chiếu bóng
circle (n) /'sə:kl/
đường tròn; hình tròn
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns ; ˈsɜrkəmˌstəns/
hoàn cảnh; trường hợp; tình huống
citizen (n) /´sitizən/
người thành thị
city (n) /'si:ti/
thành phố
civil (adj) /'sivl/
(thuộc) công dân
claim (v) (n) /kleim/
đòi hỏi; yêu sách; sự đòi hỏi; sự yêu sách; sự thỉnh cầu
clap (v) (n) /klæp/
vỗ; vỗ tay; tiếng nổ; tiếng vỗ tay
class (n) /klɑ:s/
lớp học
classic adj.; (n) /'klæsik/
cổ điển; kinh điển
classroom (n) /'klα:si/
lớp học; phòng học
clean adj.; (v) /kli:n/
sạch; sạch sẽ;
clear adj.;(v)
lau chùi; quét dọn
clearly (adv) /´kliəli/
rõ ràng; sáng sủa
clerk (n) /kla:k/
thư ký; linh mục; mục sư
clever (adj) /'klevə/
lanh lợi; thông minh. tài giỏi; khéo léo
click (v) (n) /klik/
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách; cú nhắp (chuột)
client (n) /´klaiənt/
khách hàng
climate (n) /'klaimit/
khí hậu; thời tiết
climb (v) /klaim/
leo; trèo
climbing (n) /´klaimiη/
sự leo trèo
clock (n) /klɔk/
đồng hồ
close NAmE (adj) /klouz/
đóng kín; chật chội; che đậy
closely (adv) /´klousli/
chặt chẽ; kỹ lưỡng; tỉ mỉ
close NAmE(v)
đóng; khép; kết thúc; chấm dứt
closed (adj) /klouzd/
bảo thủ; không cởi mở; khép kín
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/
buồng; phòng để đồ; phòng kho
cloth (n) /klɔθ/
vải; khăn trải bàn; áo thầy tu
clothes (n) /klouðz/
quần áo
clothing (n) /´klouðiη/
quần áo; y phục
cloud (n) /klaud/
mây; đám mây
club (n) /´klʌb/
câu lạc bộ; gậy; dùi cui
centimetre /'senti;mi:tз/
xen ti mét
coach (n) /koʊtʃ/
huấn luyện viên
coal (n) /koul/
than đá
coast (n) /koust/
sự lao dốc; bờ biển
coat (n) /koʊt/
áo choàng
code (n) /koud/
mật mã; luật; điều lệ
coffee (n) /'kɔfi/
cà phê
coin (n) /kɔin/
tiền kim loại
cold adj.; (n) /kould/
lạnh; sự lạnh lẽo; lạnh nhạt
coldly (adv) /'kouldli/
lạnh nhạt; hờ hững; vô tâm
collapse (v) (n) /kз'læps/
đổ; sụp đổ; sự đổ nát; sự sụp đổ
colleague (n) /ˈkɒlig/
bạn đồng nghiệp
collect (v) /kə´lekt/
sưu tập; tập trung lại
collection (n) /kəˈlɛkʃən/
sự sưu tập; sự tụ họp
college (n) /'kɔlidʤ/
trường cao đẳng; trường đại học
colour (BrE) (NAmE color) (n) (v)/'kʌlə/
màu sắc; tô màu
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/
mang màu sắc; có màu sắc
column (n) /'kɔləm/
cột ; mục (báo)
combination (n) /;kɔmbi'neiʃn/
sự kết hợp; sự phối hợp
combine (v) /'kɔmbain/
kết hợp; phối hợp
come (v) /kʌm/
đến; tới; đi đến; đi tới
comedy (n) /´kɔmidi/
hài kịch
comfort (n) (v)/'kΔmfзt/
sự an ủi; khuyên giải; lời động viên; sự an nhàn; dỗ dành; an ủi
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/
thoải mái; tiện nghi; đầy đủ
comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/
dễ chịu; thoải mái; tiện nghi; ấm cúng
uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/
bất tiện; khó chịu; không thoải mái
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/
ra lệnh; chỉ huy; lệnh; mệnh lệnh; quyền ra lệnh; quyền chỉ huy
comment (n) (v)/ˈkɒment/
lời bình luận; lời chú giải; bình luận; phê bình; chú thích; dẫn giải
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/
buôn bán; thương mại
commission (n) (v)/kəˈmɪʃən/
hội đồng; ủy ban; sự ủy nhiệm; sự ủy thác; ủy nhiệm; ủy thác
commit (v) /kə'mit/
giao; gửi; ủy nhiệm; ủy thác; tống giam; bỏ tù
commitment (n) /kə'mmənt/
sự phạm tội; sự tận tụy; tận tâm
committee (n) /kə'miti/
ủy ban
common (adj) /'kɔmən/
công; công cộng; thông thường; phổ biến
in common
sự chung; của chung
commonly (adv) /´kɔmənli/
thông thường; bình thường
communicate (v) /kə'mju:nikeit/
truyền; truyền đạt; giao thiệp; liên lạc
communication (n) /kə;mju:ni'keiʃn/
sự giao tiếp; liên lạc; sự truyền đạt; truyền tin
community (n) /kə'mju:niti/
dân chúng; nhân dân
company (n) /´kʌmpəni/
công ty
compare (v) /kәm'peә(r)/
so sánh; đối chiếu
comparison (n) /kəm'pærisn/
sự so sánh
compete (v) /kəm'pi:t/
đua tranh; ganh đua; cạnh tranh
competition (n) /;kɔmpi'tiʃn/
sự cạnh tranh; cuộc thi; cuộc thi đấu
competitive (adj) /kəm´petitiv/
cạnh tranh; đua tranh
complain (v) /kəm´plein/
phàn nàn; kêu ca
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/
lời than phiền; than thở; sự khiếu nại; đơn kiện
complete adj.; (v) /kəm'pli:t/
hoàn thành; xong;
completely (adv) /kзm'pli:tli/
hoàn thành; đầy đủ; trọn vẹn
complex (adj) /'kɔmleks/
phức tạp; rắc rối
complicate (v) /'komplikeit/
làm phức tạp; rắc rối
complicated (adj) /'komplikeitid/
phức tạp; rắc rối
computer (n) /kəm'pju:tə/
máy tính
concentrate (v) /'kɔnsentreit/
tập trung
concentration (n) /;kɒnsn'trei∫n/
sự tập trung; nơi tập trung
concept (n) /ˈkɒnsept/
khái niệm
concern (v) (n) /kәn'sз:n/
liên quan; dính líu tới; sự liên quan; sự dính líu tới
concerned (adj) /kən´sə:nd/
có liên quan; có dính líu
concerning prep. /kən´sə:niη/
bâng khuâng; ái ngại
concert (n) /kən'sə:t/
buổi hòa nhạc
conclude (v) /kənˈklud/
kết luận; kết thúc; chấm dứt (công việc)
conclusion (n) /kənˈkluʒən/
sự kết thúc; sự kết luận; phần kết luận
concrete adj.; (n) /'kɔnkri:t/
bằng bê tông; bê tông
condition (n) /kәn'di∫әn/
điều kiện; tình cảnh; tình thế
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/
điều khiển; chỉ đạo; chỉ huy; sự điều khiển; chỉ huy
conference (n) /ˈkɒnfərəns ; ˈkɒnfrəns/
hội nghị; sự bàn bạc
confidence (n) /'konfid(ә)ns/
lòng tin tưởng; sự tin cậy
confident (adj) /'kɔnfidənt/
tin tưởng; tin cậy; tự tin
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/
tự tin
confine (v) /kən'fain/
giam giữ; hạn chế
confined (adj) /kən'faind/
hạn chế; giới hạn
confirm (v) /kən'fə:m/
xác nhận; chứng thực
conflict (n) (v)/
(v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/
confront (v) /kən'frʌnt/
đối mặt; đối diện; đối chiếu
confuse(v) làm lộn xộn; xáo trộn
confusing (adj) /kən'fju:ziη/
khó hiểu; gây bối rối
confused (adj) /kən'fju:zd/
bối rối; lúng túng; ngượng
confusion (n) /kən'fju:ʒn/
sự lộn xộn; sự rối loạn
congratulations (n) /kən;grætju'lei∫n/
sự chúc mừng; khen ngợi; lời chúc mừng; khen ngợi (s)
congress (n) /'kɔɳgres/
đại hội; hội nghị; Quốc hội
connect (v) /kə'nekt/
kết nối; nối
connection (n) /kə´nekʃən;/
sự kết nối; sự giao kết
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/
tỉnh táo; có ý thức; biết rõ
unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/
bất tỉnh; không có ý thức; không biết rõ
consequence (n) /'kɔnsikwəns/
kết quả; hậu quả
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/
thận trọng; dè dặt; bảo thủ
consider (v) /kən´sidə/
cân nhắc; xem xét; để ý; quan tâm; lưu ý đến
considerable (adj) /kən'sidərəbl/
lớn lao; to tát; đáng kể
considerably (adv) /kən'sidərəbly/
đáng kể; lớn lao; nhiều
consideration (n) /kənsidə'reiʃn/
sự cân nhắc; sự xem xét; sự để ý; sự quan tâm
consist of (v) /kən'sist/
gồm có
constant (adj) /'kɔnstənt/
kiên trì; bền lòng
constantly (adv) /'kɔnstəntli/
kiên định
construct (v) /kən´strʌkt/
xây dựng
construction (n) /kən'strʌkʃn/
sự xây dựng
consult (v) /kən'sʌlt/
tra cứu; tham khảo; thăm dò; hỏi ý kiến
consumer (n) /kən'sju:mə/
người tiêu dùng
contact (n) (v)/ˈkɒntækt/
sự liên lạc; sự giao thiệp; tiếp xúc
contain (v) /kәn'tein/
bao hàm; chứa đựng; bao gồm
container (n) /kən'teinə/
cái đựng; chứa; công te nơ
contemporary (adj) /kən'tempərəri/
đương thời; đương đại
content (n) /kən'tent/
nội dung; sự hài lòng
contest (n) /kən´test/
cuộc thi; trận đấu; cuộc tranh luận; cuộc chiến đấu; chiến tranh
context (n) /'kɔntekst/
văn cảnh; khung cảnh; phạm vi
continent (n) /'kɔntinənt/
lục địa; đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
continue (v) /kən´tinju:/
tiếp tục; làm tiếp
continuous (adj) /kən'tinjuəs/
liên tục; liên tiếp
continuously (adv) /kən'tinjuəsli/
liên tục; liên tiếp
contract (n) (v)/'kɔntrækt/
hợp đồng; sự ký hợp đồng; ký kết
contrast (n) (v)/kən'træst/
or /'kɔntræst /
contrasting (adj) /kən'træsti/
tương phản
contribute (v) /kən'tribju:t/
đóng góp; ghóp phần
contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/
sự đóng góp; sự góp phần
control (n) (v) s /kən'troul/
sự điều khiển; quyền hành; quyền lực; quyền chỉ huy
in control (of) trong sự điều khiển của
under control dưới sự điều khiển của
controlled (adj) /kən'trould/
được điều khiển; được kiểm tra
uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/
không bị điều khiển; không bị kiểm tra; không bị hạn chế
convenient (adj) /kən´vi:njənt/
tiện lợi; thuận lợi; thích hợp
convention (n) /kən'ven∫n/
hội nghị; hiệp định; quy ước
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/
quy ước
conversation (n) /;kɔnvə'seiʃn/
cuộc đàm thoại; cuộc trò chuyện
convert (v) /kən'və:t/
đổi; biến đổi
convince (v) /kən'vins/
làm cho tin; thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
cook (v) (n) /kʊk/
nấu ăn; người nấu ăn
cooking (n) /kʊkiɳ/
sự nấu ăn; cách nấu ăn
cooker (n) (BrE) /´kukə/
lò; bếp; nồi nấu
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/
bánh quy
cool adj.; (v) /ku:l/
mát mẻ; điềm tĩnh; làm mát;
cope (with) (v) /koup/
đối phó; đương đầu
copy (n) (v)/'kɔpi/
bản sao; bản chép lại; sự sao chép; sao chép; bắt chước
core (n) /kɔ:/
nòng cốt; hạt nhân; đáy lòng
corner (n) /´kɔ:nə/
góc (tường; nhà; phố...)
correct adj.; (v) /kə´rekt/
đúng; chính xác; sửa; sửa chữa
correctly (adv) /kə´rektli/
đúng; chính xác
cost (n) (v)/kɔst ; kɒst/
giá; chi phí; trả giá; phải trả
cottage (n) /'kɔtidʤ/
nhà tranh
cotton (n) /ˈkɒtn/
bông; chỉ; sợi
cough (v) (n) /kɔf/
ho; sự ho; tiếng hoa
coughing (n) /´kɔfiη/
ho
could /kud/
có thể; có khả năng
council (n) /kaunsl/
hội đồng
count (v) /kaunt/
đếm; tính
counter (n) /ˈkaʊntər/
quầy hàng; quầy thu tiền; máy đếm
country (n) /ˈkʌntri/
nước; quốc gia; đất nước
countryside (n)/'kʌntri'said/
miền quê; miền nông thôn
county (n) /koun'ti/
hạt; tỉnh
couple (n) /'kʌpl/
đôi; cặp; đôi vợ chồng; cặp nam nữ
a couple một cặp; một đôi
courage (n) /'kʌridʤ/
sự can đảm; sự dũng cảm; dũng khí
course (n) /kɔ:s/
tiến trình; quá trình diễn tiến; sân chạy đua
of course dĩ nhiên
court (n) /kɔrt ; koʊrt/
sân; sân (tennis...); tòa án; quan tòa; phiên tòa
cousin (n) /ˈkʌzən/
anh em họ
cover (v) (n) /'kʌvə/
bao bọc; che phủ; vỏ; vỏ bọc
covered (adj) /'kʌvərd/
có mái che; kín đáo
covering (n) /´kʌvəriη/
sự bao bọc; sự che phủ; cái bao; bọc
cow (n) /kaʊ/
con bò cái
crack (n) (v)/kræk/
cừ; xuất sắc; làm nứt; làm vỡ; nứt nẻ; rạn nứt
cracked (adj) /krækt/
rạn; nứt
craft (n) /kra:ft/
nghề; nghề thủ công
crash (n) (v)/kræʃ/
vải thô; sự rơi (máy bay); sự phá sản; sụp đổ; phá tan tành; phá vụn
crazy (adj) /'kreizi/
điên; mất trí
cream (n) /kri:m/
kem
create (v) /kri:'eit/
sáng tạo; tạo nên
creature (n) /'kri:tʃə/
sinh vật; loài vật
credit (n) /ˈkrɛdɪt/
sự tin; lòng tin; danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
credit card (n) thẻ tín dụng
crime (n) /kraim/
tội; tội ác; tội phạm
criminal adj.; (n) /ˈkrɪmənl/
có tội; phạm tội; kẻ phạm tội; tội phạm
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
crisp (adj) /krips/
giòn
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/
tiêu chuẩn
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/
phê bình; phê phán; khó tính
criticism (n) /´kriti¸sizəm/
sự phê bình; sự phê phán; lời phê bình; lời phê phán
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/
phê bình; phê phán; chỉ trích
crop (n) /krop/
vụ mùa
cross (n) (v)/krɔs/
cây Thánh Giá; nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua; vượt qua
crowd (n) /kraud/
đám đông
crowded (adj) /kraudid/
đông đúc
crown (n) /kraun/
vương miện; vua; ngai vàng; đỉnh cao nhất
crucial (adj) /´kru:ʃəl/
quyết định; cốt yếu; chủ yếu
cruel (adj) /'kru:ә(l)/
độc ác; dữ tợn; tàn nhẫn
crush (v) /krᴧ∫/
ép; vắt; đè nát; đè bẹp
cry (v) (n) /krai/
khóc; kêu la; sự khóc; tiếng khóc; sự kêu la
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/
(thuộc) văn hóa
culture (n) /ˈkʌltʃər/
văn hóa; sự mở mang; sự giáo dục
cup (n) /kʌp/
tách; chén
cupboard (n) /'kʌpbəd/
1 loại tủ có ngăn
curb (v) /kə:b/
kiềm chế; nén lại; hạn chế
cure (v) (n) /kjuə/
chữa trị; điều trị; cách chữa bệnh; cách điều trị; thuốc
curious (adj) /'kjuəriəs/
ham muốn; tò mò; lạ lùng
curiously (adv) /'kjuəriəsli/
tò mò; hiếu kỳ; lạ kỳ
curl (v) (n) /kə:l/
quăn; xoắn; uốn quăn; làm xoắn; sự uốn quăn
curly (adj) /´kə:li/
quăn; xoắn
current adj.; (n) /'kʌrənt/
hiện hành; phổ biến; hiện nay; dòng (nước); luống (gió)
currently (adv) /'kʌrəntli/
hiện thời; hiện nay
curtain (n) /'kə:tn/
màn (cửa; rạp hát; khói; sương)
curve (n) (v)/kə:v/
đường cong; đường vòng; cong; uốn cong; bẻ cong
curved (adj) /kə:vd/
cong
custom (n) /'kʌstəm/
phong tục; tục lệ; thói quen; tập quán
customer (n) /´kʌstəmə/
khách hàng
customs (n) /´kʌstəmz/
thuế nhập khẩu; hải quan
cut (v) (n) /kʌt/
cắt; chặt; sự cắt
cycle (n) (v)/'saikl/
chu kỳ; chu trình; vòng; quay vòng theo chu kỳ; đi xe đạp
cycling (n) /'saikliŋ/
sự đi xe đạp
dad (n) /dæd/
bố; cha
daily (adj) /'deili/
hàng ngày
damage (n) (v)/'dæmidʤ/
mối hạn; điều hại; sự thiệt hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại
damp (adj) /dæmp/
ẩm; ẩm ướt; ẩm thấp
dance (n) (v)/dɑ:ns/
sự nhảy múa; sự khiêu vũ; nhảy múa; khiêu vũ
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/
sự nhảy múa; sự khiêu vũ
dancer (n) /'dɑ:nsə/
diễn viên múa; người nhảy múa
danger (n) /'deindʤə/
sự nguy hiểm; mối hiểm nghèo; nguy cơ; mối đe dọa
dangerous (adj) /´deindʒərəs/
nguy hiểm
dare (v) /deər/
dám; dám đương đầu với; thách
dark adj.; (n) /dɑ:k/
tối; tối tăm; bóng tối; ám muội
data (n) /´deitə/
số liệu; dữ liệu
date (n) (v)/deit/
ngày; kỳ; kỳ hạn; thời kỳ; thời đại; đề ngày tháng; ghi niên hiệu
daughter (n) /ˈdɔtər/
con gái
day (n) /dei/
ngày; ban ngày
dead (adj) /ded/
chết; tắt
deaf (adj) /def/
điếc; làm thinh; làm ngơ
deal (v) (n) /di:l/
phân phát; phân phối; sự giao dịch; thỏa thuận mua bán
deal with giải quyết
dear (adj) /diə/
thân; thân yêu; thân mến; kính thưa; thưa
death (n) /deθ/
sự chết; cái chết
debate (n) (v)/dɪˈbeɪt/
cuộc tranh luận; cuộc tranh cãi; tranh luận; bàn cãi
debt (n) /det/
nợ
decade (n) /'dekeid/
thập kỷ; bộ mười; nhóm mười
decay (n) (v)/di'kei/
tình trạng suy tàn; suy sụp; tình trạng đổ nát
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/
tháng mười hai; tháng Chạp
decide (v) /di'said/
quyết định; giải quyết; phân xử
decision (n) /diˈsiʒn/
sự quyết định; sự giải quyết; sự phân xử
declare (v) /di'kleə/
tuyên bố; công bố
decline (n) (v)/di'klain/
sự suy tàn; sự suy sụp; suy sụp; suy tàn
decorate (v) /´dekə¸reit/
trang hoàng; trang trí
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/
sự trang hoàng; đồ trang hoàng; trang trí
decorative (adj) /´dekərətiv/
để trang hoàng; để trang trí; để làm cảnh
decrease (v) (n) /
'di:kri:s/
deep adj.; (adv) /di:p/
sâu; khó lường; bí ẩn
deeply (adv) /´di:pli/
sâu; sâu xa; sâu sắc
defeat (v) (n) /di'fi:t/
đánh thắng; đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch); sự tiêu tan (hy vọng..)
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/
cái để bảo vệ; vật để chống đỡ; sự che chở
defend (v) /di'fend/
che chở; bảo vệ; bào chữa
define (v) /di'fain/
định nghĩa
definite (adj) /dә'finit/
xác định; định rõ; rõ ràng
definitely (adv) /'definitli/
rạch ròi; dứt khoát
definition (n) /defini∫n/
sự định nghĩa; lời định nghĩa
degree (n) /dɪˈgri:/
mức độ; trình độ; bằng cấp; độ
delay (n) (v)/dɪˈleɪ/
sự chậm trễ; sự trì hoãn; sự cản trở; làm chậm trễ
deliberate (adj) /di'libәreit/
thận trọng; có tính toán; chủ tâm; có suy nghĩ cân nhắc
deliberately (adv) /di´libəritli/
thận trọng; có suy nghĩ cân nhắc
delicate (adj) /'delikeit/
thanh nhã; thanh tú; tế nhị; khó xử
delight (n) (v)/di'lait/
sự vui thích; sự vui sướng; điều thích thú; làm vui thích; làm say mê
delighted (adj) /di'laitid/
vui mừng; hài lòng
deliver (v) /di'livə/
cứu khỏi; thoát khỏi; bày tỏ; giãi bày
delivery (n) /di'livəri/
sự phân phát; sự phân phối; sự giao hàng; sự bày tỏ; phát biếu
demand (n) (v)/dɪ.ˈmænd/
sự đòi hỏi; sự yêu cầu; đòi hỏi; yêu cầu
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/
chứng minh; giải thích; bày tỏ; biểu lộ
dentist (n) /'dentist/
nha sĩ
deny (v) /di'nai/
từ chối; phản đối; phủ nhận
department (n) /di'pɑ:tmənt/
cục; sở; ty; ban; khoa; gian hàng; khu bày hàng
departure (n) /di'pɑ:tʃə/
sự rời khỏi; sự đi; sự khởi hành
depend (on) (v) /di'pend/
phụ thuộc; tùy thuộc; dựa vào; ỷ vào; trông mong vào
deposit (n) (v)/dɪˈpɒzɪt/
vật gửi; tiền gửi; tiền đặt cọc; gửi; đặt cọc
depress (v) /di´pres/
làm chán nản; làm phiền muộn; làm suy giảm
depressing (adj) /di'presiη/
làm chán nản làm thát vọng; làm trì trệ
depressed (adj) /di-'prest/
chán nản; thất vọng; phiền muộn; suy yếu; đình trệ
depth (n) /depθ/
chiều sâu; độ dày
derive (v) /di´raiv/
nhận được từ; lấy được từ; xuất phát từ; bắt nguồn; chuyển hóa từ (from)
describe (v) /dɪˈskraɪb/
diễn tả; miêu tả; mô tả
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/
sự mô tả; sự tả; sự miêu tả
desert (n) (v)/ˈdɛzərt/
sa mạc; công lao; giá trị; rời bỏ; bỏ trốn
deserted (adj) /di'zз:tid/
hoang vắng; không người ở
deserve (v) /di'zз:v/
đáng; xứng đáng
design (n) (v)/di´zain/
sự thiết kế; kế hoạch; đề cương. phác thảo; phác họa; thiết kế
desire (n) (v)/di'zaiə/
ước muốn; thèm muốn; ao ước
desk (n) /desk/
bàn (học sinh; viết; làm việc)
desperate (adj) /'despərit/
liều mạng; liều lĩnh; tuyệt vọng
desperately (adv) /'despəritli/
liều lĩnh; liều mạng
despite prep. /dis'pait/
dù; mặc dù; bất chấp
destroy (v) /dis'trɔi/
phá; phá hoại; phá huỷ; tiêu diệt; triệt phá
destruction (n) /dis'trʌk∫n/
sự phá hoại; sự phá hủy; sự tiêu diệt
detail (n) /(n) dɪˈteɪl ; ˈditeɪl ;(v) dɪˈteɪl/
chi tiết
in detail tường tận; tỉ mỉ
detailed (adj) /'di:teild/
cặn kẽ; tỉ mỉ; nhiều chi tiết
determination (n) /di;tə:mi'neiʃn/
sự xác định; sự định rõ; sự quyết định
determine (v) /di'tз:min/
xác định; định rõ; quyết định
determined (adj) /di´tə:mind/
đã được xác định; đã được xác định rõ
develop (v) /di'veləp/
phát triển; mở rộng; trình bày; bày tỏ
development (n) /di’velәpmәnt/
sự phát triển; sự trình bày; sự bày tỏ
device (n) /di'vais/
kế sách; thiết bị; dụng cụ; máy móc
devote (v) /di'vout/
hiến dâng; dành hết cho
devoted (adj) /di´voutid/
hiến cho; dâng cho; dành cho; hết lòng; nhiệt tình
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/
biểu đồ
diamond (n) /´daiəmənd/
kim cương
diary (n) /'daiəri/
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
dictionary (n) /'dikʃənəri/
từ điển
die (v) /daɪ/
chết; từ trần; hy sinh
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/
sự chết
diet (n) /'daiət/
chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
difference (n) /ˈdɪfərəns ; ˈdɪfrəns/
sự khác nhau
different (adj) /'difrзnt/
khác; khác biệt; khác nhau
differently (adv) /'difrзntli/
khác; khác biệt; khác nhau
difficult (adj) /'difik(ə)lt/
khó; khó khăn; gay go
difficulty (n) /'difikəlti/
sự khó khăn; nỗi khó khăn; điều cản trở
dig (v) /dɪg/
đào bới; xới
dinner (n) /'dinə/
bữa trưa; chiều
direct adj.; (v) /di'rekt; dai'rekt/
trực tiếp; thẳng; thẳng thắn; gửi; viết cho ai; điều khiển
directly (adv) /dai´rektli/
trực tiếp; thẳng
direction (n) /di'rek∫n/
sự điều khiển; sự chỉ huy
director (n) /di'rektə/
giám đốc; người điều khiển; chỉ huy
dirt (n) /də:t/
đồ bẩn thỉu; đồ dơ bẩn; vật rác rưởi
dirty (adj) /´də:ti/
bẩn thỉu; dơ bẩn
disabled (adj) /dis´eibld/
bất lực; không có khă năng
dis(adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ ; ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi; sự thiệt hại
disagree (v) /¸disə´gri:/
bất đồng; không đồng ý; khác; không giống; không hợp
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/
sự bất đồng; sự không đồng ý; sự khác nhau
disappear (v) /disə'piə/
biến mất; biến đi
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/
không làm thỏa ước nguyện; ý mong đợi; thất ước; làm thất bại
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/
làm chán ngán; làm thất vọng
disappointed (adj) /;disз'pointid/
thất vọng
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/
sự chán ngán; sự thất vọng
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/
sự phản đổi; sự không tán thành
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/
không tán thành; phản đối; chê
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/
phản đối
disaster (n) /di'zɑ:stə/
tai họa; thảm họa
disc (also disk; especially in NAmE) (n) /disk/
đĩa
discipline (n) /'disiplin/
kỷ luật
discount (n) /'diskaunt/
sự bớt giá; sự chiết khấu; tiền bớt; chiết khấu
discover (v) /dis'kʌvə/
khám phá; phát hiện ra; nhận ra
discovery (n) /dis'kʌvəri/
sự khám phá; sự tìm ra; sự phát hiện ra
discuss (v) /dis'kΛs/
thảo luận; tranh luận
discussion (n) /dis'kʌʃn/
sự thảo luận; sự tranh luận
disease (n) /di'zi:z/
căn bệnh; bệnh tật
disgust (v) (n) /dis´gʌst/
làm ghê tởm; làm kinh tởm; làm phẫn nộ
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/
làm ghê tởm; kinh tởm
disgusted (adj) /dis´gʌstid/
chán ghét; phẫn nộ
dish (n) /diʃ/
đĩa (đựng thức ăn)
dishonest (adj) /dis´ɔnist/
bất lương; không thành thật
dishonestly (adv) /dis'onistli/
bất lương; không lương thiện
disk (n) /disk/
đĩa; đĩa hát
dislike (v) (n) /dis'laik/
sự không ưa; không thích; sự ghét
dismiss (v) /dis'mis/
giải tán (quân đội; đám đông); sa thải (người làm)
display (v) (n) /dis'plei/
bày tỏ; phô trương; trưng bày; sự bày ra; phô bày; trưng bày
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/
tan rã; phân hủy; giải tán
distance (n) /'distəns/
khoảng cách; tầm xa
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/
phân biệt; nhận ra; nghe ra
distribute (v) /dis'tribju:t/
phân bổ; phân phối; sắp xếp; phân loại
distribution (n) /;distri'bju:ʃn/
sự phân bổ; sự phân phối; phân phát; sự sắp xếp
district (n) /'distrikt/
huyện; quận
disturb (v) /dis´tə:b/
làm mất yên tĩnh; làm náo động; quấy rầy
disturbing (adj) /dis´tə:biη/
xáo trộn
divide (v) /di'vaid/
chia; chia ra; phân ra
division (n) /dɪ'vɪʒn/
sự chia; sự phân chia; sự phân loại
divorce (n) (v)/di´vɔ:s/
sự ly dị
divorced (adj) /di'vo:sd/
đã ly dị
do (v) auxiliary (v) /du:; du/
làm
undo (v) /ʌn´du:/
tháo; gỡ; xóa bỏ; hủy bỏ
doctor (n) (abbr. Dr; NAmE Dr.) /'dɔktə/
bác sĩ y khoa; tiến sĩ
document (n) /'dɒkjʊmənt/
văn kiện; tài liệu; tư liệu
dog (n) /dɔg/
chó
dollar (n) /´dɔlə/
đô la Mỹ
domestic (adj) /də'mestik/
vật nuôi trong nhà; (thuộc) nội trợ; quốc nội
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/
chiếm ưu thế; có ảnh hưởng; chi phối; kiềm chế
door (n) /dɔ:/
cửa; cửa ra vào
dot (n) /dɔt/
chấm nhỏ; điểm; của hồi môn
double adj.; det.; (adv).; (n) (v)/'dʌbl/
đôi; hai; kép; cái gấp đôi; lượng gấp đôi; làm gấp đôi
doubt (n) (v)/daut/
sự nghi ngờ; sự ngờ vực; nghi ngờ; ngờ vực
down (adv).; prep. /daun/
xuống
downstairs (adv).; adj.; (n) /'daun'steзz/
ở dưới nhà; ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/
xuống; đi xuống
downward (adj) /´daun¸wəd/
xuống; đi xuống
dozen (n)det. /dʌzn/
tá (12)
draft (n)adj.; (v) /dra:ft/
bản phác thảo; sơ đồ thiết kế; phác thảo; thiết kế
drag (v) /drӕg/
lôi kéo; kéo lê
drama (n) /drɑː.mə/
kịch; tuồng
dramatic (adj) /drə´mætik/
như kịch; như đóng kịch; thích hợp với sân khấu
dramatically (adv) /drə'mætikəli/
đột ngột
draw (v) /dro:/
vẽ; kéo
drawing (n) /'dro:iŋ/
bản vẽ; bức vẽ; sự kéo
drawer (n) /´drɔ:ə/
người vẽ; người kéo
dream (n) (v)/dri:m/
giấc mơ; mơ
dress (n) (v)/dres/
quần áo; mặc (quần áo); ăn mặc
dressed (adj) cách ăn mặc
drink (n) (v)/driɳk/
đồ uống; uống
drive (v) (n) /draiv/
lái ; đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
driving (n) /'draiviɳ/
sự lái xe; cuộc đua xe
driver (n) /draivә(r)/
người lái xe
drop (v) (n) /drɒp/
chảy nhỏ giọt; rơi; rớt; giọt (nước; máu...)
drug (n) /drʌg/
thuốc; dược phẩm; ma túy
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/
hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm
drum (n) /drʌm/
cái trống; tiếng trống
drunk (adj) /drʌŋk/
say rượu
dry adj.; (v) /drai/
khô; cạn; làm khô; sấy khô
due (adj) /du; dyu/
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng; thích đáng
due to vì; do; tại; nhờ có
dull (adj) /dʌl/
chậm hiểu; ngu đần
dump (v) (n) /dʌmp/
đổ rác; đống rác; nơi đổ rác
during prep. /'djuəriɳ/
trong lúc; trong thời gian
dust (n) (v)/dʌst/
bụi; rác; rắc (bụi; phấn); quét bụi; phủi bụi
duty (n) /'dju:ti/
sự tôn kính; kính trọng; bồn phận; trách nhiệm
DVD (n)
each det.; pro(n) /i:tʃ/
mỗi
each other (also one another) pro(n) nhau; lẫn nhau
ear (n) /iə/
tai
early adj.; (adv) /´ə:li/
sớm
earn (v) /ə:n/
kiếm (tiền); giành (phần thưởng)
earth (n) /ə:θ/
đất; trái đất
ease (n) (v)/i:z/
sự thanh thản; sự thoải mái; làm thanh thản; làm yên tâm; làm dễ chịu
east (n)adj.; (adv) /i:st/
hướng đông; phía đông; (thuộc) đông; ở phía đông
eastern (adj) /'i:stən/
đông
easy (adj) /'i:zi/
dễ dàng; dễ tính; ung dung
easily (adv) /'i:zili/
dễ dàng
eat (v) /i:t/
ăn
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/
(thuộc) Kinh tế
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/
sự tiết kiệm; sự quản lý kinh tế
edge (n) /edӡ/
lưỡi; cạnh sắc
edition (n) /i'diʃn/
nhà xuất bản; sự xuất bản
editor (n) /´editə/
người thu thập và xuất bản; chủ bút
educate (v) /'edju:keit/
giáo dục; cho ăn học; rèn luyện
educated (adj) /'edju:keitid/
được giáo dục; được đào tạo
education (n) /;edju:'keiʃn/
sự giáo dục; sự rèn luyện (kỹ năng)
effect (n) /i'fekt/
hiệu ứng; hiệu quả; kết quả
effective (adj) /'ifektiv/
có kết quả; có hiệu lực
effectively (adv) /i'fektivli/
có kết quả; có hiệu lực
efficient (adj) /i'fiʃənt/
có hiệu lực; có hiệu quả
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/
có hiệu quả; hiệu nghiệm
effort (n) /´efə:t/
sự cố gắng; sự nỗ lực
e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
egg (n) /eg/
trứng
either det.; pro(n) (adv) /´aiðə/
mỗi; một; cũng phải thế
elbow (n) /elbou/
khuỷu tay
elderly (adj) /´eldəli/
có tuổi; cao tuổi
elect (v) /i´lekt/
bầu; quyết định
election (n) /i´lekʃən/
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/
(thuộc) điện; có điện; phát điện
electrical (adj) /i'lektrikəl/
(thuộc) điện
electricity (n) /ilek'trisiti/
điện; điện lực; điện lực học
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk ; ˌilɛkˈtrɒnɪk/
(thuộc) điện tử
elegant (adj) /´eligənt/
thanh lịch; tao nhã
element (n) /ˈɛləmənt/
yếu tôd; nguyên tố
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/
máy nâng; thang máy
else (adv) /els/
khác; nữa; nếu không
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/
ở một nơi nào khác
email (also e-mail) (n) (v)/'imeil/
thư điện tử; gửi thư điện tử
embarrass (v) /im´bærəs/
lúng túng; làm ngượng nghịu; làm rắc rối; gây khó khăn
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/
làm lúng túng; ngăn trở
embarrassed (adj) /im´bærəst/
lúng túng; bối rối; ngượng; mang nợ
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/
sự lúng túng; sự bối rối
emerge (v) /i´mə:dʒ/
nổi lên; hiện ra; nổi bật lên
emergency (n) /i'mз:dЗensi/
tình trạng khẩn cấp
emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/
xự xúc động; sự cảm động; mối xác cảm
emotional (adj) /i´mouʃənəl/
cảm động; xúc động; xúc cảm; dễ cảm động; dễ xúc cảm
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/
xúc động
emphasis (n) /´emfəsis/
sự nhấn mạnh; tầm quan trọng
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/
nhấn mạnh; làm nổi bật
empire (n) /'empaiə/
đế chế; đế quốc
employ (v) /im'plɔi/
dùng; thuê ai làm gì
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/
thất nghiệp; không dùng; không sử dụng được
employee (n) /¸emplɔi´i:/
người lao động; người làm công
employer (n) /em´plɔiə/
chủ; người sử dụng lao động
employment (n) /im'plɔimənt/
sự thuê mướn
unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/
sự thất nghiệp; nạn thất nghiệp
empty adj.; (v) /'empti/
trống; rỗng; đổ; dốc; uống; làm cạn
enable (v) /i'neibl/
làm cho có thể; có khả năng; cho phép ai làm gì
encounter (v) (n) /in'kautә/
chạm chán; bắt gặp; sự chạm trán; sự bắt gặp
encourage (v) /in'kΔridЗ/
động viên; ủng hộ; giúp đỡ; làm can đảm; mạnh dạn
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/
niềm cổ vũ; động viên; khuyến khích; sự làm can đảm
end (n) (v)/end/
giới hạn; sự kết thúc; kết thúc; chấm dứt
in the end cuối cùng; về sau
ending (n) /´endiη/
sự kết thúc; sự chấm dứt; phần cuối; kết cục
enemy (n) /'enәmi/
kẻ thù; quân địch
energy (n) /ˈɛnərdʒi/
năng lượng; nghị lực; sinh lực
engage (v) /in'geidʤ/
hứa hẹn; cam kết; đính ước
engaged (adj) /in´geidʒd/
đã đính ước; đã hứa hôn; đã có người
engine (n) /en'ʤin/
máy; động cơ
engineer (n) /endʒi'niər/
kỹ sư
engineering (n) /;enʤɪ'nɪərɪŋ/
nghề kỹ sư; công việc của kỹ sư
enjoy (v) /in'dЗoi/
thưởng thức; thích thú cái gì; được hưởng; có được
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/
thú vị; thích thú
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/
sự thích thú; sự có được; được hưởng
enormous (adj) /i'nɔ:məs/
to lớn; khổng lồ
enough det.; pro(n) (adv) /i'nʌf/
đủ
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/
sự điều tra; sự thẩm vấn
ensure (v) /ɛnˈʃʊər ; ɛnˈʃɜr/
bảo đảm; chắc chắn
enter (v) /´entə/
đi vào; gia nhập
entertain (v) /;entə'tein/
giải trí; tiếp đón; chiêu đãi
entertaining (adj) /;entə'teiniɳ/
giải trí
entertainer (n) /¸entə´teinə/
người quản trò; người tiếp đãi; chiêu đãi
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/
sự giải trí; sự tiếp đãi; chiêu đãi
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/
sự hăng hái; sự nhiệt tình
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/
hăng hái; say mê; nhiệt tình
entire (adj) /in'taiə/
toàn thể; toàn bộ
entirely (adv) /in´taiəli/
toàn vẹn; trọn vẹn; toàn bộ
entitle (v) /in'taitl/
cho tiêu đề; cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance (n) /'entrəns/
sự đi vào; sự nhậm chức
entry (n) /ˈɛntri/
sự ghi vào sổ sách; sự đi vào; sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope (n) /'enviloup/
phong bì
environment (n) /in'vaiərənmənt/
môi trường; hoàn cảnh xung quanh
environmental (adj) /in;vairən'mentl/
thuộc về môi trường
equal adj.; (n) (v)/´i:kwəl/
ngang; bằng; người ngang hàng; ngang tài; sức; bằng; ngang
equally (adv) /'i:kwзli /
bằng nhau; ngang bằng
equipment (n) /i'kwipmənt/
trang; thiết bị
equivalent adj.; (n) /i´kwivələnt/
tương đương; từ; vật tương đương
error (n) /'erə/
lỗi; sự sai sót; sai lầm
escape (v) (n) /is'keip/
trốn thoát; thoát khỏi; sự trốn thoát; lỗi thoát
especially (adv) /is'peʃəli/
đặc biệt là; nhất là
essay (n) /ˈɛseɪ/
bài tiểu luận
essential adj.; (n) /əˈsɛnʃəl/
bản chất; thực chất; cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/
về bản chất; về cơ bản
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
lập; thành lập
estate (n) /ɪˈsteɪt/
tài sản; di sản; bất động sản
estimate (n) (v)/'estimit - 'estimeit/
sự ước lượng; đánh giá; ước lượng; đánh giá
etc. (full form et cetera) /et setərə/
vân vân
euro (n) /´ju:rou/
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
even (adv).; (adj) /'i:vn/
ngay cả; ngay; lại còn; bằng phẳng; điềm đạm; ngang bằng
evening (n) /'i:vniɳ/
buổi chiều; tối
event (n) /i'vent/
sự việc; sự kiện
eventually (adv) /i´ventjuəli/
cuối cùng
ever (adv) /'evә(r)/
từng; từ trước tới giờ
every det. /'evәri/
mỗi; mọi
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/
mọi người
everything pro(n) /'evriθiɳ/
mọi vật; mọi thứ
everywhere (adv) /´evri¸weə/
mọi nơi
evidence (n) /'evidəns/
điều hiển nhiên; điều rõ ràng
evil adj.; (n) /'i:vl/
xấu; ác; điều xấu; điều ác; điều tai hại
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
exact (adj) /ig´zækt/
chính xác; đúng
exactly (adv) /ig´zæktli/
chính xác; đúng đắn
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/
cường điệu; phóng đại
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/
cường điệu; phòng đại
exam (n) /ig´zæm/
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
examination /ig¸zæmi´neiʃən/
(n) sự thi cử; kỳ thi
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/
thẩm tra; khám xét; hỏi han (thí sinh)
example (n) /ig´za:mp(ə)l/
thí dụ; ví dụ
excellent (adj) /ˈeksələnt/
xuất sắc; xuất chúng
except prep.; conj. /ik'sept/
trừ ra; không kể; trừ phi
exception (n) /ik'sepʃn/
sự trừ ra; sự loại ra
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/
trao đổi; sự trao đổi
in exchange (for) trong việc trao đổi về
excite (v) /ik'sait/
kích thích; kích động
exciting (adj) /ik´saitiη/
hứng thú; thú vị
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/
bị kích thích; bị kích động
excitement (n) /ik´saitmənt/
sự kích thích; sự kích động
exclude (v) /iks´klu:d/
ngăn chạn; loại trừ
excluding prep. /iks´klu:diη/
ngoài ra; trừ ra
excuse (n) (v)/iks´kju:z/
lời xin lỗi; bào chữa; xin lỗi; tha thứ; tha lỗi
executive (n) (adj)/ɪgˈzɛkyətɪv/
sự thi hành; chấp hành; (thuộc) sự thi hành; chấp hành
exercise (n) (v)/'eksəsaiz/
bài tập; sự thi hành; sự thực hiện; làm; thi hành; thực hiện
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/
trưng bày; triển lãm; vật trưng bày; vật triển lãm
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/
cuộc triển lãm; trưng bày
exist (v) /ig'zist/
tồn tại; sống
existence (n) /ig'zistəns/
sự tồn tại; sự sống
exit (n) /´egzit/
lỗi ra; sự đi ra; thoát ra
expand (v) /iks'pænd/
mở rộng; phát triển; nở; giãn ra
expect (v) /ik'spekt/
chờ đợi; mong ngóng; liệu trước
expected (adj) /iks´pektid/
được chờ đợi; được hy vọng
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/
bất ngờ; gây ngạc nhiên
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/
bất ngờ; gây ngạc nhiên
expectation (n) /;ekspek'tei∫n/
sự mong chờ; sự chờ đợi
expense (n) /ɪkˈspɛns/
chi phí
expensive (adj) /iks'pensiv/
đắt
experience (n) (v)/iks'piəriəns/
kinh nghiệm; trải qua; nếm mùi
experienced (adj) /eks´piəriənst/
có kinh nghiệm; từng trải; giàu kinh nghiệm
experiment (n) (v)/(n) ɪkˈspɛrəmənt ;(v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
expert (n) (adj)/;ekspз'ti:z/
chuyên gia; chuyên môn; thành thạo
explain (v) /iks'plein/
giải nghĩa; giải thích
explanation (n) /;eksplə'neiʃn/
sự giải nghĩa; giải thích
explode (v) /iks'ploud/
đập tan (hy vọng...); làm nổ; nổ
explore (v) /iks´plɔ:/
thăm dò; thám hiểm
explosion (n) /iks'plouʤn/
sự nổ; sự phát triển ồ ạt
export (v) (n) /iks´pɔ:t/
xuất khẩu; hàng xuất khẩu; sự xuất khẩu
expose (v) /ɪkˈspoʊz/
trưng bày; phơi bày
express (v) (adj) /iks'pres/
diễn tả; biểu lộ; bày tỏ; nhanh; tốc hành
expression (n) /iks'preʃn/
sự diễn tả; sự bày tỏ; biểu lộ; sự diễn đạt
extend (v) /iks'tend/
giơ; duỗi ra (tay; châ(n).); kéo dài (thời gia(n).); dành cho; gửi lời
extension (n) /ɪkstent ʃən/
sự giơ; duỗi; sự kéo dài; sự dành cho; gửi lời
extensive (adj) /iks´tensiv/
rộng rãi; bao quát
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/
quy mô; phạm vi
extra adj.; (n) (adv) /'ekstrə/
thêm; phụ; ngoại; thứ thêm; phụ
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/
đặc biệt; lạ thường; khác thường
extreme adj.; (n) /iks'tri:m/
vô cùng; khắc nghiệt; quá khích; cực đoan; sự quá khích
extremely (adv) /iks´tri:mli/
vô cùng; cực độ
eye (n) /ai/
mắt
face (n) (v)/feis/
mặt; thể diện; đương đầu; đối phó; đối mặt
facility (n) /fəˈsɪlɪti/
điều kiện dễ dàng; sự dễ dàng; thuận lợi
fact (n) /fækt/
việc; sự việc; sự kiện
factor (n) /'fæktə /
nhân tố
factory (n) /'fæktəri/
nhà máy; xí nghiệp; xưởng
fail (v) /feil/
sai; thất bại
failure (n) /ˈfeɪlyər/
sự thất bại; người thất bại
faint (adj) /feɪnt/
nhút nhát; yếu ớt
faintly (adv) /'feintli/
nhút nhát; yếu ớt
fair (adj) /feə/
hợp lý; công bằng; thuận lợi
fairly (adv) /'feəli/
hợp lý; công bằng
unfair (adj) /ʌn´fɛə/
gian lận; không công bằng; bất lợi
unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/
gian lận; không công bằng; bất lợi
faith (n) /feiθ/
sự tin tưởng; tin cậy; niềm tin; vật đảm bảo
faithful (adj) /'feiθful/
trung thành; chung thủy; trung thực
faithfully (adv) /'feiθfuli/
trung thành; chung thủy; trung thực
yours faithfully (BrE) bạn chân thành
fall (v) (n) /fɔl/
rơi; ngã; sự rơi; ngã
fall over ngã lộn nhào; bị đổ
false (adj) /fo:ls/
sai; nhầm; giả dối
fame (n) /feim/
tên tuổi; danh tiếng
familiar (adj) /fəˈmiliər/
thân thiết; quen thộc
family (n) (adj)/ˈfæmili/
gia đình; thuộc gia đình
famous (adj) /'feiməs/
nổi tiếng
fan (n) /fæn/
người hâm mộ
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/
tưởng tượng; cho; nghĩ rằng; tưởng tượng
far (adv).; (adj) /fɑ:/
xa
further (adj) /'fə:ðə/
xa hơn nữa; thêm nữa
farm (n) /fa:m/
trang trại
farming (n) /'fɑ:miɳ/
công việc trồng trọt; đồng áng
farmer (n) /'fɑ:mə(r)/
nông dân; người chủ trại
fashion (n) /'fæ∫ən/
mốt; thời trang
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/
đúng mốt; hợp thời trang
fast adj.; (adv) /fa:st/
nhanh
fasten (v) /'fɑ:sn/
buộc; trói
fat adj.; (n) /fæt/
béo; béo bở; mỡ; chất béo
father (n) /'fɑ:ðə/
cha (bố)
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/
vòi (ở thùng rượu....)
fault (n) /fɔ:lt/
sự thiết sót; sai sót
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/
thiện ý; sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
favourite (NAmE favorite) adj.; (n) /'feivзrit/
được ưa thích; người (vật) được ưa thích
fear (n) (v)/fɪər/
sự sợ hãi; e sợ; sợ; lo ngại
feather (n) /'feðə/
lông chim
feature (n) (v)/'fi:tʃə/
nét đặt biệt; điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt; đặc trưng của...
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/
tháng 2
federal (adj) /'fedərəl/
liên bang
fee (n) /fi:/
tiền thù lao; học phí
feed (v) /fid/
cho ăn; nuôi
feel (v) /fi:l/
cảm thấy
feeling (n) /'fi:liɳ/
sự cảm thấy; cảm giác
fellow (n) /'felou/
anh chàng (đang yêu); đồng chí
female adj.; (n) /´fi:meil/
thuộc giống cái; giống cái
fence (n) /fens/
hàng rào
festival (n) /'festivəl/
lễ hội; đại hội liên hoan
fetch (v) /fetʃ/
tìm về; đem về; làm bực mình; làm say mê; quyến rũ
fever (n) /'fi:və/
cơn sốt; bệnh sốt
few det.; adj.; pro(n) /fju:/
ít;vài; một ít; một vài
a few một ít; một vài
field (n) /fi:ld/
cánh đồng; bãi chiến trường
fight (v) (n) /fait/
đấu tranh; chiến đấu; sự đấu tranh; cuộc chiến đấu
fighting (n) /´faitiη/
sự chiến đấu; sự đấu tranh
figure (n) (v)/figә(r)/
hình dáng; nhân vật; hình dung; miêu tả
file (n) /fail/
hồ sơ; tài liệu
fill (v) /fil/
làm đấy; lấp kín
film (n) (v)/film/
phim; được dựng thành phim
final adj.; (n) /'fainl/
cuối cùng; cuộc đấu chung kết
finally (adv) /´fainəli/
cuối cùng; sau cùng
finance (n) (v)/fɪˈnæns ; ˈfaɪnæns/
tài chính; tài trợ; cấp vốn
financial (adj) /fai'næn∫l/
thuộc (tài chính)
find (v) /faind/
tìm; tìm thấy
find out sth khám phá; tìm ra
fine (adj) /fain/
tốt; giỏi
finely (adv) /´fainli/
đẹp đẽ; tế nhị; cao thượng
finger (n) /'fiɳgə/
ngón tay
finish (v) (n) kết thúc; hoàn thành; sự kết thúc; phần cuối
finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/
hoàn tất; hoàn thành
fire (n) (v)/'faiə/
lửa; đốt cháy
set fire to đốt cháy cái gì
firm (n)adj.; (adv) /'fə:m/
hãng; công ty; chắc; kiên quyết; vũng vàng; mạnh mẽ
firmly (adv) /´fə:mli/
vững chắc; kiên quyết
first det.; ordinal number; (adv).; (n) /fə:st/
thứ nhất; đầu tiên; trước hết; người; vật đầu tiên; thứ nhất
at first trực tiếp
fish (n) (v)/fɪʃ/
cá; món cá; câu cá; bắt cá
fishing (n) /´fiʃiη/
sự câu cá; sự đánh cá
fit (v) (adj) /fit/
hợp; vừa; thích hợp; xứng đáng
fix (v) /fiks/
đóng; gắn; lắp; sửa chữa; sửa sang
fixed (adj) đứng yên; bất động
flag (n) /'flæg/
quốc kỳ
flame (n) /fleim/
ngọn lửa
flash (v) (n) /flæ∫/
loé sáng; vụt sáng; ánh sáng lóe lên; đèn nháy
flat adj.; (n) /flæt/
bằng phẳng; bẹt; nhẵn; dãy phòng; căn phòng; mặt phẳng
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v)/'fleivə/
vị; mùi; cho gia vị; làm tăng thêm mùi vị
flesh (n) /fle∫/
thịt
flight (n) /flait/
sự bỏ chạy; rút chạy; sự bay; chuyến bay
float (v) /floʊt/
nổi; trôi; lơ lửng
flood (n) (v)/flʌd/
lụt; lũ lụtl; tràn đầy; tràn ngập
floor (n) /flɔ:/
sàn; tầng (nhà)
flour (n) /´flauə/
bột; bột mỳ
flow (n) (v)/flow/
sự chảy; chảy
flower (n) /'flauə/
hoa; bông; đóa; cây hoa
flu (n) /flu:/
bệnh cúm
fly (v) (n) /flaɪ/
bay; sự bay; quãng đường bay
flying adj.; (n) /´flaiiη/
biết bay; sự bay; chuyến bay
focus (v) (n) /'foukəs/
tập trung; trung tâm; trọng tâm ((n)bóng)
fold (v) (n) /foʊld/
gấp; vén; xắn; nếp gấp
folding (adj) /´fouldiη/
gấp lại được
follow (v) /'fɔlou/
đi theo sau; theo; tiếp theo
following adj.; (n)prep. /´fɔlouiη/
tiếp theo; theo sau; sau đây; sau; tiếp theo
food (n) /fu:d/
đồ ăn; thức; món ăn
foot (n) /fut/
chân; bàn chân
football (n) /ˈfʊtˌbɔl/
bóng đá
for prep. /fɔ:;fə/
cho; dành cho...
force (n) (v)/fɔ:s/
sức mạnh; ép buộc; cưỡng ép
forecast (n) (v)/fɔ:'kɑ:st/
sự dự đoán; dự báo; dự đoán; dự báo
foreign (adj) /'fɔrin/
(thuộc) nước ngoài; từ nước ngoài; ở nước ngoài
forest (n) /'forist/
rừng
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/
mãi mãi
forget (v) /fə'get/
quên
forgive (v) /fərˈgɪv/
tha; tha thứ
fork (n) /fɔrk/
cái nĩa
form (n) (v)/fɔ:m/
hình thể; hình dạng; hình thức; làm thành; được tạo thành
formal (adj) /fɔ:ml/
hình thức
formally (adv) /'fo:mзlaiz/
chính thức
former (adj) /´fɔ:mə/
trước; cũ; xưa; nguyên
formerly (adv) /´fɔ:məli/
trước đây; thuở xưa
formula (n) /'fɔ:mjulə/
công thức; thể thức; cách thức
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/
sự giàu có; sự thịnh vượng
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/
về tương lai; sau này ở phía trước; tiến về phía trước
forward (adj)/ˈfɔrwərd/
ở phía trước; tiến về phía trước
found (v) /faund/
(q.k of find) tìm; tìm thấy
foundation (n) /faun'dei∫n/
sự thành lập; sự sáng lập; tổ chức
frame (n) (v)/freim/
cấu trúc; hệ thống; dàn xếp; bố trí
free adj.; (v) (adv) /fri:/
miễn phí; tự do; giải phóng; trả tự do
freely (adv) /´fri:li/
tự do; thoải mái
freedom (n) /'fri:dəm/
sự tự do; nền tự do
freeze (v) /fri:z/
đóng băng; đông lạnh
frozen (adj) /frouzn/
lạnh giá
frequent (adj) /ˈfrikwənt/
thường xuyên
frequently (adv) /´fri:kwəntli/
thường xuyên
fresh (adj) /freʃ/
tươi; tươi tắn
freshly (adv) /´freʃli/
tươi mát; khỏe khoắn
Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/
thứ Sáu
fridge (n) (BrE) /fridЗ/
tủ lạnh
friend (n) /frend/
người bạn
make friends (with) kết bạn với
friendly (adj) /´frendli/
thân thiện; thân mật
unfriendly (adj) /ʌn´frendli/
không thân thiện; không có thiện cảm
friendship (n) /'frendʃipn/
tình bạn; tình hữu nghị
frighten (v) /ˈfraɪtn/
làm sợ; làm hoảng sợ
frightening (adj) /´fraiəniη/
kinh khủng; khủng khiếp
frightened (adj) /'fraitnd/
hoảng sợ; khiếp sợ
from prep. /frɔm/
frəm/
front (n) (adj)/frʌnt/
mặt; đằng trước; về phía trước
in front (of) ở phía trước
freeze (n) (v) /fri:z/
sự đông lạnh; sự giá lạnh; làm đông; làm đóng băng
fruit (n) /fru:t/
quả; trái cây
fry (v) (n) /frai/
rán; chiên; thịt rán
fuel (n) /ˈfyuəl/
chất đốt; nhiên liệu
full (adj) /ful/
đầy; đầy đủ
fully (adv) /´fuli/
đầy đủ; hoàn toàn
fun (n) (adj)/fʌn/
sự vui đùa; sự vui thích; hài hước
make fun of đùa cợt; chế giễu; chế nhạo
function (n) (v)/ˈfʌŋkʃən/
chức năng; họat động; chạy (máy)
fund (n) (v)/fʌnd/
kho; quỹ; tài trợ; tiền bạc; để tiền vào công quỹ
fundamental (adj) /;fʌndə'mentl/
cơ bản; cơ sở; chủ yếu
funeral (n) /ˈfju:nərəl/
lễ tang; đám tang
funny (adj) /´fʌni/
buồn cười; khôi hài
fur (n) /fə:/
bộ da lông thú
furniture (n) /'fə:nitʃə/
đồ đạc (trong nhà)
further; furthest cấp so sánh của far
future (n) (adj)/'fju:tʃə/
tương lai
gain (v) (n) /geɪn/
lợi; lợi ích; giành được; kiếm được; đạt tới
gallon (n) /'gælən/
Galông 1gl = 4; 54 lít ở Anh; 3; 78 lít ở Mỹ
gamble (v) (n) /'gæmbl/
đánh bạc; cuộc đánh bạc
gambling (n) /'gæmbliɳ/
trò cờ bạc
game (n) /geim/
trò chơi
gap (n) /gæp/
đèo; lỗ hổng; kẽ hở; chỗ trống
garage (n) /´gæra:ʒ/
nhà để ô tô
garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/
lòng; ruột (thú)
garden (n) /'gɑ:dn/
vườn
gas (n) /gæs/
khí; hơi đốt
gasoline (n) (NAmE) /gasolin/
dầu lửa; dầu hỏa; xăng
gate (n) /geit/
cổng
gather (v) /'gæðə/
tập hợp; hái; lượm; thu thập
gear (n) /giə/
cơ cấu; thiết bị; dụng cụ
general (adj) /'ʤenər(ə)l/
chung; chung chung; tổng
generally (adv) /'dʒenərəli/
nói chung; đại thể
in general nói chung; đại khái
generate (v) /'dʒenəreit/
sinh; đẻ ra
generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
sự sinh ra; sự phát sinh ra; thế hệ; đời
generous (adj) /´dʒenərəs/
rộng lượng; khoan hồng; hào phóng
generously (adv) /'dʒenərəsli/
rộng lượng; hào phóng
gentle (adj) /dʒentl/
hiền lành; dịu dàng; nhẹ nhàng
gently (adv) /'dʤentli/
nhẹ nhàng; êm ái; dịu dàng
gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/
người quý phái; người thượng lưu
genuine (adj) /´dʒenjuin/
thành thật; chân thật; xác thực
genuinely (adv) /´dʒenjuinli/
thành thật; chân thật
geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/
địa lý; khoa địa lý
get (v) /get/
được; có được
get on leo; trèo lên
get off ra khỏi; thoát khỏi
giant (n) (adj)/ˈdʒaiənt/
người khổng lồ; người phi thường; khổng lồ; phi thường
gift (n) /gift/
quà tặng
girl (n) /g3:l/
con gái
girlfriend (n) /'gз:lfrend/
bạn gái; người yêu
give (v) /giv/
cho; biếu; tặng
give sth away cho; phát
give sth out chia; phân phối
give (sth) up bỏ; từ bỏ
glad (adj) /glæd/
vui lòng; sung sướng
glass (n) /glɑ:s/
kính; thủy tinh; cái cốc; ly
glasses (n) kính đeo mắt
global (adj) v /´gloubl/
toàn cầu; toàn thể; toàn bộ
glove (n) /glʌv/
bao tay; găng tay
glue (n) (v)/glu:/
keo; hồ; gắn lại; dán bằng keo; hồ
gram (n) /'græm/
đậu xanh
go (v) /gou/
đi
go down đi xuống
go up đi lên
be going to sắp sửa; có ý định
goal (n) /goƱl/
god (n) /gɒd/
thần; Chúa
gold (n) (adj)/goʊld/
vàng; bằng vàng
good adj.; (n) /gud/
tốt; hay; tuyệt; điều tốt; điều thiện
good at tiến bộ ở
good for có lợi cho
goodbye exclamation; (n) /¸gud´bai/
tạm biệt; lời chào tạm biệt
goods (n) /gudz/
của cải; tài sản; hàng hóa
govern (v) /´gʌvən/
cai trị; thống trị; cầm quyền
government (n) /ˈgʌvərnmənt ; ˈgʌvərmənt/
chính phủ; nội các; sự cai trị
governor (n) /´gʌvənə/
thủ lĩnh; chủ; kẻ thống trị
grab (v) /græb/
túm lấy; vồ; chộp lấy
grade (n) (v)/greɪd/
điểm; điểm số; phân loại; xếp loại
gradual (adj) /´grædjuəl/
dần dần; từng bước một
gradually (adv) /'grædzuәli/
dần dần; từ từ
grain (n) /grein/
thóc lúa; hạt; hột; tính chất; bản chất
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g; gm) /'græm/
ngữ pháp
grammar (n) /ˈgræmər/
văn phạm
grand (adj) /grænd/
rộng lớn; vĩ đại
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/
cháu (của ông bà)
granddaughter (n) /'græn;do:tз/
cháu gái
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/
ông
grandmother (n) /'græn;mʌðə/
bà
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/
ông bà
grandson (n) /´grænsʌn/
cháu trai
grant (v) (n) /grα:nt/
cho; ban; cấp; sự cho; sự ban; sự cấp
grass (n) /grɑ:s/
cỏ; bãi cỏ; đồng cỏ
grateful (adj) /´greitful/
biết ơn; dễ chịu; khoan khoái
grave (n) (adj)/greiv/
mộ; dấu huyền; trang nghiêm; nghiêm trọng
gray(NAmE) /grei/
xám; hoa râm (tóc)
grey /grei/
xám; hoa râm (tóc)
great (adj) /greɪt/
to; lớn; vĩ đại
greatly (adv) /´greitli/
rất; lắm; cao thượng; cao cả
green adj.; (n) /grin/
xanh lá cây
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj.; (n)
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/
cửa hàng tạp phẩm
groceries (n) /ˈgroʊsəri; ˈgroʊsri/
hàng tạp hóa
ground (n) /graund/
mặt đất; đất; bãi đất
group (n) /gru:p/
nhóm
grow (v) /grou/
mọc; mọc lên
grow up lớn lên; trưởng thành
growth (n) /grouθ/
sự lớn lên; sự phát triển
guarantee (n) (v)/ˌgærənˈti/
sự bảo hành; bảo lãnh; người bảo lãnh; cam đoan; bảo đảm
guard (n) (v)/ga:d/
cái chắn; người bảo vệ; bảo vệ; gác; canh giữ
guess (v) (n) /ges/
đoán; phỏng đoán; sự đoán; sự ước chừng
guest (n) /gest/
khách; khách mời
guide (n) (v)/gaɪd/
điều chỉ dẫn; người hướng dẫn; dẫn đường; chỉ đường
guilty (adj) /ˈgɪlti/
có tội; phạm tội; tội lỗi
gun (n) /gʌn/
súng
guy (n) /gai/
bù nhìn; anh chàng; gã
habit (n) /´hæbit/
thói quen; tập quán
hair (n) /heə/
tóc
hairdresser (n) /'heədresə/
thợ làm tóc
half (n)det.; pro(n) (adv) /hɑ:f/
một nửa; phần chia đôi; nửa giờ; nửa
hall (n) /hɔ:l/
đại sảnh; tòa (thị chính); hội trường
hammer (n) /'hæmə/
búa
hand (n) (v)/hænd/
tay; bàn tay; trao tay; truyền cho
handle (v) (n) /'hændl/
cầm; sờ mó; tay cầm; móc quai
hang (v) /hæŋ/
treo; mắc
happen (v) /'hæpən/
xảy ra; xảy đến
happiness (n) /'hæpinis/
sự sung sướng; hạnh phúc
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/
nỗi buồn; sự bất hạnh
happy (adj) /ˈhæpi/
vui sướng; hạnh phúc
happily (adv) /'hæpili/
sung sướng; hạnh phúc
unhappy (adj) /ʌn´hæpi/
buồn rầu; khốn khổ
hard adj.; (adv) /ha:d/
cứng; rắn; hà khắc; hết sức cố gắng; tích cực
hardly (adv) /´ha:dli/
khắc nghiệt; nghiêm khắc; tàn tệ; khó khăn
harm (n) (v)/hɑ:m/
thiệt hại; tổn hao; làm hại; gây thiệt hại
harmful (adj) /´ha:mful/
gây tai hại; có hại
harmless (adj) /´ha:mlis/
không có hại
hat (n) /hæt/
cái mũ
hate (v) (n) /heit/
ghét; lòng căm ghét; thù hận
hatred (n) /'heitrid/
lòng căm thì; sự căm ghét
have (v) auxiliary (v) /hæv; həv/
có
have to modal(v) phải (bắt buộc; có bổn phận phải)
he pro(n) /hi:/
nó; anh ấy; ông ấy
head (n) (v)/hed/
cái đầu (người; thú); chỉ huy; lãnh đại; dẫn đầu
headache (n) /'hedeik/
chứng nhức đầu
heal (v) /hi:l/
chữa khỏi; làm lành
health (n) /hɛlθ/
sức khỏe; thể chất; sự lành mạnh
healthy (adj) /'helθi/
khỏe mạnh; lành mạnh
hear (v) /hiə/
nghe
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/
sự nghe; thính giác
heart (n) /hɑ:t/
tim; trái tim
heat (n) (v)/hi:t/
hơi nóng; sức nóng
heating (n) /'hi:tiη/
sự đốt nóng; sự làm nóng
heaven (n) /ˈhɛvən/
thiên đường
heavy (adj) /'hevi/
nặng; nặng nề
heavily (adv) /´hevili/
nặng; nặng nề
heel (n) /hi:l/
gót chân
height (n) /hait/
chiều cao; độ cao; đỉnh; điểm cao
hell (n) /hel/
địa ngục
hello exclamation; (n) /hз'lou/
chào; xin chào; lời chào
help (v) (n) /'help/
giúp đỡ; sự giúp đỡ
helpful (adj) /´helpful/
có ích; giúp đỡ
hence (adv) /hens/
sau đây; kể từ đây; do đó; vì thế
her pro (n)det. /hз:/
nó; chị ấy; cô ấy; bà ấy
hers pro(n) /hə:z/
cái của nó; cái của cô ấy; cái của chị ấy; cái của bà ấy
here (adv) /hiə/
đây; ở đây
hero (n) /'hiərou/
người anh hùng
herself pro(n) /hə:´self/
chính nó; chính cô ta; chính chị ta; chính bà ta
hesitate (v) /'heziteit/
ngập ngừng; do dự
hi exclamation /hai/
xin chào
hide (v) /haid/
trốn; ẩn nấp; che giấu
high adj.; (adv) /hai/
cao; ở mức độ cao
highly (adv) /´haili/
tốt; cao; hết sức; ở mức độ cao
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/
làm nổi bật; nêu bật; chỗ nổi bật nhất; đẹp; sáng nhất
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/
đường quốc lộ
hill (n) /hil/
đồi
him pro(n) /him/
nó; hắn; ông ấy; anh ấy
himself pro(n) /him´self/
chính nó; chính hắn; chính ông ta; chính anh ta
hip (n) /hip/
hông
hire (v) (n) /haiə/
thuê; cho thuê (nhà...); sự thuê; sự cho thuê
his det.; pro(n) /hiz/
của nó; của hắn; của ông ấy; của anh ấy; cái của nó; cái của hắn; cái của ông ấy; cái của anh ấy
historical (adj) /his'tɔrikəl/
lịch sử; thuộc lịch sử
history (n) /´histəri/
lịch sử; sử học
hit (v) (n) /hit/
đánh; đấm; ném trúng; đòn; cú đấm
hobby (n) /'hɒbi/
sở thích riêng
hold (v) (n) /hould/
cầm; nắm; giữ; sự cầm; sự nắm giữ
hole (n) /'houl/
lỗ; lỗ trống; hang
holiday (n) /'hɔlədi/
ngày lễ; ngày nghỉ
hollow (adj) /'hɔlou/
rỗng; trống rỗng
holy (adj) /ˈhoʊli/
linh thiêng; sùng đạo
home (n) (adv).. /hoʊm/
nhà; ở tại nhà; nước mình
homework (n) /´houm¸wə:k/
bài tập về nhà (học sinh); công việc làm ở nhà
honest (adj) /'ɔnist/
lương thiện; trung thực; chân thật
honestly (adv) /'ɔnistli/
lương thiện; trung thực; chân thật
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/
danh dự; thanh danh; lòng kính trọng
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính; trân trọng đối với
hook (n) /huk/
cái móc; bản lề; lưỡi câu
hope (v) (n) /houp/
hy vọng; nguồn hy vọng
horizontal (adj) /;hɔri'zɔntl/
(thuộc) chân trời; ở chân trời; ngang; nằm ngang (trục hoành)
horn (n) /hɔ:n/
sừng (trâu; bò...)
horror (n) /´hɔrə/
điều kinh khủng; sự ghê rợn
horse (n) /hɔrs/
ngựa
hospital (n) /'hɔspitl/
bệnh viện; nhà thương
host (n) (v)/houst/
chủ nhà; chủ tiệc; dẫn (c.trình); đăng cai tổ chức (hội nghị....)
hot (adj) /hɒt/
nóng; nóng bức
hotel (n) /hou´tel/
khách sạn
hour (n) /'auз/
giờ
house (n) /haus/
nhà; căn nhà; toàn nhà
housing (n) /´hauziη/
nơi ăn chốn ở
household (n) (adj)/´haushould/
hộ; gia đình; (thuộc) gia đình
how (adv) /hau/
thế nào; như thế nào; làm sao; ra sao
however (adv) /hau´evə/
tuy nhiên; tuy vậy; dù thế nào
huge (adj) /hjuːdʒ/
to lớn; khổng lồ
human adj.; (n) /'hju:mən/
(thuộc) con người; loài người
humorous (adj) /´hju:mərəs/
hài hước; hóm hỉnh
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/
sự hài hước; sự hóm hỉnh
hungry (adj) /'hΔŋgri/
đó
hunt (v) /hʌnt/
săn; đi săn
hunting (n) /'hʌntiɳ/
sự đi săn
hurry (v) (n) /ˈhɜri ; ˈhʌri/
sự vội vàng; sự gấp rút
in a hurry vội vàng; hối hả; gấp rút
hurt (v) /hɜrt/
làm bị thương; gây thiệt hại
husband (n) /´hʌzbənd/
người chồng
ice (n) /ais/
băng; nước đá
ice cream (n) kem
idea (n) /ai'diз/
ý tưởng; quan niệm
ideal adj.; (n) /aɪˈdiəl; aɪˈdil/
(thuộc) quan niệm; tư tưởng; lý tưởng
ideally (adv) /aɪˈdiəli/
lý tưởng; đúng như lý tưởng
identify (v) /ai'dentifai/
nhận biết; nhận ra; nhận dạng
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/
cá tính; nét nhận dạng; tính đồng nhất; giống hệt
i.e. abbr. nghĩa là; tức là ( Id est)
if conj. /if/
nếu; nếu như
ignore (v) /ig'no:(r)/
phớt lờ; tỏ ra không biết đến
ill (adj) (especially BrE) /il/
ốm
illegal (adj) /i´li:gl/
trái luật; bất hợp pháp
illegally (adv) /i´li:gəli/
trái luật; bất hợp pháp
illness (n) /´ilnis/
sự đau yếu; ốm; bệnh tật
illustrate (v) /´ilə¸streit/
minh họa; làm rõ ý
image (n) /´imidʒ/
ảnh; hình ảnh
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/
tưởng tượng; ảo
imagination (n) /i;mædʤi'neiʃn/
trí tưởng tượng; sự tưởng tượng
imagine (v) /i'mæʤin/
tưởng tượng; hình dung; tưởng rằng; cho rằng
immediate (adj) /i'mi:djət/
lập tức; tức thì
immediately (adv) /i'mi:djətli/
ngay lập tức
immoral (adj) /i´mɔrəl/
trái đạo đức; luân lý; xấu xa
impact (n) /ˈɪmpækt/
sự và chạm; sự tác động; ảnh hưởng
impatient (adj) /im'peiʃən/
thiếu kiên nhẫn; nóng vội
impatiently (adv) /im'pei∫зns/
nóng lòng; sốt ruột
implication (n) /¸impli´keiʃən/
sự lôi kéo; sự liên can; điều gợi ý
imply (v) /im'plai/
ngụ ý; bao hàm
import (n) (v) import sự nhập; sự nhập khẩu; nhập; nhập khẩu
importance (n) /im'pɔ:təns/
sự quan trọng; tầm quan trọng
important (adj) /im'pɔ:tənt/
quan trọng; hệ trọng
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/
quan trọng; trọng yếu
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/
khônh quan trọng; không trọng đại
impose (v) /im'pouz/
đánh (thuế...); bắt gánh vác; đánh tráo; lợi dụng
impossible (adj) /im'pɔsəbl/
không thể làm được; không thể xảy ra
impress (v) /im'pres/
ghi; khắc; in sâu vào; gây ấn tượng; làm cảm động
impressed (adj) được ghi; khắc; in sâu vào
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/
ấn tượng; cảm giác; sự in; đóng dấu
impressive (adj) /im'presiv/
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ; oai vệ
improve (v) /im'pru:v/
cải thiện; cái tiến; mở mang
improvement (n) /im'pru:vmənt/
sự cái thiện; sự cải tiến; sự mở mang
in prep.; (adv) /in/
ở; tại; trong; vào
inability (n) /¸inə´biliti/
sự bất lực; bất tài
inch (n) /intʃ/
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2; 54 cm)
incident (n) /´insidənt/
việc xảy ra; việc có liên quan
include (v) /in'klu:d/
bao gồm; tính cả
including prep. /in´klu:diη/
bao gồm; kể cả
income (n) /'inkəm/
lợi tức; thu nhập
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/
tăng; tăng thêm; sự tăng; sự tăng thêm
increasingly (adv) /in´kri:siηli/
tăng thêm
indeed (adv) /ɪnˈdid/
thật vậy; quả thật
independence (n) /;indi'pendəns/
sự độc lập; nền độc lập
independent (adj) /;indi'pendənt/
độc lập
independently (adv) /;indi'pendзntli/
độc lập
index (n) /'indeks/
chỉ số; sự biểu thị
indicate (v) /´indikeit/
chỉ; cho biết; biểu thị; trình bày ngắn gọn
indication (n) /;indi'kei∫n/
sự chỉ; sự biểu thị; sự biểu lộ
indirect (adj) /¸indi´rekt/
gián tiếp
indirectly (adv) /;indi'rektli/
gián tiếp
individual adj.; (n) /indivídʤuəl/
riêng; riêng biệt; cá nhân
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/
ở trong nhà
indoor (adj) /´in¸dɔ:/
trong nhà
industrial (adj) /in´dʌstriəl/
(thuộc) công nghiệp; kỹ nghệ
industry (n) /'indəstri/
công nghiệp; kỹ nghệ
inevitable (adj) /in´evitəbl/
không thể tránh được; chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy; nghe
inevitably (adv) /in’evitəbli/
chắc chắn
infect (v) /in'fekt/
nhiễm; tiêm nhiễm; đầu độc; lan truyền
infected (adj) bị nhiễm; bị đầu độc
infection (n) /in'fekʃn/
sự nhiễm; sự đầu độc
infectious (adj) /in´fekʃəs/
lây; nhiễm
influence (n) (v)/ˈɪnfluəns/
sự ảnh hưởng; sự tác dụng; ảnh hưởng; tác động
inform (v) /in'fo:m/
báo cho biết; cung cấp tin tức
informal (adj) /in´fɔ:məl/
không chính thức; không nghi thức
information (n) /;infə'meinʃn/
tin tức; tài liệu; kiến thức
ingredient (n) /in'gri:diәnt/
phần hợp thành; thành phần
initial adj.; (n) /i'ni∫зl/
ban đầu; lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
initially (adv) /i´niʃəli/
vào lúc ban đầu; ban đầu
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv ; ɪˈnɪʃətɪv/
bước đầu; sự khởi đầu
injure (v) /in'dӡә(r)/
làm tổn thương; làm hại; xúc phạm
injured (adj) /´indʒə:d/
bị tổn thương; bị xúc phạm
injury (n) /'indʤəri/
sự làm tổn thương; làm hại; điều hại; điều tổn hại
ink (n) /iηk/
mực
inner (adj) /'inə/
ở trong; nội bộ; thân cận
innocent (adj) /'inəsnt/
vô tội; trong trắng; ngây thơ
(enquiry (n) /in'kwaiәri/
sự điều tra; sự thẩm vấn)
insect (n) /'insekt/
sâu bọ; côn trùng
insert (v) /'insə:t/
chèn vào; lồng vào
inside prep.; (adv).; (n) (adj)/'in'said/
mặt trong; phía; phần trong; ở trong; nội bộ
insist (on) (v) /in'sist/
cứ nhất định; cứ khăng khăng
install (v) /in'stɔ:l/
đặt (hệ thống máy móc; thiết bị...)
instance (n) /'instəns/
thí dị; ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance ví dụ chẳng hạn
instead (adv) /in'sted/
để thay thế
instead of thay cho
institute (n) /ˈ´institju:t/
viện; học viện
institution (n) /UK ;insti'tju:ʃn ; US ;insti'tu:ʃn/
sự thành lập; lập; cơ quan; trụ sở
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/
sự dạy; tài liệu cung cấp
instrument (n) /'instrumənt/
dụng cụ âm nhạc khí
insult (v) (n) /'insʌlt/
lăng mạ; xỉ nhục; lời lăng mạ; sự xỉ nhục
insulting (adj) /in´sʌltiη/
lăng mạ; xỉ nhục
insurance (n) /in'ʃuərəns/
sự bảo hiểm
intelligence (n) /in'telidʒəns/
sự hiểu biết; trí thông minh
intelligent (adj) /in;teli'dЗen∫зl/
thông minh; sáng trí
intend (v) /in'tend/
ý định; có ý định
intended (adj) /in´tendid/
có ý định; có dụng ý
intention (n) /in'tenʃn/
ý định; mục đích
interest (n) (v)/ˈɪntərest/
or /ˈɪntrest/
interesting (adj) /'intristiŋ/
làm thích thú; làm quan tâm; làm chú ý
interested (adj) có thích thú; có quan tâm; có chú ý
interior (n) (adj)/in'teriə/
phần trong; phía trong; ở trong; ở phía trong
internal (adj) /in'tə:nl/
ở trong; bên trong; nội địa
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/
quốc tế
internet (n) /'intə;net/
liên mạng
interpret (v) /in'tз:prit/
giải thích
interpretation (n) /in;tə:pri'teiʃn/
sự giải thích
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/
làm gián đoạn; ngắt lời
interruption (n) /;intə'rʌp∫n/
sự gián đoạn; sự ngắt lời
interval (n) /ˈɪntərvəl/
khoảng (k-t.gian); khoảng cách
interview (n) (v)/'intəvju:/
cuộc phỏng vấn; sự gặp mặt; phỏng vấn; nói chuyện riêng
into prep. /'intu/
or /'intə/
introduce (v) /'intrədju:s/
giới thiệu
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/
sự giới thiệu; lời giới thiệu
invent (v) /in'vent/
phát minh; sáng chế
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/
sự phát minh; sự sáng chế
invest (v) /in'vest/
đầu tư
investigate (v) /in'vestigeit/
điều tra; nghiên cứu
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/
sự điều tra; nghiên cứu
investment (n) /in'vestmənt/
sự đầu tư; vốn đầu tư
invitation (n) /;invi'teiʃn/
lời mời; sự mời
invite (v) /in'vait /
mời
involve (v) /ɪnˈvɒlv/
bao gồm; bao hàm; thu hút; dồn tâm trí
involved in để hết tâm trí vào
involvement (n) /in'vɔlvmənt/
sự gồm; sự bao hàm; sự để; dồn hết tâm trí vào
iron (n) (v)/aɪən /
sắt; bọc sắt
irritate (v) /´iri¸teit/
làm phát cáu; chọc tức
irritating (adj) /´iriteitiη/
làm phát cáu; chọc tức
irritated (adj) /'iriteitid/
tức giận; cáu tiết
-ish suffix
island (n) /´ailənd/
hòn đảo
issue (n) (v)/ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/
sự phát ra; sự phát sinh; phát hành; đưa ra
it pro (n)det. /it/
cái đó; điều đó; con vật đó
its det. /its/
của cái đó; của điều đó; của con vật đó; cái của điều đó; cái của con vật đó
item (n) /'aitəm/
tin tức; khoả(n).; mó(n)..; tiết mục
itself pro(n) /it´self/
chính cái đó; chính điều đó; chính con vật đó
jacket (n) /'dʤækit/
áo vét
jam (n) /dʒæm/
mứt
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/
tháng giêng
jealous (adj) /'ʤeləs/
ghen;; ghen tị
jeans (n) /dЗeins/
quần bò; quần zin
jelly (n) /´dʒeli/
thạch
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/
nữ trang; kim hoàn
job (n) /dʒɔb/
việc; việc làm
join (v) /ʤɔin/
gia nhập; tham gia; nối; chắp; ghép
joint adj.; (n) /dʒɔɪnt/
chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối; đầu nối
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/
cùng nhau; cùng chung
joke (n) (v)/dʒouk/
trò cười; lời nói đùa; nói đùa; giễu cợt
journalist (n) /´dʒə:nəlist/
nhà báo
journey (n) /'dʤə:ni/
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường; chặng đường đi
joy (n) /dʒɔɪ/
niềm vui; sự vui mừng
judge (n) (v)/dʒʌdʒ/
xét xử; phân xử; quan tòa; thẩm phán
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/
sự xét xử
juice (n) /ʤu:s/
nước ép (rau; củ; quả)
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/
tháng 7
jump (v) (n) /dʒʌmp/
nhảy; sự nhảy; bước nhảy
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/
tháng 6
junior adj.; (n) /´dʒu:niə/
trẻ hơn; ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
just (adv) /dʤʌst/
đúng; vừa đủ; vừa mới; chỉ
justice (n) /'dʤʌstis/
sự công bằng
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/
bào chữa; biện hộ
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/
hợp lý; được chứng minh là đúng
keen (adj) /ki:n/
sắc; bén
keen on say mê; ưa thích
keep (v) /ki:p/
giữ; giữ lại
key (n) (adj)/ki:/
chìa khóa; khóa; thuộc (khóa)
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/
bàn phím
kick (v) (n) /kick/
đá; cú đá
kid (n) /kid/
con dê non
kill (v) /kil/
giết; tiêu diệt
killing (n) /´kiliη/
sự giết chóc; sự tàn sát
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/
Kilôgam
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k; km) /´kilə¸mi:tə/
Kilômet
kind (n) (adj)/kaind/
loại; giống; tử tế; có lòng tốt
kindly (adv) /´kaindli/
tử tế; tốt bụng
unkind (adj) /ʌn´kaind/
độc ác; tàn nhẫn
kindness (n) /'kaindnis/
sự tử tế; lòng tốt
king (n) /kiɳ/
vua; quốc vương
kiss (v) (n) /kis/
hôn; cái hôn
kitchen (n) /´kitʃin/
bếp
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/
Kilômet
knee (n) /ni:/
đầu gối
knife (n) /naif/
con dao
knit (v) /nit/
đan; thêu
knitted (adj) /nitid/
được đan; được thêu
knitting (n) /´nitiη/
việc đan; hàng dệt kim
knock (v) (n) /nɔk/
đánh; đập; cú đánh
knot (n) /nɔt/
cái nơ; điểm nút; điểm trung tâm
know (v) /nou/
biết
unknown (adj) /'ʌn'noun/
không biết
well known (adj) /´wel´noun/
nổi tiếng; được nhiều người biết đến
knowledge (n) /'nɒliʤ/
sự hiểu biết; tri thức
litre (n) /´li:tə/
lít
label (n) (v)/leibl/
nhãn; mác; dán nhãn; ghi mác
laboratory; lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/
phòng thí nghiệm
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/
lao động; công việc
lack (n) (v)/læk/
sự thiếu; thiếu
lacking (adj) /'lækiη/
ngu đần; ngây ngô
lady (n) /ˈleɪdi/
người yêu; vợ; quý bà; tiểu thư
lake (n) /leik/
hồ
lamp (n) /læmp/
đèn
land (n) (v)/lænd/
đất; đất canh tác; đất đai
landscape (n) /'lændskeip/
phong cảnh
lane (n) /lein/
đường nhỏ (làng; hẻm phố)
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/
ngôn ngữ
large (adj) /la:dʒ/
rộng; lớn; to
largely (adv) /´la:dʒli/
phong phú; ở mức độ lớn
last det.; (adv).; (n) (v)/lɑ:st/
lầm cuối; sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng; rốt hết; kéo dài
late adj.; (adv) /leit/
trễ; muộn
later (adv).; (adj) /leɪtə(r)/
chậm hơn
latest adj.; (n) /leitist/
muộn nhất; chậm nhất; gần đây nhất
latter adj.; (n) /´lætə/
sau cùng; gần đây; mới đây
laugh (v) (n) /lɑ:f/
cười; tiếng cười
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy; buổi giới thiệu sản phầm
law (n) /lo:/
luật
lawyer (n) /ˈlɔyər ; ˈlɔɪər/
luật sư
lay (v) /lei/
xếp; đặt; bố trí
layer (n) /'leiə/
lớp
lazy (adj) /'leizi/
lười biếng
lead /li:d/
(v) (n) lãnh đạo; dẫn dắt; sự lãnh đạo; sự hướng dẫn
leading (adj) /´li:diη/
lãnh đạo; dẫn đầu
leader (n) /´li:də/
người lãnh đạo; lãnh tụ
leaf (n) /li:f/
lá cây; lá (vàng...)
league (n) /li:g/
liên minh; liên hoàn
lean (v) /li:n/
nghiêng; dựa; ỷ vào
learn (v) /
lə:n/
least det.; pro(n) (adv) /li:st/
tối thiểu; ít nhất
at least ít ra; ít nhất; chí ít
leather (n) /'leðə/
da thuộc
leave (v) /li:v/
bỏ đi; rời đi; để lại
leave out bỏ quên; bỏ sót
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/
bài diễn thuyết; bài thuyết trình; bài nói chuyện
left adj.; (adv).; (n) /left/
bên trái; về phía trái
leg (n) /´leg/
chân (người; thú; bà(n)..)
legal (adj) /ˈligəl/
hợp pháp
legally (adv) /'li:gзlizm/
hợp pháp
lemon (n) /´lemən/
quả chanh
lend (v) /lend/
cho vay; cho mượn
length (n) /leɳθ/
chiều dài; độ dài
less det.; pro(n) (adv) /les/
nhỏ bé; ít hơn; số lượng ít hơn
lesson (n) /'lesn/
bài học
let (v) /lεt/
cho phép; để cho
letter (n) /'letə/
thư; chữ cái; mẫu tự
level (n) (adj)/'levl/
trình độ; cấp; vị trí; bằng; ngang bằng
library (n) /'laibrəri/
thư viện
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/
bằng; chứng chỉ; bằng cử nhân; sự cho phép
license (v) /'laisзns/
cấp chứng chỉ; cấp bằng; cho phép
lid (n) /lid/
nắp; vung (xoong; nồi..); mi mắt (eyelid)
lie (v) (n) /lai/
nói dối; lời nói dối; sự dối trá
life (n) /laif/
đời; sự sống
lift (v) (n) /lift/
giơ lên; nhấc lên; sự nâng; sự nhấc lên
light (n)adj.; (v) /lait/
ánh sáng; nhẹ; nhẹ nhàng; đốt; thắp sáng
lightly (adv) /´laitli/
nhẹ nhàng
like prep.; (v) conj. /laik/
giống như; thích; như
unlike prep.; (adj) /ʌn´laik/
khác; không giống
likely adj.; (adv) /´laikli/
có thể đúng; có thể xảy ra; có khả năng; có thể; chắc vậy
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/
không thể xảy ra; không chắc xảy ra
limit (n) (v)/'limit/
giới hạn; ranh giới; giới hạn; hạn chế
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/
hạn chế; có giới hạn
line (n) /lain/
dây; đường; tuyến
link (n) (v)/lɪɳk/
mắt xích; mối liên lạc; liên kết; kết nối
lip (n) /lip/
môi
liquid (n) (adj)/'likwid/
chất lỏng; lỏng; êm ái; du dương; không vững
list (n) (v)/list/
danh sách; ghi vào danh sách
listen (to) (v) /'lisn/
nghe; lắng nghe
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/
văn chương; văn học
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/
lít
little adj.; det.; pro(n) (adv) /'lit(ә)l/
nhỏ; bé; chút ít; không nhiều; một chút
a little det.; pro(n) nhỏ; một ít
live adj.; (adv) /liv/
sống; hoạt động
live (v) /liv/
sống
living (adj) /'liviŋ/
sống; đang sống
lively (adj) /'laivli/
sống; sinh động
load (n) (v)/loud/
gánh nặng; vật nặng; chất; chở
unload (v) /ʌn´loud/
cất gánh nặng; dỡ hàng
loan (n) /ləʊn/
sự vay mượn
local (adj) /'ləʊk(ə)l/
địa phương; bộ phận; cục bộ
locally (adv) /ˈloʊkəli/
có tính chất địa phương; cục bộ
locate (v) /loʊˈkeɪt/
xác định vị trí; định vị
located (adj) /loʊˈkeɪtid/
định vị
location (n) /louk´eiʃən/
vị trí; sự định vị
lock (v) (n) /lɔk/
khóa; khóa
logic (n) /'lɔdʤik/
lô gic
logical (adj) /'lɔdʤikəl/
hợp lý; hợp logic
lonely (adj) /´lounli/
cô đơn; bơ vơ
long adj.; (adv) /lɔɳ/
dài; xa; lâu
look (v) (n) /luk/
nhìn; cái nhìn
look after (especially BrE) trông nom; chăm sóc
look at nhìn; ngắm; xem
look for tìm kiếm
look forward to mong đợi cách hân hoan
loose (adj) /lu:s/
lỏng; không chặt
loosely (adv) /´lu:sli/
lỏng lẻo
lord (n) /lɔrd/
Chúa; vua
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/
xe tải
lose (v) /lu:z/
mất; thua; lạc
lost (adj) /lost/
thua; mất
loss (n) /lɔs ; lɒs/
sự mất; sự thua
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det.; (adv) /lɒt/
số lượng lớn; rất nhiều
loud adj.; (adv) /laud/
to; inh ỏi; ầm ĩ; to; lớn (nói)
loudly (adv) /'laudili/
ầm ĩ; inh ỏi
love (n) (v)/lʌv/
tình yêu; lòng yêu thương; yêu; thích
lovely (adj) /ˈlʌvli/
đẹp; xinh xắn; có duyên
lover (n) /´lʌvə/
người yêu; người tình
low adj.; (adv) /lou/
thấp; bé; lùn
loyal (adj) /'lɔiəl/
trung thành; trung kiên
luck (n) /lʌk/
may mắn; vận may
lucky (adj) /'lʌki/
gặp may; gặp may mắn; hạnh phúc
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/
không gặp may; bất hạnh
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/
hành lý
lump (n) /lΛmp/
cục; tảng; miếng; cái bướu
lunch (n) /lʌntʃ/
bữa ăn trưa
lung (n) /lʌη/
phổi
machine (n) /mə'ʃi:n/
máy; máy móc
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/
máy móc; thiết bị
mad (adj) /mæd/
điên; mất trí; bực điên người
magazine (n) /;mægə'zi:n/
tạp chí
magic (n) (adj)/'mæʤik/
ma thuật; ảo thuật; (thuộc) ma thuật; ảo thuật
mail (n) (v)/meil/
thư từ; bưu kiện; gửi qua bưu điện
main (adj) /mein/
chính; chủ yếu; trọng yếu nhất
mainly (adv) /´meinli/
chính; chủ yếu; phần lớn
maintain (v) /mein´tein/
giữ gìn; duy trì; bảo vệ
major (adj) /ˈmeɪdʒər/
lớn; nhiều hơn; trọng đại; chủ yếu
majority (n) /mə'dʒɔriti/
phần lớn; đa số; ưu thế
make (v) (n) /meik/
làm; chế tạo; sự chế tạo
make sth up làm thành; cấu thành; gộp thành
make-up (n) /´meik¸ʌp/
đồ hóa trang; son phấn
male adj.; (n) /meil/
trai; trống; đực; con trai; đàn ông; con trống; đực
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/
búa
man (n) /mæn/
con người; đàn ông
manage (v) /'mæniʤ/
quản lý; trông nom; điều khiển
management (n) /'mænidʒmənt/
sự quản lý; sự trông nom; sự điều khiển
manager (n) /ˈmænɪdʒər/
người quản lý; giám đốc
manner (n) /'mænз/
cách; lối; kiểu; dáng; vẻ; thái độ
manufacture (v) (n) /;mænju'fæktʃə/
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/
sự sản xuất; sự chế tạo
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/
người chế tạo; người sản xuất
many det.; pro(n) /'meni/
nhiều
map (n) /mæp/
bản đồ
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/
tháng ba
march (v) (n) diễu hành; hành quân; cuộc hành quân; cuộc diễu hành
mark (n) (v)/mɑ:k/
dấu; nhãn; nhãn mác; đánh dấu; ghi dấu
market (n) /'mɑ:kit/
chợ; thị trường
marketing (n) /'mα:kitiη/
ma-kết-tinh
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/
sự cưới xin; sự kết hôn; lễ cưới
marry (v) /'mæri/
cưới (vợ); lấy (chồng)
married (adj) /´mærid/
cưới; kết hôn
mass (n) (adj)/mæs/
khối; khối lượng; quần chúng; đại chúng
massive (adj) /'mæsiv/
to lớn; đồ sộ
master (n) /'mɑ:stə/
chủ; chủ nhân; thầy giáo; thạc sĩ
match (n) (v)/mætʃ/
trận thi đấu; đối thủ; địch thủ; đối chọi; sánh được
matching (adj) /´mætʃiη/
tính địch thù; thi đấu
mate (n) (v)/meit/
bạn; bạn nghề; giao phối
material (n) (adj)/mə´tiəriəl/
nguyên vật liệu; vật chất; hữu hình
mathematics (also maths BrE; math NAmE) (n) /;mæθi'mætiks/
toán học; môn toán
matter (n) (v)/'mætə/
chất; vật chất; có ý nghĩa; có tính chất quan trọng
maximum adj.; (n) /´mæksiməm/
cực độ; tối đa; trị số cực đại; lượng cực đại; cực độ
may modal (v) /mei/
có thể; có lẽ
May (n) /mei/
tháng 5
maybe (adv) /´mei¸bi:/
có thể; có lẽ
mayor (n) /mɛə/
thị trưởng
me pro(n) /mi:/
tôi; tao; tớ
meal (n) /mi:l/
bữa ăn
mean (v) /mi:n/
nghĩa; có nghĩa là
meaning (n) /'mi:niɳ/
ý; ý nghĩa
means (n) /mi:nz/
của cải; tài sản; phương tiện
by means of bằng phương tiện
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/
trong lúc đó; trong lúc ấy
measure (v) (n) /'meʤə/
đo; đo lường; sự đo lường; đơn vị đo lường
measurement (n) /'məʤəmənt/
sự đo lường; phép đo
meat (n) /mi:t/
thịt
media (n) /´mi:diə/
phương tiện truyền thông đại chúng
medical (adj) /'medikə/
(thuộc) y học
medicine (n) /'medisn/
y học; y khoa; thuốc
medium adj.; (n) /'mi:djəm/
trung bình; trung; vừa; sự trung gian; sự môi giới
meet (v) /mi:t/
gặp; gặp gỡ
meeting (n) /'mi:tiɳ/
cuộc mít tinh; cuộc biểu tình
melt (v) /mɛlt/
tan ra; chảy ra; làm tan chảy ra
member (n) /'membə/
thành viên; hội viên
membership (n) /'membəʃip/
tư cách hội viên; địa vị hội viên
memory (n) /'meməri/
bộ nhớ; trí nhớ; kỉ niệm
in memory of sự tưởng nhớ
mental (adj) /'mentl/
(thuộc) trí tuệ; trí óc; mất trí
mentally (adv) /´mentəli/
về mặt tinh thần
mention (v) /'menʃn/
kể ra; nói đến; đề cập
menu (n) /'menju/
thực đơn
mere (adj) /miə/
chỉ là
merely (adv) /'miәli/
chỉ; đơn thuần
mess (n) /mes/
tình trạng bừa bộn; tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác; bẩn thỉu
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/
tin nhắn; thư tín; điện thông báo; thông điệp
metal (n) /'metl/
kim loại
method (n) /'meθəd/
phương pháp; cách thức
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/
mét
mid- combining form tiền tố: một nửa
midday (n) /´mid´dei/
trưa; buổi trưa
middle (n) (adj)/'midl/
giữa; ở giữa
midnight (n) /'midnait/
nửa đêm; 12h đêm
might modal (v) /mait/
qk. may có thể; có lẽ
mild (adj) /maɪld/
nhẹ; êm dịu; ôn hòa
mile (n) /mail/
dặm (đo lường)
military (adj) /'militəri/
(thuộc) quân đội; quân sự
milk (n) /milk/
sữa
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/
mi-li-gam
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/
mi-li-met
mind (n) (v)/maid/
tâm trí; tinh thần; trí tuệ; chú ý; để ý; chăm sóc; quan tâm
mine pro (n)(n) của tôi
mineral (n) (adj)/ˈmɪnərəl ; ˈmɪnrəl/
công nhân; thợ mỏ; khoáng
minimum adj.; (n) /'miniməm/
tối thiểu; số lượng tối thiểu; mức tối thiểu
minister (n) /´ministə/
bộ trưởng
ministry (n) /´ministri/
bộ
minor (adj) /´mainə/
nhỏ hơn; thứ yếu; không quan trọng
minority (n) /mai´nɔriti/
phần ít; thiểu số
minute (n) /'minit/
phút
mirror (n) /ˈmɪrər/
gương
miss (v) (n) /mis/
lỡ; trượt; sự trượt; sự thiếu vắng
Miss (n) /mis/
cô gái; thiếu nữ
missing (adj) /´misiη/
vắng; thiếu; thất lạc
mistake (n) (v)/mis'teik/
lỗi; sai lầm; lỗi lầm; phạm lỗi; phạm sai lầm
mistaken (adj) /mis´teiken/
sai lầm; hiểu lầm
mix (v) (n) /miks/
pha; trộn lẫn; sự pha trộn
mixed (adj) /mikst/
lẫn lộn; pha trộn
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/
sự pha trộn; sự hỗn hợp
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/
chuyển động; di động
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động
model (n) /ˈmɒdl/
mẫu; kiểu mẫu
modern (adj) /'mɔdən/
hiện đại; tân tiến
mum (n) /mʌm/
mẹ
moment (n) /'məum(ə)nt/
chốc; lát
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/
thứ 2
money (n) /'mʌni/
tiền
monitor (n) (v)/'mɔnitə/
lớp trưởng; màn hình máy tính; nghe; ghi phát thanh; giám sát
month (n) /mʌnθ/
tháng
mood (n) /mu:d/
lối; thức; điệu
moon (n) /mu:n/
mặt trăng
moral (adj) /ˈmɔrəl ; ˈmɒrəl/
(thuộc) đạo đức; luân lý; phẩm hạnh; có đạo đức
morally (adv) có đạo đức
more det.; pro(n) (adv) /mɔ:/
hơn; nhiều hơn
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/
hơn nữa; ngoài ra; vả lại
morning (n) /'mɔ:niɳ/
buổi sáng
most det.; pro(n) (adv) /moust/
lớn nhất; nhiều nhất; nhất; hơn cả
mostly (adv) /´moustli/
hầu hết; chủ yếu là
mother (n) /'mΔðз/
mẹ
motion (n) /´mouʃən/
sự chuyển động; sụ di động
motor (n) /´moutə/
động cơ mô tô
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə;saikl/
xe mô tô
mount (v) (n) /maunt/
leo; trèo; núi
mountain (n) /ˈmaʊntən/
núi
mouse (n) /maus - mauz/
chuột
mouth (n) /mauθ - mauð/
miệng
move (v) (n) /mu:v/
di chuyển; chuyển động; sự di chuyển; sự chuyển động
moving (adj) /'mu:viɳ/
động; hoạt động
movement (n) /'mu:vmənt/
sự chuyển động; sự hoạt động; cử động; động tác
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/
phim xi nê
movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim
Mr (BrE) (also Mr. NAmE; BrE) abbr.
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE; BrE) abbr.
Ms (BrE) (also Ms. NAmE; BrE) abbr.
much det.; pro(n) (adv) /mʌtʃ/
nhiều; lắm
mud (n) /mʌd/
bùn
multiply (v) /'mʌltiplai/
nhân lên; làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/
mẹ
murder (n) (v)/'mə:də/
tội giết người; tội ám sát; giết người; ám sát
muscle (n) /'mʌsl/
cơ; bắp thịt
museum (n) /mju:´ziəm/
bảo tàng
music (n) /'mju:zik/
nhạc; âm nhạc
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/
(thuộc) nhạc; âm nhạc; du dương; êm ái
musician (n) /mju:'ziʃn/
nhạc sĩ
must modal (v) /mʌst/
phải; cần; nên làm
my det. /mai/
của tôi
myself pro(n) /mai'self/
tự tôi; chính tôi
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/
thần bí; huyền bí; khó hiểu
mystery (n) /'mistəri/
điều huyền bí; điều thần bí
nail (n) /neil/
móng (tay; chân) móng vuốt
naked (adj) /'neikid/
trần; khỏa thân; trơ trụi
name (n) (v)/neim/
tên; đặt tên; gọi tên
narrow (adj) /'nærou/
hẹp; chật hẹp
nation (n) /'nei∫n/
dân tộc; quốc gia
national (adj) /'næʃən(ə)l/
(thuộc) quốc gia; dân tộc
natural (adj) /'nætʃrəl/
(thuộc) tự nhiên; thiên nhiên
naturally (adv) /'næt∫rəli/
vốn; tự nhiên; đương nhiên
nature (n) /'neitʃə/
tự nhiên; thiên nhiên
navy (n) /'neivi/
hải quân
near adj.; (adv).; prep. /niə/
gần; cận; ở gần
nearby adj.; (adv) /´niə¸bai/
gần
nearly (adv) /´niəli/
gần; sắp; suýt
neat (adj)/ni:t/
sạch; ngăn nắp; rành mạch
neatly (adv) /ni:tli/
gọn gàng; ngăn nắp
necessary (adj) /'nesəseri/
cần; cần thiết; thiết yếu
necessarily (adv) /´nesisərili/
tất yếu; nhất thiết
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/
không cần thiết; không mong muốn
neck (n) /nek/
cổ
need (v) modal (v) (n) /ni:d/
cần; đòi hỏi; sự cần
needle (n) /´ni:dl/
cái kim; mũi nhọn
negative (adj) /´negətiv/
phủ định
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/
hàng xóm
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/
hàng xóm; làng giềng
neither det.; pro(n) (adv) /'naiðə/
không này mà cũng không kia
nephew (n) /´nevju:/
cháu trai (con anh; chị; em)
nerve (n) /nɜrv/
khí lực; thần kinh; can đảm
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/
hoảng sợ; dễ bị kích thích; hay lo lắng
nervously (adv) /'nз:vзstli/
bồn chồn; lo lắng
nest (n) (v)/nest/
tổ; ổ; làm tổ
net (n) /net/
lưới; mạng
network (n) /'netwə:k/
mạng lưới; hệ thống
never (adv) /'nevə/
không bao giờ; không khi nào
nevertheless (adv) /;nevəðə'les/
tuy nhiên; tuy thế mà
new (adj) /nju:/
mới; mới mẻ; mới lạ
newly (adv) /´nju:li/
mới
news (n) /nju:z/
tin; tin tức
newspaper (n) /'nju:zpeipə/
báo
next adj.; (adv).; (n) /nekst/
sát; gần; bên cạnh; lần sau; tiếp nữa
next to prep. gần
nice (adj) /nais/
đẹp; thú vị; dễ chịu
nicely (adv) /´naisli/
thú vị; dễ chịu
niece (n) /ni:s/
cháu gái
night (n) /nait/
đêm; tối
no exclamation; det. /nou/
không
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/
không ai; không người nào
noise (n) /nɔiz/
tiếng ồn; sự huyên náo
noisy (adj) /´nɔizi/
ồn ào; huyên náo
noisily (adv) /´nɔizili/
ồn ào; huyên náo
non- prefix
none pro(n) /nʌn/
không ai; không người; vật gì
nonsense (n) /´nɔnsəns/
lời nói vô lý; vô nghĩa
nor conj.; (adv) /no:/
cũng không
normal adj.; (n) /'nɔ:məl/
thường; bình thường; tình trạng bình thường
normally (adv) /'no:mзli/
thông thường; như thường lệ
north (n)adj.; (adv) /nɔ:θ/
phía bắc; phương bắc
northern (adj) /'nɔ:ðən/
Bắc
nose (n) /nouz/
mũi
not (adv) /nɔt/
không
note (n) (v)/nout/
lời ghi; lời ghi chép; ghi chú; ghi chép
nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/
không gì; không cái gì
notice (n) (v)/'nәƱtis/
thông báo; yết thị; chú ý; để ý; nhận biết
take notice of chú ý
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/
đáng chú ý; đáng để ý
novel (n) /ˈnɒvəl/
tiểu thuyết; truyện
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/
tháng 11
now (adv) /nau/
bây giờ; hiện giờ; hiện nay
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/
không nơi nào; không ở đâu
nuclear (adj) /'nju:kliз/
(thuộc) hạt nhân
number (abbr. No.; no.) (n) /´nʌmbə/
số
nurse (n) /nə:s/
y tá
nut (n) /nʌt/
quả hạch; đầu
obey (v) /o'bei/
vâng lời; tuân theo; tuân lệnh
object (n) (v)/(n) ˈɒbdʒɪkt; ˈɒbdʒɛkt ;(v) əbˈdʒɛkt/
vật; vật thể; phản đối; chống lại
objective (n) (adj)/əb´dʒektiv/
mục tiêu; mục đích; (thuộc) mục tiêu; khách quan
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/
sự quan sát; sự theo dõi
observe (v) /əbˈzə:v/
quan sát; theo dõi
obtain (v) /əb'tein/
đạt được; giành được
obvious (adj) /'ɒbviəs/
rõ ràng; rành mạch; hiển nhiên
obviously (adv) /'ɔbviəsli/
một cách rõ ràng; có thể thấy được
occasion (n) /əˈkeɪʒən/
dịp; cơ hội
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/
thỉnh thoảng; đôi khi
occupy (v) /'ɔkjupai/
giữ; chiếm lĩnh; chiếm giữ
occupied (adj) /'ɔkjupaid/
đang sử dụng; đầy (người)
occur (v) /ə'kə:/
xảy ra; xảy đến; xuất hiện
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/
đại dương
o’clock (adv) /klɔk/
đúng giờ
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/
tháng 10
odd (adj) /ɔd/
kỳ quặc; kỳ cục; lẻ (số)
oddly (adv) /´ɔdli/
kỳ quặc; kỳ cục; lẻ (số)
of prep. /ɔv/
or /əv/
off (adv).; prep. /ɔ:f/
tắt; khỏi; cách; rời
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/
sự vi phạm; sự phạm tội
offend (v) /ə´fend/
xúc phạm; làm bực mình; làm khó chịu
offensive (adj) /ə´fensiv/
sự tấn công; cuộc tấn công
offer (v) (n) /´ɔfə/
biếu; tặng; cho; sự trả giá
office (n) /'ɔfis/
cơ quan; văn phòng; bộ
officer (n) /´ɔfisə/
viên chức; cảnh sát; sĩ quan
official adj.; (n) /ə'fiʃəl/
(thuộc) chính quyền; văn phòng; viên chức; công chức
officially (adv) /ə'fi∫əli/
một cách trịnh trọng; một cách chính thức
often (adv) /'ɔ:fn/
thường; hay; luôn
oh exclamation /ou/
chao; ôi chao; chà; này..
oil (n) /ɔɪl/
dầu
OK (also okay) exclamation; adj.; (adv) /əʊkei/
đồng ý; tán thành
old (adj) /ould/
già
old-fashioned (adj) lỗi thời
on prep.; (adv) /on/
trên; ở trên; tiếp tục; tiếp diễn
once (adv).; conj. /wʌns/
một lần; khi mà; ngay khi; một khi
one number; det.; pro(n) /wʌn/
một; một người; một vật nào đó
each other nhau; lẫn nhau
onion (n) /ˈʌnjən/
củ hành
only adj.; (adv) /'ounli/
chỉ có 1; duy nhất; chỉ; mới
onto prep. /´ɔntu/
về phía trên; lên trên
open adj.; (v) /'oupən/
mở; ngỏ; mở; bắt đầu; khai mạc
openly (adv) /´oupənli/
công khai; thẳng thắn
opening (n) /´oupniη/
khe hở; lỗ; sự bắt đầu; sự khai mạc; lễ khánh thành
operate (v) /'ɔpəreit/
hoạt động; điều khiển
operation (n) /;ɔpə'reiʃn/
sự hoạt động; quá trình hoạt động
opinion (n) /ə'pinjən/
ý kiến; quan điểm
opponent (n) /əpəʊ.nənt/
địch thủ; đối thủ; kẻ thù
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti ; ˌɒpərˈtyunɪti/
cơ hội; thời cơ
oppose (v) /əˈpoʊz/
đối kháng; đối chọi; đối lập; chống đối; phản đối
opposing (adj) /з'pouziη/
tính đối kháng; đối chọi
opposed to /ə´pouzd/
chống lại; phản đối
opposite adj.; (adv).; (n)prep. /'ɔpəzit/
đối nhau; ngược nhau; trước mặt; đối diện; điều trái ngược
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/
sự đối lập; sự đối nhau; sự chống lại; sự phản đối; phe đối lập
option (n) /'ɔpʃn/
sự lựa chọn
orange (n) (adj)/ɒrɪndʒ/
quả cam; có màu da cam
order (n) (v)/'ɔ:də/
thứ; bậc; ra lệnh
in order to hợp lệ
ordinary (adj) /'o:dinәri/
thường; thông thường
organ (n) /'ɔ:gən/
đàn óoc gan
organization (BrE also -isation) (n) /;ɔ:gənai'zeiʃn/
tổ chức; cơ quan; sự tổ chức
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/
tổ chức; thiết lập
organized (adj) /'o:gзnaizd/
có trật tự; ngăn nắp; được sắp xếp; được tổ chức
origin (n) /'ɔridӡin/
gốc; nguồn gốc; căn nguyên
original adj.; (n) /ə'ridʒənl/
(thuộc) gốc; nguồn gốc; căn nguyên; nguyên bản
originally (adv) /ə'ridʒnəli/
một cách sáng tạo; mới mẻ; độc đáo; khởi đầu; đầu tiên
other adj.; pro(n) /ˈʌðər/
khác
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/
khác; cách khác; nếu không thì...; mặt khác
ought to modal (v) /ɔ:t/
phải; nên; hẳn là
our det. /auə/
của chúng ta; thuộc chúng ta; của chúng tôi; của chúng mình
ours pro(n) /auəz/
của chúng ta; thuộc chúng ta; của chúng tôi; của chúng mình
ourselves pro(n) /´awə´selvz/
bản thân chúng ta; bản thân chúng tôi; bản thân chúng mình; tự chúng mình
out (of) (adv).; prep. /aut/
ngoài; ở ngoài; ra ngoài
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/
ở ngoài trời; ở ngoài nhà
outdoor (adj) /'autdɔ:/
ngoài trời; ở ngoài
outer (adj) outer ở phía ngoài; ở xa hơn
outline (v) (n) /´aut¸lain/
vẽ; phác tảo; đường nét; hình dáng; nét ngoài
output (n) /'autput/
sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng
outside (n)adj.; prep.; (adv) /'aut'said/
bề ngoài; bên ngoài; ở ngoài; ngoài
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/
nổi bật; đáng chú ý; còn tồn lại
oven (n) /ʌvn/
lò (nướng)
over (adv).; prep. /'ouvə/
bên trên; vượt qua; lên; lên trên
overall adj.; (adv) /
(adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/
thắng; chiến thắng; khắc phục; đánh bại (khó khăn)
owe (v) /ou/
nợ; hàm ơn; có được (cái gì)
own adj.; pro (n) (v)/oun/
của chính mình; tự mình; nhận; nhìn nhận
owner (n) /´ounə/
người chủ; chủ nhân
pace (n) /peis/
bước chân; bước
pack (v) (n) /pæk/
gói; bọc; bó; gói
package (n) (v)/pæk.ɪdʒ/
gói đồ; bưu kiện; đóng gói; đóng kiện
packaging (n) /"pækidzŋ/
bao bì
packet (n) /'pækit/
gói nhỏ
page (n) (abbr. p) /peidʒ/
trang (sách)
pain (n) /pein/
sự đau đớn; sự đau khổ
painful (adj) /'peinful/
đau đớn; đau khổ
paint (n) (v)/peint/
sơn; vôi màu; sơn; quét sơn
painting (n) /'peintiɳ/
sự sơn; bức họa; bức tranh
painter (n) /peintə/
họa sĩ
pair (n) /pɛə/
đôi; cặp
palace (n) /ˈpælɪs/
cung điện; lâu đài
pale (adj) /peil/
taí; nhợt
pan (n) /pæn - pɑ:n/
xoong; chảo
panel (n) /'pænl/
ván ô (cửa; tường); pa nô
pants (n) /pænts/
quần lót; đùi
paper (n) /´peipə/
giấy
parallel (adj) /'pærəlel/
song song; tương đương
parent (n) /'peərənt/
cha; mẹ
park (n) (v)/pa:k/
công viên; vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/
nghi viện; quốc hội
part (n) /pa:t/
phần; bộ phận
take part (in) tham gia (vào)
particular (adj) /pə´tikjulə/
riêng biệt; cá biệt
particularly (adv) /pə´tikjuləli/
một cách đặc biệt; cá biệt; riêng biệt
partly (adv) /´pa:tli/
đến chừng mực nào đó; phần nào đó
partner (n) /'pɑ:tnə/
đối tác; cộng sự
partnership (n) /´pa:tnəʃip/
sự chung phần; sự cộng tác
party (n) /ˈpɑrti/
tiệc; buổi liên hoan; đảng
pass (v) /´pa:s/
qua; vượt qua; ngang qua
passing (n) (adj)/´pa:siη/
sự đi qua; sự trôi qua; thoáng qua; ngắn ngủi
passage (n) /ˈpæsɪdʒ/
sự đi qua; sự trôi qua; hành lang
passenger (n) /'pæsindʤə/
hành khách
passport (n) /´pa:spɔ:t/
hộ chiếu
past adj.; (n)prep.; (adv) /pɑ:st/
quá khứ; dĩ vãng; quá; qua
path (n) /pɑ:θ/
đường mòn; hướng đi
patience (n) /´peiʃəns/
tính kiên nhẫn; nhẫn nại; kiên trì; sự chịu đựng
patient (n) (adj)/'peiʃənt/
bệnh nhân; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền chí
pattern (n) /'pætə(r)n/
mẫu; khuôn mẫu
pause (v) (n) /pɔ:z/
tạm nghỉ; dừng; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng
pay (v) (n) /pei/
trả; thanh toán; nộp; tiền lương
payment (n) /'peim(ə)nt/
sự trả tiền; số tiền trả; tiền bồi thường
peace (n) /pi:s/
hòa bình; sự hòa thuận
peaceful (adj) /'pi:sfl/
hòa bình; thái bình; yên tĩnh
peak (n) /pi:k/
lưỡi trai; đỉnh; chóp
pen (n) /pen/
bút
pence (n) /pens/
đồng xu
penny /´peni/
đồng xu
pencil (n) /´pensil/
bút chì
penny (n) (abbr. p) /´peni/
số tiền
pension (n) /'penʃn/
tiền trợ cấp; lương hưu
people (n) /ˈpipəl/
dân tộc; dòng giống; người
pepper (n) /´pepə/
hạt tiêu; cây ớt
per prep. /pə:/
cho mỗi
per cent (NAmE usually percent) (n)adj.; (adv) phần trăm
perfect (adj) /
pə'fekt/
perfectly (adv) /´pə:fiktli/
một cách hoàn hảo
perform (v) /pə´fɔ:m/
biểu diễn; làm; thực hiện
performance (n) /pə'fɔ:məns/
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành; sự biểu diễn
performer (n) /pə´fɔ:mə/
người biểu diễn; người trình diễn
perhaps (adv) /pə'hæps/
có thể; có lẽ
period (n) /'piəriəd/
kỳ; thời kỳ; thời gian; thời đại
permanent (adj) /'pə:mənənt/
lâu dài; vĩnh cửu; thường xuyên
permanently (adv) /'pə:mənəntli/
cách thường xuyên; vĩnh cửu
permission (n) /pə'miʃn/
sự cho phép; giấy phép
permit (v) /'pə:mit/
cho phép; cho cơ hội
person (n) /ˈpɜrsən/
con người; người
personal (adj) /'pə:snl/
cá nhân; tư; riêng tư
personally (adv) /´pə:sənəli/
đích thân; bản thân; về phần rôi; đối với tôi
personality (n) /pə:sə'næləti/
nhân cách; tính cách; nhân phẩm; cá tính
persuade (v) /pə'sweid/
thuyết phục
pet (n) /pet/
cơn nóng giận; vật cưng; người được yêu thích
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/
xăng dầu
phase (n) /feiz/
tuần trăng; giai đoạn; thời kỳ
philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/
triết học; triết lý
photocopy (n) (v)/´foutə¸kɔpi/
bản sao chụp; sao chụp
photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/
ảnh; bức ảnh; chụp ảnh
photographer (n) /fə´tɔgrəfə/
thợ chụp ảnh; nhà nhiếp ảnh
photography (n) /fə´tɔgrəfi/
thuật chụp ảnh; nghề nhiếp ảnh
phrase (n) /freiz/
câu; thành ngữ; cụm từ
physical (adj) /´fizikl/
vật chất; (thuộc) cơ thể; thân thể
physically (adv) /´fizikli/
về thân thể; theo luật tự nhiên
physics (n) /'fiziks/
vật lý học
piano (n) /'pjænou/
đàn pianô; dương cầm
pick (v) /pik/
cuốc (đất); đào; khoét (lỗ)
pick sth up cuốc; vỡ; xé
picture (n) /'piktʃə/
bức vẽ; bức họa
piece (n) /pi:s/
mảnh; mẩu; đồng tiền
pig (n) /pig/
con lợn
pile (n) (v)/paɪl/
cọc; chồng; đống; pin; đóng cọc; chất chồng
pill (n) /´pil/
viên thuốc
pilot (n) /´paiələt/
phi công
pin (n) (v)/pin/
đinh ghim; ghim.; kẹp
pink adj.; (n) /piηk/
màu hồng; hoa cẩm chướng; tình trạng tốt; hoàn hảo
pint (n) (abbr. pt) /paint/
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0; 58 lít; ở Mỹ bằng 0; 473 lít); panh; lít (bia; sữa) a pint of beer + một panh bia
pipe (n) /paip/
ống dẫn (khí; nước...)
pitch (n) /pit∫/
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity (n) /´piti/
lòng thương hại; điều đáng tiếc; đáng thương
place (n) (v)/pleis/
nơi; địa điểm; quảng trường
take place xảy ra; được cử hành; được tổ chức
plain (adj) /plein/
ngay thẳng; đơn giản; chất phác
plan (n) (v)/plæn/
bản đồ; kế hoạch; vẽ bản đồ; lập kế hoạch; dự kiến
planning (n) /plænniη/
sự lập kế hoạch; sự quy hoạch
plane (n) /plein/
mặt phẳng; mặt bằng
planet (n) /´plænit/
hành tinh
plant (n) (v)/plænt ; plɑnt/
thực vật; sự mọc lên; trồng; gieo
plastic (n) (adj)/'plæstik/
chất dẻo; làm bằng chất dẻo
plate (n) /pleit/
bản; tấm kim loại
platform (n) /'plætfɔ:m/
nền; bục; bệ; thềm; sân ga
play (v) (n) /plei/
chơi; đánh; sự vui chơi; trò chơi; trận đấu
player (n) /'pleiз/
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
pleasant (adj) /'pleznt/
vui vẻ; dễ thương; dịu dàng; thân mật
pleasantly (adv) /'plezəntli/
vui vẻ; dễ thương; thân mật
unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/
không dễ chịu; khó chịu; khó ưa
please exclamation; (v) /pli:z/
làm vui lòng; vừa lòng; mong... vui lòng; xin mời
pleasing (adj) /´pli:siη/
mang lại niềm vui thích; dễ chịu
pleased (adj) /pli:zd/
hài lòng
pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/
niềm vui thích; điều thích thú; điều thú vị; ý muốn; ý thích
plenty pro(n) (adv).; (n)det. /'plenti/
nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc; sự p.phú
plot (n) (v)/plɔt/
mảnh đất nhở; sơ đồ; đồ thị; đồ án; vẽ sơ đồ; dựng đồ án
plug (n) /plʌg/
nút (thùng; chậu; bồ(n)..)
plus prep.; (n)adj.; conj. /plʌs/
cộng với (số; người...); dấu cộng; cộng; thêm vào
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/
quá trưa; chiều; tối
pocket (n) /'pɔkit/
túi (quần áo; trong xe hơi); túi tiền
poem (n) /'pouim/
bài thơ
poetry (n) /'pouitri/
thi ca; chất thơ
point (n) (v) point mũi nhọn; điểm; vót; làm nhọn; chấm (câu..)
pointed (adj) /´pɔintid/
nhọn; có đầu nhọn
poison (n) (v)/ˈpɔɪzən/
chất độc; thuốc độc; đánh thuốc độc; tẩm thuốc độc
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/
độc; có chất độc; gây chết; bệnh
pole (n) /poul/
người Ba Lan; cực (nam châm; trái đất...)
police (n) /pə'li:s/
cảnh sát; công an
policy (n) /'pol.ə si/
chính sách
polish (n) (v)/'pouliʃ/
nước bóng; nước láng; đánh bóng; làm cho láng
polite (adj) /pəˈlaɪt/
lễ phép; lịch sự
politely (adv) /pəˈlaɪtli/
lễ phép; lịch sự
political (adj) /pə'litikl/
về chính trị; về chính phủ; có tính chính trị
politically (adv) /pə'litikəli/
về mặt chính trị; khôn ngoan; thận trọng; sảo quyệt
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/
nhà chính trị; chính khách
politics (n) /'pɔlitiks/
họat động chính trị; đời sống chính trị; quan điểm chính trị
pollution (n) /pəˈluʃən/
sự ô nhiễm
pool (n) /pu:l/
vũng nước; bể bơi; hồ bơi
poor (adj) /puə/
nghèo
pop (n) (v)/pɒp; NAmE pɑːp/
tiếp bốp; phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
popular (adj) /´pɔpjulə/
có tính đại chúng; (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
population (n) /;pɔpju'leiʃn/
dân cư; dân số; mật độ dân số
port (n) /pɔ:t/
cảng
pose (v) (n) /pouz/
đưa ra; đề ra; đặt; sự đặt; đề ra
position (n) /pəˈzɪʃən/
vị trí; chỗ
positive (adj) /'pɔzətiv/
xác thực; rõ ràng; tích cực; lạc quan
possess (v) /pә'zes/
có; chiếm hữu
possession (n) /pə'zeʃn/
quyền sở hữu; vật sở hữu
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/
khă năng; triển vọng
possible (adj) /'pɔsibəl/
có thể; có thể thực hiện
possibly (adv) /´pɔsibli/
có lẽ; có thể; có thể chấp nhận được
post (n) (v)/poʊst/
thư; bưu kiện; gửi thư
post office (n) /'ɔfis/
bưu điện
pot (n) /pɒt/
can; bình; lọ...
potato (n) /pə'teitou/
khoai tây
potential adj.; (n) /pəˈtɛnʃəl/
tiềm năng; khả năng; tiềm lực
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/
tiềm năng; tiềm ẩn
pound (n) /paund/
pao - đơn vị đo lường
pour (v) /pɔ:/
rót; đổ; giội
powder (n) /'paudə/
bột; bụi
power (n) /ˈpauə(r)/
khả năng; tài năng; năng lực; sức mạnh; nội lực; quyền lực
powerful (adj) /´pauəful/
hùng mạnh; hùng cường
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/
thực hành; thực tế
practically (adv) /´præktikəli/
về mặt thực hành; thực tế
practice (n) (BrE; NAmE);(v) (NAmE) /´præktis/
thực hành; thực tiễn
practise(v) (BrE) /´præktis/
thực hành; tập luyện
praise (n) (v)/preiz/
sự ca ngợi; sự tán dương; lòng tôn kính; tôn thờ; khen ngợi; tán dương
prayer (n) /prɛər/
sự cầu nguyện
precise (adj) /pri´sais/
rõ ràng; chính xác; tỉ mỉ; kỹ tính
precisely (adv) /pri´saisli/
đúng; chính xác; cần thận
predict (v) /pri'dikt/
báo trước; tiên đoán; dự báo
prefer (v) /pri'fə:/
thích hơn
preference (n) /'prefərəns/
sự thích hơn; sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
pregnant (adj) /'pregnənt/
mang thai; giàu trí tưởng tượng; sáng tạo
premises (n) /'premis/
biệt thự
preparation (n) /¸prepə´reiʃən/
sự sửa soạn; sự chuẩn bị
prepare (v) /pri´peə/
sửa soạn; chuẩn bị
prepared (adj) /pri'peəd/
đã được chuẩn bị
presence (n) /'prezns/
sự hiện diện; sự có mặt; người; vât hiện diện
present adj.; (n) (v)/(v)pri'zent/
and /(n)'prezәnt/
presentation (n) /;prezen'teiʃn/
bài thuyết trình; sự trình diện; sự giới thiệu
preserve (v) /pri'zə:v/
bảo quản; giữ gìn
president (n) /´prezidənt/
hiệu trưởng; chủ tịnh; tổng thống
press (n) (v)/pres/
sự ép; sự nén; sự ấn; ép; nén; bóp; ấn
pressure (n) /'preʃə/
sức ép; áp lực; áp suất
presumably (adv) /pri'zju:məbli/
có thể được; có lẽ
pretend (v) /pri'tend/
giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ
pretty (adv).; (adj) /'priti/
khá; vừa phải; xinh; xinh xắn;; đẹp
prevent (v) /pri'vent/
ngăn cản; ngăn chặn; ngăn ngừa
previous (adj) /ˈpriviəs/
vội vàng; hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước); ưu tiên
previously (adv) /´pri:viəsli/
trước; trước đây
price (n) /prais/
giá
pride (n) /praid/
sự kiêu hãnh; sự hãnh diện; tính kiêu căng; tự phụ
priest (n) /pri:st/
linh mục; thầy tu
primary (adj) /'praiməri/
nguyên thủy; đầu tiên; thời cổ đại; nguyên sinh; sơ cấp; tiểu học
primarily (adv) /´praimərili/
trước hết; đầu tiên
prime minister (n) /´ministə/
thủ tướng
prince (n) /prins/
hoành tử
princess (n) /prin'ses/
công chúa
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/
cơ bản; chủ yếu; nguyên lý; nguyên tắc
print (v) (n) /print/
in; xuất bản; sự in ra
printing (n) /´printiη/
sự in; thuật in; kỹ sảo in
printer (n) /´printə/
máy in; thợ in
prior (adj) /'praɪə(r)/
trước; ưu tiên
priority (n) /prai´ɔriti/
sự ưu tế; quyền ưu tiên
prison (n) /ˈprɪzən/
nhà tù
prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/
tù nhân
private (adj) /ˈpraɪvɪt/
cá nhân; riêng
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/
riêng tư; cá nhân
prize (n) /praiz/
giải; giải thưởng
probable (adj) /´prɔbəbl/
có thể; có khả năng
probably (adv) /´prɔbəbli/
hầu như chắc chắn
problem (n) /'prɔbləm/
vấn đề; điều khó giải quyết
procedure (n) /prə´si:dʒə/
thủ tục
proceed (v) /proceed/
tiến lên; theo duổi; tiếp diễn
process (n) (v)/'prouses/
quá trình; sự tiến triển; quy trình; chế biến; gia công; xử lý
produce (v) /'prɔdju:s/
sản xuất; chế tạo
producer (n) /prə´dju:sə/
nhà sản xuất
product (n) /´prɔdʌkt/
sản phẩm
production (n) /prə´dʌkʃən/
sự sản xuất; chế tạo
profession (n) /prə´feʃ(ə)n/
nghề; nghề nghiệp
professional adj.; (n) /prə'feʃənl/
(thuộc) nghề; nghề nghiệp; chuyên nghiệp
professor (n) /prəˈfɛsər/
giáo sư; giảng viên
profit (n) /ˈprɒfɪt/
thuận lợi; lợi ích; lợi nhuận
program (n) (v)/´prougræm/
chương trình; lên chương trình
programme (n) (BrE) /´prougræm/
chương trình
progress (n) (v)/'prougres/
sự tiến tới; sự tiến triển; tiến bộ; tiến triển; phát triển
project (n) (v)/(n) ˈprɒdʒɛkt ; ˈprɒdʒɪkt ;(v) prəˈdʒɛkt/
đề án; dự án; kế hoạch; dự kiến; kế hoạch
promise (v) (n) hứa; lời hứa
promote (v) /prəˈmoʊt/
thăng chức; thăng cấp
promotion (n) /prə'mou∫n/
sự thăng chức; sự thăng cấp
prompt adj.; (v) /prɒmpt/
mau lẹ; nhanh chóng; xúi; giục; nhắc nhở
promptly (adv) /´prɔmptli/
mau lẹ; ngay lập tức
pronounce (v) /prəˈnaʊns/
tuyên bố; thông báo; phát âm
pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/
sự phát âm
proof (n) /pru:f/
chứng; chứng cớ; bằng chứng; sự kiểm chứng
proper (adj) /'prɔpə/
đúng; thích đáng; thích hợp
properly (adv) /´prɔpəli/
một cách đúng đắn; một cách thích đáng
property (n) /'prɔpəti/
tài sản; của cải; đất đai; nhà cửa; bất động sản
proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/
sự cân xứng; sự cân đối
proposal (n) /prə'pouzl/
sự đề nghị; đề xuất
propose (v) /prǝ'prouz/
đề nghị; đề xuất; đưa ra
prospect (n) /´prɔspekt/
viễn cảnh; toàn cảnh; triển vọng; mong chờ
protect (v) /prə'tekt/
bảo vệ; che chở
protection (n) /prə'tek∫n/
sự bảo vệ; sự che chở
protest (n) (v)/ˈprəʊ.test/
sự phản đối; sự phản kháng; phản đối; phản kháng
proud (adj) /praud/
tự hào; kiêu hãnh
proudly (adv) /proudly/
một cách tự hào; một cách hãnh diện
prove (v) /pru:v/
chứng tỏ; chứng minh
provide (v) /prə'vaid/
chuẩn bị đầy đủ; dự phòng; cung cấp; chu cấp
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/
với điều kiện là; miễn là
pint (n) /paint/
panh (= 0; 58 lít (E);=0; 473 lít (A));
pub (n) = publicyhouse quán rượu; tiệm rượu
public adj.; (n) /'pʌblik/
chung; công cộng; công chúng; nhân dân
in public giữa công chúng; công khai
publicly (adv) /'pΔblikli/
công khai; công cộng
publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
sự công bố; sự xuất bản
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ /
sự công khai; sự quảng cáo
publish (v) /'pʌbli∫/
công bố; ban bố; xuất bản
publishing (n) /´pʌbliʃiη/
công việc; nghề xuất bản
pull (v) (n) /pul/
lôi; kéo; giật; sự lôi kéo; sự giật
punch (v) (n) /pʌntʃ/
đấm; thụi; quả đấm; cú thụi
punish (v) /'pʌniʃ/
phạt; trừng phạt
punishment (n) /'pʌniʃmənt/
sự trừng phạt; sự trừng trị
pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/
học sinh
purchase (n) (v)/'pə:t∫əs/
sự mua; sự tậu; mua; sắm; tậu
pure (adj) /pjuə(r)/
nguyên chất; tinh khiết; trong lành
purely (adv) /´pjuəli/
hoàn toàn; chỉ là
purple adj.; (n) /ˈpɜrpəl/
tía; có màu tía; màu tía
purpose (n) /'pə:pəs/
mục đích; ý định
on purpose cố tình; cố ý; có chủ tâm
pursue (v) /pә'sju:/
đuổi theo; đuổi bắt
push (v) (n) /puʃ/
xô đẩy; sự xô đẩy
put (v) /put/
đặt; để; cho vào
put sth on mặc (áo); đội (mũ); đi (giày)
put sth out tắt; dập tắt
qualification (n) /;kwalifi'keiSn/
phẩm chất; năng lực; khả năng chuyên môn
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/
đủ khả năng; đủ tư cách; điều kiện
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/
đủ tư cách; điều kiện; khả năng
quality (n) /'kwɔliti/
chất lượng; phẩm chất
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/
lượng; số lượng
quarter (n) /'kwɔ:tə/
1/4; 15 phút
queen (n) /kwi:n/
nữ hoàng
question (n) (v)/ˈkwɛstʃən/
câu hỏi; hỏi; chất vấn
quick (adj) /kwik/
nhanh
quickly (adv) /´kwikli/
nhanh
quiet (adj) /'kwaiət/
lặng; yên lặng; yên tĩnh
quietly (adv) /'kwiətli/
lặng; yên lặng; yên tĩnh
quit (v) /kwit/
thoát; thoát ra
quite (adv) /kwait/
hoàn toàn; hầu hết
quote (v) /kwout/
trích dẫn
race (n) (v)/reis/
loài; chủng; giống; cuộc đua; đua
racing (n) /´reisiη/
cuộc đua
radio (n) /´reidiou/
sóng vô tuyến; radio
rail (n) /reil/
đường ray
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/
đường sắt
rain (n) (v)/rein/
mưa; cơn mưa; mưa
raise (v) /reiz/
nâng lên; đưa lên; ngẩng lên
range (n) /reɪndʒ/
dãy; hàng; loại; phạm vi; trình độ
rank (n) (v)/ræɳk/
hàng; dãy; sắp xếp thành hàng; dãy
rapid (adj) /'ræpid/
nhanh; nhanh chóng
rapidly (adv) /
'ræpidli /
rare (adj) /reə/
hiếm; ít
rarely (adv) /'reзli/
hiếm khi; ít khi
rate (n) (v)/reit/
tỷ lệ; tốc độ
rather (adv) /'rɑ:ðə/
thà.. còn hơn; thích... hơn
rather than hơn là
raw (adj) /rɔ:/
sống (# chín); thô; còn nguyên chất
re- prefix
reach (v) /ri:tʃ/
đến; đi đến; tới
react (v) /ri´ækt/
tác động trở lại; phản ứng
reaction (n) /ri:'ækʃn/
sự phản ứng; sự phản tác dụng
read (v) /ri:d/
đọc
reading (n) /´ri:diη/
sự đọc
reader (n) /´ri:də/
người đọc; độc giả
ready (adj) /'redi/
sẵn sàng
real (adj) /riəl/
thực; thực tế; có thật
really (adv) /'riəli/
thực; thực ra; thực sự
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/
hiện thực
reality (n) /ri:'æliti/
sự thật; thực tế; thực tại
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/
thực hiện; thực hành
rear (n) (adj)/rɪər/
phía sau; ở đằng sau; ở đằng sau
reason (n) /'ri:zn/
lý do; lý lẽ
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/
có lý; hợp lý
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/
hợp lý
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/
vô lý
recall (v) /ri´kɔ:l/
gọi về; triệu hồi; nhặc lại; gợi lại
receipt (n) /ri´si:t/
công thức; đơn thuốc
receive (v) /ri'si:v/
nhận; lĩnh; thu
recent (adj) /´ri:sənt/
gần đây; mới đây
recently (adv) /´ri:səntli/
gần đây; mới đây
reception (n) /ri'sep∫n/
sự nhận; sự tiếp nhận; sự đón tiếp
reckon (v) /'rekən/
tính; đếm
recognition (n) /;rekəg'niʃn/
sự công nhận; sự thừa nhận
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/
nhận ra; nhận diện; công nhận; thừa nhận
recommend (v) /rekə'mend/
giới thiệu; tiến cử; đề nghị; khuyên bảo
record (n) (v)/´rekɔ:d/
bản ghi; sự ghi; bản thu; sự thu; thu; ghi chép
recording (n) /ri´kɔ:diη/
sự ghi; sự thu âm
recover (v) /'ri:'kʌvə/
lấy lại; giành lại
red adj.; (n) /red/
đỏ; màu đỏ
reduce (v) /ri'dju:s/
giảm; giảm bớt
reduction (n) /ri´dʌkʃən/
sự giảm giá; sự hạ giá
refer to(v) xem; tham khảo; ám chỉ; nhắc đến
reference (n) /'refərəns/
sự tham khảo; hỏi ýe kiến
reflect (v) /ri'flekt/
phản chiếu; phản hồi; phản ánh
reform (v) (n) /ri´fɔ:m/
cải cách; cải thiện; cải tạo; sự cải cách; sự cải thiện; cải tạo
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/
tủ lạnh
refusal (n) /ri´fju:zl/
sự từ chối; sự khước từ
refuse (v) /rɪˈfyuz/
từ chối; khước từ
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/
nhìn; đánh giá; cái nhìn; sự quan tâm; sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding prep. /ri´ga:diη/
về; về việc; đối với (vấn đề...)
region (n) /'ri:dʒən/
vùng; miền
regional (adj) /ˈridʒənl/
vùng; địa phương
register (v) (n) /'redʤistə/
đăng ký; ghi vào sổ; sổ; sổ sách; máy ghi
regret (v) (n) /ri'gret/
đáng tiếc; hối tiếc; lòng thương tiếc; sự hối tiếc
regular (adj) /'rəgjulə/
thường xuyên; đều đặn
regularly (adv) /´regjuləli/
đều đặn; thường xuyên
regulation (n) /¸regju´leiʃən/
sự điều chỉnh; điều lệ; quy tắc
reject (v) /'ri:ʤekt/
không chấp nhận; loại bỏ; bác bỏ
relate (v) /ri'leit/
kể lại; thuật lại; liên hệ; liên quan
related (to) (adj) /ri'leitid/
có liên quan; có quan hệ với ai; cái gì
relation (n) /ri'leiʃn/
mối quan hệ; sự liên quan; liên lạc
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/
mối quan hệ; mối liên lạc
relative adj.; (n) /'relətiv/
có liên quan đến; người có họ; đại từ quan hệ
relatively (adv) /'relətivli/
có liên quan; có quan hệ
relax (v) /ri´læks/
giải trí; nghỉ ngơi
relaxed (adj) /ri´lækst/
thanh thản; thoải mái
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/
làm giảm; bớt căng thẳng
release (v) (n) /ri'li:s/
làm nhẹ; bớt; thả; phóng thích; phát hành; sự giải thoát; thoát khỏi; sự thả; phóng thích; sự phát hành
relevant (adj) /´reləvənt/
thích hợp; có liên quan
relief (n) /ri'li:f/
sự giảm nhẹ; sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/
tôn giáo
religious (adj) /ri'lidʒəs/
(thuộc) tôn giáo
rely on (v) /ri´lai/
tin vào; tin cậy; tin tưởng vào
remain (v) /riˈmein/
còn lại; vẫn còn như cũ
remaining (adj) /ri´meiniη/
còn lại
remains (n) /re'meins/
đồ thừa; cái còn lại
remark (n) (v)/ri'mɑ:k/
sự nhận xét; phê bình; sự để ý; chú ý; nhận xét; phê bình; để ý; chú ý
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/
đáng chú ý; đáng để ý; khác thường
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/
đáng chú ý; đáng để ý; khác thường
remember (v) /rɪˈmɛmbər/
nhớ; nhớ lại
remind (v) /riˈmaind/
nhắc nhở; gợi nhớ
remote (adj) /ri'mout/
xa; xa xôi; xa cách
removal (n) /ri'mu:vəl/
viêc di chuyển; việc dọn nhà; dời đi
remove (v) /ri'mu:v/
dời đi; di chuyển
rent (n) (v)/rent/
sự thuê mướn; cho thuê; thuê
rented (adj) /rentid/
được thuê; được mướn
repair (v) (n) /ri'peə/
sửa chữa; chỉnh tu; sự sửa chữa; sự chỉnh tu
repeat (v) /ri'pi:t/
/ri'pi:t/
repeated (adj) /ri´pi:tid/
được nhắc lại; được lặp lại
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/
lặp đi lặp lại nhiều lần
replace (v) /rɪpleɪs/
thay thế
reply (n) (v)/ri'plai/
sự trả lời; sự hồi âm; trả lời; hồi âm
report (v) (n) /ri'pɔ:t/
báo cáo; tường trình; bản báo cáo; bản tường trình
represent (v) /repri'zent/
miêu tả; hình dung; đại diện; thay mặt
representative (n) (adj)/;repri'zentətiv/
điều tiêu biểu; tượng trưng; mẫu; miêu tả; biểu hiện; đại diện; tượng trưng
reproduce (v) /;ri:prə'dju:s/
tái sản xuất
reputation (n) /;repju:'teiʃn/
sự nổi tiếng; nổi danh
request (n) (v)/ri'kwest/
lời thỉnh cầu; lời đề nghị; yêu cầu; thỉnh cầu; đề nghị; yêu cầu
require (v) /ri'kwaiə(r)/
đòi hỏi; yêu cầu; quy định
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/
nhu cầu; sự đòi hỏi; luật lệ; thủ tục
rescue (v) (n) /´reskju:/
giải thoát; cứu nguy; sự giải thoát; sự cứu nguy
research (n) /ri'sз:tʃ/
sự nghiên cứu
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/
sự hạn chế; điều kiện hạn chế
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/
dự trữ; để dành; đặt trước; đăng ký trước; sự dự trữ; sự để dành; sự đặt trước; sự đăng ký trước
resident (n) (adj)/'rezidənt/
người sinh sống; trú ngụ; khách trọ; có nhà ở; cư trú; thường trú
resist (v) /ri'zist/
chống lại; phản đổi; kháng cự
resistance (n) /ri´zistəns/
sự chống lại; sự phản đối; sự kháng cự
resolve (v) /ri'zɔlv/
quyết định; kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề; khó khă(n).)
resort (n) /ri´zɔ:t/
kế sách; phương kế
resource (n) /ri'so:s/
tài nguyên; kế sách; thủ đoạn
respect (n) (v)/riˈspekt/
sự kính trọng; sự lễ phép; tôn trọng; kính trọng; khâm phục
respond (v) /ri'spond/
hưởng ứng; phản ứng lại; trả lời
response (n) /rɪˈspɒns/
sự trả lời; câu trả lời; sự hưởng ứng; sự đáp lại
responsibility (n) /ris;ponsз'biliti/
trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/
chịu trách nhiệm về; chịu trách nhiệm trước ai; gì
rest (n) (v)/rest /
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
the rest vật; cái còn lại; những người; cái khác
restaurant (n) /´restərɔn/
nhà hàng ăn; hiệu ăn
restore (v) /ris´tɔ:/
hoàn lại; trả lại; sửa chữa lại; phục hồi lại
restrict (v) /ris´trikt/
hạn chế; giới hạn
restricted (adj) /ris´triktid/
bị hạn chế; có giới hạn; vùng cấm
restriction (n) /ri'strik∫n/
sự hạn chế; sự giới hạn
result (n) (v)/ri'zʌlt/
kết quả; bởi; do.. mà ra; kết quả là...
retain (v) /ri'tein/
giữ lại; nhớ được
retire (v) /ri´taiə /
rời bỏ; rút về; thôi; nghỉ việc; về hưu
retired (adj) /ri´taiəd/
ẩn dật; hẻo lánh; đã về hưu; đã nghỉ việc
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/
sự ẩn dật; nơi hẻo lánh; sự về hưu; sự nghỉ việc
return (v) (n) /ri'tə:n/
trở lại; trở về; sự trở lại; sự trở về
reveal (v) /riˈvi:l/
bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ; phát hiện; khám phá
reverse (v) (n) /ri'və:s/
đảo; ngược lại; điều trái ngược; mặt trái
review (n) (v)/ri´vju:/
sự xem lại; sự xét lại; làm lại; xem xét lại
revise (v) /ri'vaiz/
đọc lại; xem lại; sửa lại; ôn lại
revision (n) /ri´viʒən/
sự xem lại; sự đọc lại; sự sửa lại; sự ôn lại
revolution (n) /;revə'lu:ʃn/
cuộc cách mạng
reward (n) (v)/ri'wɔ:d/
sự thưởng; phần thưởng; thưởng; thưởng công
rhythm (n) /'riðm/
nhịp điệu
rice (n) /raɪs/
gạo; thóc; cơm; cây lúa
rich (adj) /ritʃ/
giàu; giàu có
rid (v) /rid/
giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride (v) (n) /raid/
đi; cưỡi (ngựa); sự đi; đường đi
riding (n) /´raidiη/
môn thể thao cưỡi ngựa; sự đi xe (bus; điện; xe đạp)
rider (n) /´raidə/
người cưỡi ngựa; người đi xe đạp
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/
buồn cười; lố bịch; lố lăng
right adj.; (adv).; (n) /rait/
thẳng; phải; tốt; ngay; đúng; điều thiện; điều phải; tốt; bên phải
rightly (adv) /´raitli/
đúng; phải; có lý
ring (n) (v)/riɳ/
chiếc nhẫn; đeo nhẫn cho ai
rise (n) (v)/raiz/
sự lên; sự tăng lương; thăng cấp; dậy; đứng lên; mọc (mặt trời); thành đạt
risk (n) (v)/risk/
sự liều; mạo hiểm; liều
rival (n) (adj)/raivl/
đối thủ; địch thủ; đối địch; cạnh tranh
river (n) /'rivə/
sông
road (n) /roʊd/
con đường; đường phố
rob (v) /rɔb/
cướp; lấy trộm
rock (n) /rɔk/
đá
role (n) /roul/
vai (diễn); vai trò
roll (n) (v)/'roul/
cuốn; cuộn; sự lăn tròn; lăn; cuốn; quấn; cuộn
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/
lãng mạn
roof (n) /ru:f/
mái nhà; nóc
room (n) /rum/
phòng; buồng
root (n) /ru:t/
gốc; rễ
rope (n) /roʊp/
dây cáp; dây thừng; xâu; chuỗi
rough (adj) /rᴧf/
gồ ghề; lởm chởm
roughly (adv) /'rʌfli/
gồ ghề; lởm chởm
round adj.; (adv).; prep.; (n) /raund/
tròn; vòng quanh; xung quanh
rounded (adj) /´raundid/
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route (n) /ru:t/
đường đi; lộ trình; tuyến đường
routine (n) (adj)/ru:'ti:n/
thói thường; lệ thường; thủ tục; thường lệ; thông thường
row NAmE (n) /rou/
hàng; dãy
royal (adj) /ˈrɔɪəl/
(thuộc) vua; nữ hoàng; hoàng gia
rub (v) /rʌb/
cọ xát; xoa bóp; nghiền; tán
rubber (n) /´rʌbə/
cao su
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/
vật vô giá trị; bỏ đi; rác rưởi
rude (adj) /ru:d/
bất lịch sự; thô lỗ; thô sơ; đơn giản
rudely (adv) /ru:dli/
bất lịch sự; thô lỗ; thô sơ; đơn giản
ruin (v) (n) /ru:in/
làm hỏng; làm đổ nát; làm phá sản; sự hỏng; sự đổ nát; sự phá sản
ruined (adj) /ru:ind/
bị hỏng; bị đổ nát; bị phá sản
rule (n) (v)/ru:l/
quy tắc; điều lệ; luật lệ; cai trị; chỉ huy; điều khiển
ruler (n) /´ru:lə/
người cai trị; người trị vì; thước kẻ
rumour (n) /ˈrumər/
tin đồn; lời đồn
run (v) (n) /rʌn/
chạy; sự chạy
running (n) /'rʌniɳ/
sự chạy; cuộc chạy đua
runner (n) /´rʌnə/
người chạy
rural (adj) /´ruərəl/
(thuộc) nông thôn; vùng nông thôn
rush (v) (n) /rʌ∫/
xông lên; lao vào; xô đẩy; sự xông lên; sự lao vào; sự xô đẩy
sack (n) (v)/sæk/
bào tải; đóng bao; bỏ vào bao
sad (adj) /sæd/
buồn; buồn bã
sadly (adv) /'sædli/
một cách buồn bã; đáng buồn là; không may mà
sadness (n) /'sædnis/
sự buồn rầu; sự buồn bã
safe (adj) /seif/
an toàn; chắc chắn; đáng tin
safely (adv) /seifli/
an toàn; chắc chắn; đáng tin
safety (n) /'seifti/
sự an toàn; sự chắc chăn
sail (v) (n) /seil/
đi tàu; thuyền; nhổ neo; buồm; cánh buồm; chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing (n) /'seiliɳ/
sự đi thuyền
sailor (n) /seilə/
thủy thủ
salad (n) /'sæləd/
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary (n) /ˈsæləri/
tiền lương
sale (n) /seil/
việc bán hàng
salt (n) /sɔ:lt/
muối
salty (adj) /´sɔ:lti/
chứ vị muối; có muối; mặn
same adj.; pro(n) /seim/
đều đều; đơn điệu; cũng như thế; vẫn cái đó
sample (n) /´sa:mpl/
mẫu; hàng mẫu
sand (n) /sænd/
cát
satisfaction (n) /;sætis'fæk∫n/
sự làm cho thỏa mãn; toại nguyện; sự trả nợ; bồi thường
satisfy (v) /'sætisfai/
làm thỏa mãn; hài lòng; trả (nợ); chuộc tội
satisfied (adj) /'sætisfaid/
cảm thấy hài lòng; vừa ý; thoả mãn
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/
đem lại sự thỏa mãn; làm thỏa mãn; làm vừa ý
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/
thứ 7
sauce (n) /sɔ:s/
nước xốt; nước chấm
save (v) /seiv/
cứu; lưu
saving (n) /´seiviη/
sự cứu; sự tiết kiệm
say (v) /sei/
nói
scale (n) /skeɪl/
vảy (cá..)
scare (v) (n) /skɛə/
làm kinh hãi; sợ hãi; dọa; sự sợ hãi; sự kinh hoàng
scared (adj) /skerd/
bị hoảng sợ; bị sợ hãi
scene (n) /si:n/
cảnh; phong cảnh
schedule (n) (v)/´ʃkedju:l/
kế hoạch làm việc; bản liệt kê; lên thời khóa biểu; lên kế hoạch
scheme (n) /ski:m/
sự sắp xếp; sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ; sơ đồ
school (n) /sku:l/
đàn cá; bầy cá
science (n) /'saiəns/
khoa học; khoa học tự nhiên
scientific (adj) /;saiən'tifik/
(thuộc) khoa học; có tính khoa học
scientist (n) /'saiəntist/
nhà khoa học
scissors (n) /´sizəz/
cái kéo
score (n) (v)/skɔ:/
điểm số; bản thắng; tỷ số; đạt được; thành công; cho điểm
scratch (v) (n) /skrætʃ/
cào; làm xước da; sự cào; sự trầy xước da
scream (v) (n) /skri:m/
gào thét; kêu lên; tiếng thét; tiếng kêu to
screen (n) /skrin/
màn che; màn ảnh; màn hình; phim ảnh nói chung
screw (n) (v)/skru:/
đinh vít; đinh ốc; bắt vít; bắt ốc
sea (n) /si:/
biển
seal (n) (v)/si:l/
hải cẩu; săn hải cẩu
search (n) (v)/sə:t∫/
sự tìm kiếm; sự thăm dò; sự điều tra; tìm kiếm; thăm dò; điều tra
season (n) /´si:zən/
mùa
seat (n) /si:t/
ghế; chỗ ngồi
second det.; ordinal number; (adv).; (n) /ˈsɛkənd/
thứ hai; ở vị trí thứ 2; thứ nhì; người về nhì
secondary (adj) /´sekəndəri/
trung học; thứ yếu
secret adj.; (n) /'si:krit/
bí mật; điều bí mật
secretly (adv) /'si:kritli/
bí mật; riêng tư
secretary (n) /'sekrətri/
thư ký
section (n) /'sekʃn/
mục; phần
sector (n) /ˈsɛktər/
khu vực; lĩnh vực
secure adj.; (v) /si'kjuə/
chắc chắn; đảm bảo; bảo đảm; giữ an ninh
security (n) /siˈkiuəriti/
sự an toàn; sự an ninh
see (v) /si:/
nhìn; nhìn thấy; quan sát
seed (n) /sid/
hạt; hạt giống
seek (v) /si:k/
tìm; tìm kiếm; theo đuổi
seem linking (v) /si:m/
có vẻ như; dường như
select (v) /si´lekt/
chọn lựa; chọn lọc
selection (n) /si'lekʃn/
sự lựa chọn; sự chọc lọc
self (n) /self/
bản thân mình
self- combining form
sell (v) /sel/
bán
senate (n) /´senit/
thượng nghi viện; ban giám hiệu
senator (n) /ˈsɛnətər/
thượng nghị sĩ
send (v) /send/
gửi; phái đi
senior adj.; (n) /'si:niə/
nhiều tuổi hơn; dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn; sinh viên năm cuối trường trung học; cao đẳng
sense (n) /sens/
giác quan; tri giác; cảm giác
sensible (adj) /'sensəbl/
có óc xét đoán; hiểu; nhận biết được
sensitive (adj) /'sensitiv/
dễ bị thương; dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
sentence (n) /'sentəns/
câu
separate adj.; (v) /'seprət/
khác nhau; riêng biệt; làm rời; tách ra; chia tay
separated (adj) /'seprətid/
ly thân
separately (adv) /'seprətli/
không cùng nhau; thành người riêng; vật riêng
separation (n) /¸sepə´reiʃən/
sự chia cắt; phân ly; sự chia tay; ly thân
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/
tháng 9
series (n) /ˈsɪəriz/
loạt; dãy; chuỗi
serious (adj) /'siәriәs/
đứng đắn; nghiêm trang
seriously (adv) /siəriəsli/
đứng đắn; nghiêm trang
servant (n) /'sə:vənt/
người hầu; đầy tớ
serve (v) /sɜ:v/
phục vụ; phụng sự
service (n) /'sə:vis/
sự phục vụ; sự hầu hạ
session (n) /'seʃn/
buổi họp; phiên họp; buổi; phiên
set (n) (v)/set/
bộ; bọn; đám; lũ; đặt để; bố trí
settle (v) /ˈsɛtl/
giải quyết; dàn xếp; hòa giải; đặt; bố trí
several det.; pro(n) /'sevrəl/
vài
severe (adj) /səˈvɪər/
khắt khe; gay gắt (thái độ; cư xử); giản dị; mộc mạc (kiểu cách; trang phục; dung nhan)
severely (adv) /sə´virli/
khắt khe; gay gắt (thái độ; cư xử); giản dị; mộc mạc (kiểu cách; trang phục; dung nhan)
sew (v) /soʊ/
may; khâu
sewing (n) /´souiη/
sự khâu; sự may vá
sex (n) /seks/
giới; giống
sexual (adj) /'seksjuəl/
giới tính; các vấn đề sinh lý
sexually (adv) /'sekSJli/
giới tính; các vấn đề sinh lý
shade (n) /ʃeid/
bóng; bóng tối
shadow (n) /ˈʃædəu/
bóng; bóng tối; bóng râm; bóng mát
shake (v) (n) /ʃeik/
rung; lắc; giũ; sự rung; sự lắc; sự giũ
shall modal (v) /ʃæl/
dự đoán tương lai: sẽ
shallow (adj) /ʃælou/
nông; cạn
shame (n) /ʃeɪm/
sự xấu hổ; thẹn thùng; sự ngượng
shape (n) (v)/ʃeip/
hình; hình dạng; hình thù
shaped (adj) /ʃeipt/
có hình dáng được chỉ rõ
share (v) (n) /ʃeə/
đóng góp; tham gia; chia sẻ; phần đóng góp; phần tham gia; phần chia sẻ
sharp (adj) /ʃɑrp/
sắc; nhọn; bén
sharply (adv) /ʃɑrpli/
sắc; nhọn; bén
shave (v) /ʃeiv/
cạo (râu); bào; đẽo (gỗ)
she pro(n) /ʃi:/
nó; bà ấy; chị ấy; cô ấy...
sheep (n) /ʃi:p/
con cừu
sheet (n) /ʃi:t/
chăn; khăn trải giường; lá; tấm; phiến; tờ
shelf (n) /ʃɛlf/
kệ; ngăn; giá
shell (n) /ʃɛl/
vỏ; mai; vẻ bề ngoài
shelter (n) (v)/'ʃeltə/
sự nương tựa; sự che chở; sự ẩn náu; che chở; bảo vệ
shift (v) (n) /ʃift/
đổi chỗ; dời chỗ; chuyển; giao; sự thay đổi; sự luân phiên
shine (v) /ʃain/
chiếu sáng; tỏa sáng
shiny (adj) /'∫aini/
sáng chói; bóng
ship (n) /ʃɪp/
tàu; tàu thủy
shirt (n) /ʃɜːt/
áo sơ mi
shock (n) (v)/Sok/
sự đụng chạm; va chạm; sự kích động; sự choáng; chạm mạnh; va mạnh; gây sốc
shocking (adj) /´ʃɔkiη/
gây ra căm phẫn; tồi tệ; gây kích động
shocked (adj) /Sok/
bị kích động; bị va chạm; bị sốc
shoe (n) /ʃu:/
giày
shoot (v) /ʃut/
vụt qua; chạy qua; ném; phóng; bắn; đâm ra; trồi ra
shooting (n) /'∫u:tiη/
sự bắn; sự phóng đi
shop (n) (v)/ʃɔp/
cửa hàng; đi mua hầng; đi chợ
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/
sự mua sắm
short (adj) /ʃɔ:t/
ngắn; cụt
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/
trong thời gian ngắn; sớm
shot (n) /ʃɔt/
đạn; viên đạn
should modal (v) /ʃud; ʃəd; ʃd/
nên
shoulder (n) /'ʃouldə/
vai
shout (v) (n) /ʃaʊt/
hò hét; reo hò; sự la hét; sự hò reo
show (v) (n) /ʃou/
biểu diễn; trưng bày; sự biểu diễn; sự bày tỏ
shower (n) /´ʃouə/
vòi hoa sen; sự tắm vòi hoa sen
shut (v) (adj) /ʃʌt/
đóng; khép; đậy; tính khép kín
shy (adj) /ʃaɪ/
nhút nhát; e thẹn
sick (adj) /sick/
ốm; đau; bệnh
be sick (BrE) bị ốm
feel sick (especially BrE) buồn nôn
side (n) /said/
mặt; mặt phẳng
sideways adj.; (adv) /´saidwə:dz/
ngang; từ một bên; sang bên
sight (n) /sait/
cảnh đẹp; sự nhìn
sign (n) (v)/sain/
dấu; dấu hiệu; kí hiệu; đánh dấu; viết ký hiệu
signal (n) (v)/'signəl/
dấu hiệu; tín hiệu; ra hiệu; báo hiệu
signature (n) /ˈsɪgnətʃər ; ˈsɪgnəˌtʃʊər/
chữ ký
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/
nhiều ý nghĩa; quan trọng
significantly (adv) /sig'nifikəntli/
đáng kể
silence (n) /ˈsaɪləns/
sự im lặng; sự yên tĩnh
silent (adj) /ˈsaɪlənt/
im lặng; yên tĩnh
silk (n) /silk/
tơ (t.n+(n)tạo); chỉ; lụa
silly (adj) /´sili/
ngớ ngẩn; ngu ngốc; khờ dại
silver (n) (adj)/'silvə/
bạc; đồng bạc; làm bằng bạc; trắng như bạc
similar (adj) /´similə/
giống như; tương tự như
similarly (adv) /´similəli/
tương tự; giống nhau
simple (adj) /'simpl/
đơn; đơn giản; dễ dàng
simply (adv) /´simpli/
một cách dễ dàng; giản dị
since prep.; conj.; (adv) /sins/
từ; từ khi; từ khi; từ lúc đó; từ đó; từ lúc ấy
sincere (adj) /sin´siə/
thật thà; thẳng thắng; chân thành
sincerely (adv) /sin'siəli/
một cách chân thành
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh; chị.. (viết ở cuối thư)
sing (v) /siɳ/
hát; ca hát
singing (n) /´siηiη/
sự hát; tiếng hát
singer (n) /´siηə/
ca sĩ
single (adj) /'siɳgl/
đơn; đơn độc; đơn lẻ
sink (v) /sɪŋk/
chìm; lún; đắm
sir (n) /sə:/
xưng hô lịch sự Ngài; Ông
sister (n) /'sistə/
chị; em gái
sit (v) /sit/
ngồi
sit down ngồi xuống
site (n) /sait/
chỗ; vị trí
situation (n) /;sit∫u'ei∫n/
hoàn cảnh; địa thế; vị trí
size (n) /saiz/
cỡ
-sized /saizd/
đã được định cỡ
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/
tài giỏi; khéo tay
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/
tài giỏi; khéo tay
skill (n) /skil/
kỹ năng; kỹ sảo
skilled (adj) /skild/
có kỹ năng; có kỹ sảo; khẻo tay; có kinh nghiệm;; lành nghề
skin (n) /skin/
da; vỏ
skirt (n) /skɜːrt/
váy; đầm
sky (n) /skaɪ/
trời; bầu trời
sleep (v) (n) /sli:p/
ngủ; giấc ngủ
sleeve (n) /sli:v/
tay áo; ống tay
slice (n) (v)/slais/
miếng; lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng; lát mỏng
slide (v) /slaid/
trượtc; chuyển động nhẹ; lướt qua
slight (adj) /slait/
mỏng manh; thon; gầy
slightly (adv) /'slaitli/
mảnh khảnh; mỏng manh; yếu ớt
slip (v) /slip/
trượt; tuột; trôi qua; chạy qua
slope (n) (v)/sloup/
dốc; đường dốc; độ dốc; nghiêng; dốc
slow (adj) /slou/
chậm; chậm chạp
slowly (adv) /'slouli/
một cách chậm chạp; chậm dần
small (adj) /smɔ:l/
nhỏ; bé
smart (adj) /sma:t/
mạnh; ác liệt
smash (v) (n) /smæʃ/
đập; vỡ tan thành mảnh; sự đập; vỡ tàn thành mảnh
smell (v) (n) /smɛl/
ngửi; sự ngửi; khứu giác
smile (v) (n) /smail/
cười; mỉm cười; nụ cười; vẻ tươi cười
smoke (n) (v)/smouk/
khói; hơi thuốc; hút thuốc; bốc khói; hơi
smoking (n) /smoukiη/
sự hút thuốc
smooth (adj) /smu:ð/
nhẵn; trơn; mượt mà
smoothly (adv) /smu:ðli/
một cách êm ả; trôi chảy
snake (n) /sneik/
con rắn; người nham hiểm; xảo trá
snow (n) (v)/snou/
tuyết; tuyết rơi
so (adv).; conj. /sou/
như vậy; như thế; vì thế; vì vậy; vì thế cho nên
so that để; để cho; để mà
soap (n) /soup/
xà phòng
social (adj) /'sou∫l/
có tính xã hội
socially (adv) /´souʃəli/
có tính xã hội
society (n) /sə'saiəti/
xã hội
sock (n) /sɔk/
tất ngăns; miếng lót giày
soft (adj) /sɔft/
mềm; dẻo
softly (adv) /sɔftli/
một cách mềm dẻo
software (n) /'sɔfweз/
phần mềm (m.tính)
soil (n) /sɔɪl/
đất trồng; vết bẩn
soldier (n) /'souldʤə/
lính; quân nhân
solid adj.; (n) /'sɔlid/
rắn; thể rắn; chất rắnh
solution (n) /sə'lu:ʃn/
sự giải quyết; giải pháp
solve (v) /sɔlv/
giải; giải thích; giải quyết
some det.; pro(n) /sʌm/
or /səm/
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/
người nào đó
somehow (adv) /´sʌm¸hau/
không biết làm sao; bằng cách này hay cách khác
something pro(n) /'sʌmθiɳ/
một điều gì đó; một việc gì đó; một cái gì đó
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/
thỉnh thoảng; đôi khi
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/
đến mức độ nào đó; hơi; một chút
somewhere (adv) /'sʌmweə/
nơi nào đó. đâu đó
son (n) /sʌn/
con trai
song (n) /sɔɳ/
bài hát
soon (adv) /su:n/
sớm; chẳng bao lâu nữa
as soon as ngay khi
sore (adj) /sɔr ; soʊr/
đau; nhức
sorry (adj) /'sɔri/
xin lỗi; lấy làm tiếc; lấy làm buồn
sort (n) (v)/sɔ:t/
thứ; hạng loại; lựa chọn; sắp xếp; phân loại
soul (n) /soʊl/
tâm hồn; tâm trí; linh hồn
sound (n) (v)/sound/
âm thanh; nghe
soup (n) /su:p/
xúp; canh; cháo
sour (adj) /'sauə/
chua; có vị giấm
source (n) /sɔ:s/
nguồn
south (n)adj.; (adv) /sauθ/
phương Nam; hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
southern (adj) /´sʌðən/
thuộc phương Nam
space (n) /speis/
khoảng trống; khoảng cách
spare adj.; (n) /speə/
thừa thãi; dự trữ; rộng rãi; đồ dự trữ; đồ dự phòng
speak (v) /spi:k/
nói
spoken (adj) /spoukn/
nói theo 1 cách nào đó
speaker (n) /ˈspikər/
người nói; người diễn thuyết
special (adj) /'speʃəl/
đặc biệt; riêng biệt
specially (adv) /´speʃəli/
đặc biệt; riêng biệt
specialist (n) /'spesʃlist/
chuyên gia; chuyên viên
specific (adj) /spi'sifik/
đặc trưng; riêng biệt
specifically (adv) /spi'sifikəli/
đặc trưng; riêng biệt
speech (n) /spi:tʃ/
sự nói; khả năng nói; lời nói; cách nói; bài nói
speed (n) /spi:d/
tốc độ; vận tốc
spell (v) (n) /spel/
đánh vần; sự thu hút; sự quyến rũ; say mê
spelling (n) /´speliη/
sự viết chính tả
spend (v) /spɛnd/
tiêu; xài
spice (n) /spais/
gia vị
spicy (adj) /´spaisi/
có gia vị
spider (n) /´spaidə/
con nhện
spin (v) /spin/
quay; quay tròn
spirit (n) /ˈspɪrɪt/
tinh thần; tâm hồn; linh hồn
spiritual (adj) /'spiritjuəl/
(thuộc) tinh thần; linh hồn
spite (n)/spait/
sự giận; sự hận thù; in spite of : mặc dù; bất chấp
split (v) (n) /split/
chẻ; tách; chia ra; sự chẻ; sự tách; sự chia ra
spoil (v) /spɔil/
cướp; cướp đọat
spoon (n) /spu:n/
cái thìa
sport (n) /spɔ:t/
thể thao
spot (n) /spɔt/
dấu; đốm; vết
spray (n) (v)/spreɪ/
máy; ống; bình phụt; bơm; phun; bơm; phun; xịt
spread (v) /spred/
trải; căng ra; bày ra; truyền bá
spring (n) /sprɪŋ/
mùa xuân
square adj.; (n) /skweə/
vuông; vuông vắn; dạng hình vuông; hình vuông
squeeze (v) (n) /skwi:z/
ép; vắt; xiết; sự ép; sự vắt; sự xiết
stable adj.; (n) /steibl/
ổn định; bình tĩnh; vững vàng; chuồng ngưa
staff (n) /sta:f /
gậy
stage (n) /steɪdʒ/
tầng; bệ
stair (n) /steə/
bậc thang
stamp (n) (v)/stæmp/
tem; dán tem
stand (v) (n) /stænd/
đứng; sự đứng
stand up đứng đậy
standard (n) (adj)/'stændəd/
tiêu chuẩn; chuẩn; mãu; làm tiêu chuẩn; phù hợp với tiêu chuẩn
star (n) (v)/stɑ:/
ngôi sao; dán sao; trang trí hình sao; đánh dấu sao
stare (v) (n) /'steә(r)/
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
start (v) (n) /stɑ:t/
bắt đầu; khởi động; sự bắt đầu; sự khởi đầu; khởi hành
state (n)adj.; (v) /steit/
nhà nước; quốc gia; chính quyền; (thuộc) nhà nước; có liên quan đến nhà nước; phát biểu; tuyên bố
statement (n) /'steitmənt/
sự bày tỏ; sự phát biểu; sự tuyên bố; sự trình bày
station (n) /'steiʃn/
trạm; điểm; đồn
statue (n) /'stæt∫u:/
tượng
status (n) /ˈsteɪtəs ; ˈstætəs/
tình trạng
stay (v) (n) /stei/
ở lại; lưu lại; sự ở lại; sự lưu lại
steady (adj) /'stedi/
vững chắc; vững vàng; kiến định
steadily (adv) /'stedili/
vững chắc; vững vàng; kiên định
unsteady (adj) /ʌn´stedi/
không chắc; không ổn định
steal (v) /sti:l/
ăn cắp; ăn trộm
steam (n) /stim/
hơi nước
steel (n) /sti:l/
thép; ngành thép
steep (adj) /sti:p/
dốc; dốc đứng
steeply (adv) /'sti:pli/
dốc; cheo leo
steer (v) /stiə/
lái (tàu; ô tô...)
step (n) (v)/step/
bước; bước; bước đi
stick (v) (n) /stick/
đâm; thọc; chọc; cắm; dính; cái gậy; qua củi; cán
stick out (for) đòi; đạt được cái gì
sticky (adj) /'stiki/
dính; nhớt
stiff (adj) /stif/
cứng; cứng rắn; kiên quyết
stiffly (adv) /'stifli/
cứng; cứng rắn; kiên quyết
still (adv).; (adj) /stil/
đứng yên; vẫn; vẫn còn
sting (v) (n) /stiɳ/
châm; chích; đốt; ngòi; vòi (ong; muỗi); nọc (rắn); sự châm; chích..
stir (v) /stə:/
khuấy; đảo
stock (n) /stə:/
kho sự trữ; hàng dự trữ; vốn
stomach (n) /ˈstʌmək/
dạ dày
stone (n) /stoun/
đá
stop (v) (n) /stɔp/
dừng; ngừng; nghỉ; thôi; sự dừng; sự ngừng; sự đỗ lại
store (n) (v)/stɔ:/
cửa hàng; kho hàng; tích trữ; cho vào kho
storm (n) /stɔ:m/
cơn giông; bão
story (n) /'stɔ:ri/
chuyện; câu chuyện
stove (n) /stouv/
bếp lò; lò sưởi
straight (adv).; (adj) /streɪt/
thẳng; không cong
strain (n) /strein/
sự căng thẳng; sự căng
strange (adj) /streindʤ/
xa lạ; chưa quen
strangely (adv) /streindʤli/
lạ; xa lạ; chưa quen
stranger (n) /'streinʤə/
người lạ
strategy (n) /'strætəʤɪ/
chiến lược
stream (n) /stri:m/
dòng suối
street (n) /stri:t/
phố; đườmg phố
strength (n) /'streɳθ/
sức mạnh; sức khỏe
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng; ép; làm căng
stressed (adj) /strest/
bị căng thẳng; bị ép; bị căng
stretch (v) /strɛtʃ/
căng ra; duỗi ra; kéo dài ra
strict (adj) /strikt/
nghiêm khắc; chặt chẽ;; khắt khe
strictly (adv) /striktli/
một cách nghiêm khắc
strike (v) (n) /straik/
đánh; đập; bãi công; đình công; cuộc bãi công; cuộc đình công
striking (adj) /'straikiɳ/
nổi bật; gây ấn tượng
string (n) /strɪŋ/
dây; sợi dây
strip (v) (n) /strip/
cởi; lột (quần áo); sự cởi quần áo
stripe (n) /straɪp/
sọc; vằn; viền
striped (adj) /straipt/
có sọc; có vằn
stroke (n) (v)/strouk/
cú đánh; cú đòn; cái vuốt ve; sự vuốt ve; vuốt ve
strong (adj) /strɔŋ ; strɒŋ/
khỏe; mạnh; bền; vững; chắc chắn
strongly (adv)/strɔŋli/
khỏe; chắc chắn
structure (n) /'strʌkt∫ə/
kết cấu; cấu trúc
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/
đấu tranh; cuộc đấu tranh; cuộc chiến đấu
student (n) /'stju:dnt/
sinh viên
studio (n) /´stju:diou/
xưởng phim; trường quay; phòng thu
study (n) (v)/'stʌdi/
sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu
stuff (n) /stʌf/
chất liệu; chất
stupid (adj) /ˈstupɪd ; ˈstyupɪd/
ngu ngốc; ngu đần; ngớ ngẩn
style (n) /stail/
phong cách; kiểu; mẫu; loại
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt /
chủ đề; đề tài; chủ ngữ
substance (n) /'sʌbstəns/
chất liệu; bản chất; nội dung
substantial (adj) /səb´stænʃəl/
thực tế; đáng kể; quan trọng
substantially (adv) /səb´stænʃəli/
về thực chất; về căn bản
substitute (n) (v)/´sʌbsti¸tju:t/
người; vật thay thế; thay thế
succeed (v) /sәk'si:d/
nối tiếp; kế tiếp; kế nghiệp; kế vị
success (n) /sәk'si:d/
sự thành công;; sự thành đạt
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/
thành công; thắng lợi; thành đạt
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/
thành công; thắng lợi; thành đạt
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/
không thành công; thất bại
such det.; pro(n) /sʌtʃ/
như thế; như vậy; như là
such as đến nỗi; đến mức
suck (v) /sʌk/
bú; hút; hấp thụ; tiếp thu
sudden (adj) /'sʌdn/
thình lình; đột ngột
suddenly (adv) /'sʌdnli/
thình lình; đột ngột
suffer (v) /'sΛfә(r)/
chịu đựng; chịu thiệt hại; đau khổ
suffering (n) /'sΛfәriŋ/
sự đau đớn; sự đau khổ
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/
(+ for) đủ; thích đáng
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/
đủ; thích đáng
sugar (n) /'ʃugə/
đường
suggest (v) /sə'dʤest/
đề nghị; đề xuất; gợi
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/
sự đề nghị; sự đề xuất; sự khêu gợi
suit (n) (v)/su:t/
bộ com lê; trang phục; thích hợp; quen; hợp với
suited (adj) /´su:tid/
hợp; phù hợp; thích hợp với
suitable (adj) /´su:təbl/
hợp; phù hợp; thích hợp với
suitcase (n) /´su:t¸keis/
va li
sum (n) /sʌm/
tổng; toàn bộ
summary (n) /ˈsʌməri/
bản tóm tắt
summer (n) /ˈsʌmər/
mùa hè
sun (n) /sʌn/
mặt trời
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/
Chủ nhật
superior (adj) /su:'piәriә(r)/
cao; chất lượng cao
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/
siêu thị
supply (n) (v)/sə'plai/
sự cung cấp; nguồn cung cấp; cung cấp; đáp ứng; tiếp tế
support (n) (v)/sə´pɔ:t/
sự chống đỡ; sự ủng hộ; chống đỡ; ủng hộ
supporter (n) /sə´pɔ:tə/
vật chống đỡ; người cổ vũ; người ủng hộ
suppose (v) /sә'pәƱz/
cho rằng; tin rằng; nghĩ rằng
sure adj.; (adv) /ʃuə/
chắc chắn; xác thực
make sure chắc chắn; làm cho chắc chắn
surely (adv) /´ʃuəli/
chắc chắn
surface (n) /ˈsɜrfɪs/
mặt; bề mặt
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/
họ
surprise (n) (v)/sə'praiz/
sự ngạc nhiên; sự bất ngờ; làm ngạc nhiên; gây bất ngờ
surprising (adj) /sə:´praiziη/
làm ngạc nhiên; làm bất ngờ
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/
làm ngạc nhiên; làm bất ngờ
surprised (adj) /sə:´praizd/
ngạc nhiên (+ at)
surround (v) /sә'raƱnd/
vây quanh; bao quanh
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/
sự vây quanh; sự bao quanh
surroundings (n) /sə´raundiηz/
vùng xung quanh; môi trường xung quanh
survey (n) (v)/'sə:vei/
sự nhìn chung; sự khảo sát; quan sát; nhìn chung; khảo sát; nghiên cứu
survive (v) /sə'vaivə/
sống lâu hơn; tiếp tục sống; sống sót
suspect (v) (n) /səs´pekt/
nghi ngờ; hoài nghi; người khả nghi; người bị tình nghi
suspicion (n) /səs'pi∫n/
sự nghi ngờ; sự ngờ vực
suspicious (adj) /səs´piʃəs/
có sự nghi ngờ; tỏ ra nghi ngờ; khả nghi
swallow (v) /'swɔlou/
nuốt; nuốt chửng
swear (v) /sweə/
chửi rủa; nguyền rủa; thề; hứa
swearing (n) lời thề; lời nguyền rủa; lời thề hứa
sweat (n) (v)/swet/
mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater (n) /'swetз/
người ra mồ hôi;; kẻ bóc lột lao động
sweep (v) /swi:p/
quét
sweet adj.; (n) /swi:t/
ngọt; có vị ngọt; sự ngọt bùi; đồ ngọt
swell (v) /swel/
phồng; sưng lên
swelling (n) /´sweliη/
sự sưng lên; sự phồng ra
swollen (adj) /´swoulən/
sưng phồng; phình căng
swim (v) /swim/
bơi lội
swimming (n) /´swimiη/
sự bơi lội
swimming pool (n) bể nước
swing (n) ; (v) /swiŋ/
sự đu đưa; lúc lắc; đánh đu; đu đưa; lúc lắc
switch (n) ; (v) /switʃ/
công tắc; roi; tắt; bật; đánh bằng gậy; roi
switch sth off ngắt điện
switch sth on bật điện
swollen swell (v) /´swoulən/
/swel/
symbol (n) /simbl/
biểu tượng; ký hiệu
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/
đồng cảm; đáng mến; dễ thương
sympathy (n) /´simpəθi/
sự đồng cảm; sự đồng ý
system (n) /'sistim/
hệ thống; chế độ
table (n) /'teibl/
cái bàn
tablet (n) /'tæblit/
tấm; bản; thẻ phiến
tackle (v) (n)/'tækl/
or /'teikl/
tail (n) /teil/
đuôi; đoạn cuối
take (v) /teik/
sự cầm nắm; sự lấy
take sth off cởi; bỏ cái gì; lấy đi cái gì
take (sth) over chở; chuyển cái gì; tiếp quản; kế tục cái gì
talk (v) (n) /tɔ:k/
nói chuyện; trò chuyện; cuộc trò chuyện; cuộc thảo luận
tall (adj) /tɔ:l/
cao
tank (n) /tæŋk/
thùng; két; bể
tap (v) (n) . /tæp/
mở vòi; đóng vồi; vòi; khóa
tape (n) /teip/
băng; băng ghi âm; dải; dây
target (n) /'ta:git/
bia; mục tiêu; đích
task (n) /tɑːsk/
nhiệm vụ; nghĩa vụ; bài tập; công tác; công việc
taste (n) ; (v) /teist/
vị; vị giác; nếm
tax (n) ; (v) /tæks/
thuế; đánh thuế
taxi (n) /'tæksi/
xe tắc xi
tea (n) /ti:/
cây chè; trà; chè
teach (v) /ti:tʃ/
dạy
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/
sự dạy; công việc dạy học
teacher (n) /'ti:t∫ə/
giáo viên
team (n) /ti:m/
đội; nhóm
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/
xé; làm rắch; chỗ rách; miếng xe; nước mắt
technical (adj) /'teknikl/
(thuộc) kỹ thuật; chuyên môn
technique (n) /tek'ni:k/
kỹ sảo; kỹ thuật; phương pháp kỹ thuật
technology (n) /tek'nɔlədʤi/
kỹ thuật học; công nghệ học
telephone (also phone) (n) ; (v) /´telefoun/
máy điện thoại; gọi điện thoại
television (also TV) (n) /´televiʒn/
vô tuyến truyền hình
tell (v) /tel/
nói; nói với
temperature (n) /´tempritʃə/
nhiệt độ
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/
tạm thời; nhất thời
temporarily (adv) /'tempзrзlti/
tạm
tend (v) /tend/
trông nom; chăm sóc; giữ gìn; hầu hạ
tendency (n) /ˈtɛndənsi/
xu hướng; chiều hướng; khuynh hướng
tension (n) /'tenʃn/
sự căng; độ căng; tình trạng căng
tent (n) /tent/
lều; rạp
term (n) /tɜ:m/
giới hạn; kỳ hạn; khóa; kỳ học
terrible (adj) /'terəbl/
khủng khiếp; ghê sợ
terribly (adv) /'terəbli/
tồi tệ; không chịu nổi
test (n) ; (v) /test/
bài kiểm tra; sự thử nghiệm; xét nghiệm; kiểm tra; xét nghiệm; thử nghiệm
text (n) /tɛkst/
nguyên văn; bản văn; chủ đề; đề tì
than prep.; conj. /ðæn/
hơn
thank (v) /θæŋk/
cám ơn
thanks exclamation; (n) /'θæŋks/
sự cảm ơn; lời cảm ơn
thank you exclamation; (n) cảm ơn bạn (ông bà; anh chị...)
that det.; pro (n)conj. /ðæt/
người ấy; đó; vật ấy; đó; rằng; là
the definite article /ði:; ði; ðз/
cái; con; người; ấy này....
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/
rạp hát; nhà hát
their det. /ðea(r)/
của chúng; của chúng nó; của họ
theirs pro (n) /ðeəz/
của chúng; của chúng nó; của họ
them pro (n) /ðem/
chúng; chúng nó; họ
theme (n) /θi:m/
đề tài; chủ đề
themselves pro (n) /ðəm'selvz/
tự chúng; tự họ; tự
then (adv) /ðen/
khi đó; lúc đó; tiếp đó
theory (n) /'θiəri/
lý thuyết; học thuyết
there (adv) /ðeз/
ở nơi đó; tại nơi đó
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/
bởi vậy; cho nên; vì thế
they pro (n) /ðei/
chúng; chúng nó; họ; những cái ấy
thick (adj) /θik/
dày; đậm
thickly (adv) /θikli/
dày; dày đặc; thành lớp dày
thickness (n) /´θiknis/
tính chất dày; độ dày; bề dày
thief (n) /θi:f/
kẻ trộm; kẻ cắp
thin (adj) /θin/
mỏng; mảnh
thing (n) /θiŋ/
cái; đồ; vật
think (v) /θiŋk/
nghĩ; suy nghĩ
thinking (n) /'θiŋkiŋ/
sự suy nghĩ; ý nghĩ
thirsty (adj) /´θə:sti/
khát; cảm thấy khát
this det.; pro (n) /ðis/
cái này; điều này; việc này
thorough (adj) /'θʌrə/
cẩn thận; kỹ lưỡng
thoroughly (adv) /'θʌrəli/
kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để
though conj.; (adv) /ðəʊ/
dù; dù cho; mặc dù; mặc dù; tuy nhiên; tuy vậy
thought (n) /θɔ:t/
sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; ý nghĩ; tư tưởng; tư duy
thread (n) /θred/
chỉ; sợi chỉ; sợi dây
threat (n) /θrɛt/
sự đe dọa; lời đe dọa
threaten (v) /'θretn/
dọa; đe dọa
threatening (adj) /´θretəniη/
sự đe dọa; sự hăm dọa
throat (n) /θrout/
cổ; cổ họng
through prep.; (adv) /θru:/
qua; xuyên qua
throughout prep.; (adv) /θru:'aut/
khắp; suốt
throw (v) /θrou/
ném; vứt; quăng
throw sth away ném đi; vứt đi; liệng đi
thumb (n) /θʌm/
ngón tay cái
Thursday (n) (abbr. Thur.; Thurs.) /´θə:zdi/
thứ 5
thus (adv) /ðʌs/
như vậy; như thế; do đó
ticket (n) /'tikit/
vé
tidy adj.; (v) /´taidi/
sạch sẽ; ngăn nắp; gọn gàng; làm cho sạch sẽ; gọn gàng; ngăn nắp
untidy (adj) /ʌn´taidi/
không gọn gàng; không ngăn nắp; lộn xộn
tie (v) (n) /tai/
buộc; cột; trói; dây buộc; daay trói; dây giày
tie sth up có quan hệ mật thiết; gắn chặt
tight adj.; (adv) /tait/
kín; chặt; chật
tightly (adv) /'taitli/
chặc chẽ; sít sao
till until /til/
cho đến khi; tới lúc mà
time (n) /taim/
thời gian; thì giờ
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/
kế hoạch làm việc; thời gian biểu
tin (n) /tɪn/
thiếc
tiny (adj) /'taini/
rất nhỏ; nhỏ xíu
tip (n) ; (v) /tip/
đầu; mút; đỉnh; chóp; bịt đầu; lắp đầu vào
tire(v) (BrE; NAmE); (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/
làm mệt mỏi; trở nên mệt nhọc; lốp; vỏ xe
tiring (adj) /´taiəriη/
sự mệt mỏi; sự mệt nhọc
tired (adj) /'taɪəd/
mệt; muốn ngủ; nhàm chán
title (n) /ˈtaɪtl/
đầu đề; tiêu đề; tước vị; tư cách
to prep.; infinitive marker /tu:; tu; tз/
theo hướng; tới
today (adv).; (n) /tə'dei/
vào ngày này; hôm nay; ngày nay
toe (n) /tou/
ngón chân (người)
together (adv) /tə'geðə/
cùng nhau; cùng với
toilet (n) /´tɔilit/
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt; ăn mặc; chải tóc...)
tomato (n) /tə´ma:tou/
cà chua
tomorrow (adv).; (n) /tə'mɔrou/
vào ngày mai; ngày mai
ton (n) /tΔn/
tấn
tone (n) /toun/
tiếng; giọng
tongue (n) /tʌη/
lưỡi
tonight (adv).; (n) /tə´nait/
vào đêm nay; vào tối nay; đêm nay; tối nay
tonne (n) /tʌn/
tấn
too (adv) /tu:/
cũng
tool (n) /tu:l/
dụng cụ; đồ dùng
tooth (n) /tu:θ/
răng
top (n) ; (adj) /tɒp/
chóp; đỉnh; đứng đầu; trên hết
topic (n) /ˈtɒpɪk/
đề tài; chủ đề
Total (adj) (n) /'toutl/
tổng cộng; toàn bộ; tổng số; toàn bộ số lượng
totally (adv) /toutli/
hoàn toàn
touch (v) (n) /tʌtʃ/
sờ; mó; tiếp xúc; sự sờ; sự mó; sự tiếp xúc
tough (adj) /tʌf/chắc; bền; dai
tour (n) ; (v) /tuə/
cuộc đo du lịch; cuộc đi dạo; chuyến du lịch; đi du lịch
tourist (n) /'tuərist/
khách du lịch
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/
theo hướng; về hướng
towel (n) /taʊəl/
khăn tắm; khăn lau
tower (n) /'tauə/
tháp
town (n) /taun/
thị trấn; thị xã; thành phố nhỏ
toy (n) ; (adj) /tɔi/
đồ chơi; đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace (v) (n) /treis/
phát hiện; tìm thấy; vạch; chỉ ra; phác họa; dấu; vết; một chút
track (n) /træk/
phần của đĩa; đường mòn; đường đua
trade (n) ; (v) /treid/
thương mại; buôn bán; buôn bán; trao đổi
trading (n) /treidiη/
sự kinh doanh; việc mua bán
tradition (n) /trə´diʃən/
truyền thống
traditional (adj) /trə´diʃənəl/
theo truyền thống; theo lối cổ
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/
(thuộc) truyền thống; là truyền thống
traffic (n) /'træfik/
sự đi lại; sự giao thông; sự chuyển động
train (n) ; (v) /trein/
xe lửa; tàu hỏa; dạy; rèn luyện; đào tạo
training (n) /'trainiŋ/
sự dạy dỗ; sự huấn luyện; sự đào tạo
transfer (v) (n) /'trænsfə:/
dời; di chuyển; sự di chuyển; sự dời chỗ
transform (v) /træns'fɔ:m/
thay đổi; biến đổi
translate (v) /træns´leit/
dịch; biên dịch; phiên dịch
translation (n) /træns'leiʃn/
sự dịch
transparent (adj) /træns´pærənt/
trong suốt; dễ hiểu; sáng sủa
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/
sự vận chuyển; sự vận tải; phương tiện đi lại
transport(v) (BrE; NAmE) chuyên chở; vận tải
trap (n) ; (v) /træp/
đồ đạc; hành lý; bẫy; cạm bãy; bẫy; giữ; chặn lại
travel (v) (n) /'trævl/
đi lại; đi du lịch; di chuyển; sự đi; những chuyến đi
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/
người đi; lữ khách
treat (v) /tri:t/
đối xử; đối đãi; cư xử
treatment (n) /'tri:tmənt/
sự đối xử; sự cư xử
tree (n) /tri:/
cây
trend (n) /trend/
phương hướng; xu hướng; chiều hướng
trial (n) /'traiəl/
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm
triangle (n) /´trai¸æηgl/
hình tam giác
trick (n) ; (v) /trik/
mưu mẹo; thủ đoạn; trò lừa gatj; lừa; lừa gạt
trip (n) ; (v) /trip/
cuộc dạo chơi; cuộc du ngoạn; đi dạo; du ngoạn
tropical (adj) /´trɔpikəl/
nhiệt đới
trouble (n) /'trʌbl/
điều lo lắng; điều muộn phiền
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/
quần
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/
rau quả tươi
true (adj) /tru:/
đúng; thật
truly (adv) /'tru:li/
đúng sự thật; đích thực; thực sự
Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
trust (n) ; (v) /trʌst/
niềm tin; sự phó thác; tin; tin cậy; phó thác
truth (n) /tru:θ/
sự thật
try (v) /trai/
thử; cố gắng
tube (n) /tju:b/
ống; tuýp
Tuesday (n) (abbr. Tue.; Tues.) /´tju:zdi/
thứ 3
tune (n) ; (v) /tun ; tyun/
điệu; giai điệu; lên dây; so dây (đàn)
tunnel (n) /'tʌnl/
đường hầm; hang
turn (v) (n) /tə:n/
quay; xoay; vặn; sự quay; vòng quay
TV television vô tuyến truyền hình
twice (adv) /twaɪs/
hai lần
twin (n) ; (adj) /twɪn/
sinh đôi; tạo thành cặp; cặp song sinh
twist (v) (n) /twist/
xoắn; cuộn; quắn; sự xoắn; vòng xoắn
twisted (adj) /twistid/
được xoắn; được cuộn
type (n) ; (v) /taip/
loại; kiểu; mẫu; phân loại; xếp loại
typical (adj) /´tipikəl/
tiêu biểu; điển hình; đặc trưng
typically (adv) /´tipikəlli/
điển hình; tiêu biểu
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/
lốp; vỏ xe
ugly (adj) /'ʌgli/
xấu xí; xấu xa
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/
cuối cùng; sau cùng
ultimately (adv) /´ʌltimətli/
cuối cùng; sau cùng
umbrella (n) /ʌm'brelə/
ô; dù
unable able /ʌn´eibl/
không thể; không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/
không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/
không chắc chắn; khôn biết rõ ràng
uncle (n) /ʌηkl/
chú; bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/
bất tiện; không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/
bất tỉnh; ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/
không bị kiềm chế; không bị kiểm tra
under prep.; (adv) /'ʌndə/
dưới; ở dưới; ở phía dưới; về phía dưới
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/
dưới mặt đất; ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep.; (adv) /¸ʌndə´ni:θ/
dưới; bên dưới
understand (v) /ʌndə'stænd/
hiểu; nhận thức
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/
trí tuệ; sự hiểu biết
underwater adj.; (adv) /´ʌndə¸wɔtə/
ở dưới mặt nước; dưới mặt nước
underwear (n) /'ʌndəweə/
quần lót
undo do /ʌn´du:/
tháo; gỡ; xóa; hủy bỏ
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/
không dùng; thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/
sự thất nghiệp; tình trạng thất nghiệp
unexpected; unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/
bất ngờ; đột ngột; gây ngạc nhiên
unfair; unfairly fair /ʌn´fɛə/
không đúng; không công bằng; gian lận
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/
không may; rủi ro; bất hạnh
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/
một cách đáng tiếc; một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/
đối địch; không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/
sự buồn; nỗi buồn
unhappy happy /ʌn´hæpi/
buồn rầu; khổ sở
uniform (n) ; (adj) /ˈjunəˌfɔrm/
đồng phục; đều; giống nhau; đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/
không quan trọng
union (n) /'ju:njən/
liên hiệp; sự đoàn kết; sự hiệp nhất
unique (adj) /ju:´ni:k/
độc nhất vô nhị
unit (n) /'ju:nit/
đơn vị
unite (v) /ju:´nait/
liên kết; hợp nhất; hợp lại; kết thân
united (adj) /ju:'naitid/
liên minh; đoàn kết; chung; thống nhất
universe (n) /'ju:nivə:s/
vũ trụ
university (n) /¸ju:ni´və:siti/
trường đại học
unkind kind /ʌn´kaind/
không tử tế; không tốt
unknown know /'ʌn'noun/
không biết; không được nhận ra
unless conj. /ʌn´les/
trừ phi; trừ khi; nếu không
unlike like /ʌn´laik/
không giống; khác
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/
không có thể xảy ra; không chắc chắn; không có thực
unload load /ʌn´loud/
tháo; dỡ
unlucky lucky /ʌn´lʌki/
không gặp may; không may mắn
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/
không cần thiết; không mong muốn
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/
không dễ chịu; khó chịu
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/
vô lý; vượt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady steady /ʌn´stedi/
không đúng mực; không vững; không chắc
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/
không thành công; không thành đạt
untidy tidy /ʌn´taidi/
không gọn gàng; không ngăn nắp; lộn xộn
until (also till) conj.; prep. /ʌn´til/
trước khi; cho đến khi
unusual; unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/
hiếm; khác thường
unwilling; unwillingly willing /ʌn´wiliη/
không muốn; không có ý định
up (adv).; prep. /Λp/
ở trên; lên trên; lên
upon prep. /ə´pɔn/
trên; ở trên
upper (adj) /´ʌpə/
cao hơn
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/
làm đổ; đánh đổ
upsetting (adj) /ʌp´setiη/
tính đánh đổ; làm đổ
upside down (adv) /´ʌp¸said/
lộn ngược
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/
ở tên gác; cư ngụ ở tầng gác; tầng trên; gác
upwards (also upward especially in NAmE) (adv)
upward (adj) /'ʌpwəd/
lên; hướng lên; đi lên
urban (adj) /ˈɜrbən/
(thuộc) thành phố; khu vực
urge (v) (n) /ə:dʒ/
thúc; giục; giục giã; sự thúc đẩy; sự thôi thúc
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/
gấp; khẩn cấp
us pro (n) /ʌs/
chúng tôi; chúng ta; tôi và anh
use (v) (n) /ju:s/
sử dụng; dùng; sự dùng; sự sử dụng
used (adj) /ju:st/
đã dùng; đã sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì; sử dụng để làm cái gì
used to modal(v) đã quen dùng
useful (adj) /´ju:sful/
hữu ích; giúp ích
useless (adj) /'ju:slis/
vô ích; vô dụng
user (n) /´ju:zə/
người dùng; người sử dụng
usual (adj) /'ju:ʒl/
thông thường; thường dùng
usually (adv) /'ju:ʒәli/
thường thường
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/
hiếm; khác thường; đáng chú ý
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/
cực kỳ; khác thường
vacation (n) /və'kei∫n/
kỳ nghỉ hè; kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ; ngày lễ
valid (adj) /'vælɪd/
chắc chắn; hiệu quả; hợp lý
valley (n) /'væli/
thung lũng
valuable (adj) /'væljuəbl/
có giá trị lớn; đáng giá
value (n) ; (v) /'vælju:/
giá trị; ước tính; định giá
van (n) /væn/
tiền đội; quân tiên phong; xe tải
variation (n) /¸veəri´eiʃən/
sự biến đổi; sự thay đổi mức độ; sự khác nhau
variety (n) /və'raiəti/
sự đa dạng; trạng thái khác nhau
various (adj) /veri.əs/
khác nhau; thuộc về nhiều loại
vary (v) /'veəri/
thay đổi; làm cho khác nhau; biến đổi
varied (adj) /'veərid/
thuộc nhiều loại khác nhau; những vẻ đa dạng
vast (adj) /vɑ:st/
rộng lớn; mênh mông
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl ; ˈvɛdʒɪtəbəl/
rau; thực vật
vehicle (n) /'vi:hikl/
xe cộ
venture (n) ; (v) /'ventʃə/
sự án kinh doanh; công việc kinh doanh; liều; mạo hiểm; cả gan
version (n) /'və:∫n/
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/
thẳng đứng; đứng
very (adv) /'veri/
rất; lắm
via prep. /'vaiə/
qua; theo đường
victim (n) /'viktim/
nạn nhân
victory (n) /'viktəri/
chiến thắng
video (n) /'vidiou/
video
view (n) ; (v) /vju:/
sự nhìn; tầm nhìn; nhìn thấy; xem; quan sát
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/
làng; xã
violence (n) /ˈvaɪələns/
sự ác liệt; sự dữ dội; bạo lực
violent (adj) /'vaiələnt/
mãnh liệt; mạnh mẽ; hung dữ
violently (adv) /'vaiзlзntli/
mãnh liệt; dữ dội
virtually (adv) /'və:tjuəli/
thực sự; hầu như; gần như
virus (n) /'vaiərəs/
vi rút
visible (adj) /'vizəbl/
hữu hình; thấy được
vision (n) /'viʒn/
sự nhìn; thị lực
visit (v) (n) /vizun/
đi thăm hỏi; đến chơi; tham quan; sự đi thăm; sự thăm viếng
visitor (n) /'vizitə/
khách; du khách
vital (adj) /'vaitl/
(thuộc) sự sống; cần cho sự sống
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/
từ vựng
voice (n) /vɔis/
tiếng; giọng nói
volume (n) /´vɔlju:m/
thế tích; quyển; tập
vote (n) ; (v) /voʊt/
sự bỏ phiếu; sự bầu cử; bỏ phiếu; bầu cử
wage (n) /weiʤ/
tiền lương; tiền công
waist (n) /weist/
eo; chỗ thắt lưng
wait (v) /weit/
chờ đợi
waiter; waitress (n) /'weitə/
người hầu bàn; người đợi; người trông chờ
wake (up) (v) /weik/
thức dậy; tỉnh thức
walk (v) (n) /wɔ:k/
đi; đi bộ; sự đi bộ; sự đi dạo
walking (n) /'wɔ:kiɳ/
sự đi; sự đi bộ
wall (n) /wɔ:l/
tường; vách
wallet (n) /'wolit/
cái ví
wander (v) (n) /'wɔndə/
đi lang thang; sự đi lang thang
want (v) /wɔnt/
muốn
war (n) /wɔ:/
chiến tranh
warm adj.; (v) /wɔ:m/
ấm; ấm áp; làm cho nóng; hâm nóng
warmth (n) /wɔ:mθ/
trạng thái ấm; sự ấm áp; hơi ấm
warn (v) /wɔ:n/
báo cho biết; cảnh báo
warning (n) /'wɔ:niɳ/
sự báo trước; lời cảnh báo
wash (v) /wɒʃ ; wɔʃ/
rửa; giặt
washing (n) /'wɔʃiɳ/
sự tắm rửa; sự giặt
waste (v) (n) ; (adj) /weɪst/
lãng phí; uổng phí; vùng hoang vu; sa mạc; bỏ hoang
watch (v) (n) /wɔtʃ/
nhìn; theo dõi; quan sát; sự canh gác; sự canh phòng
water (n) /'wɔ:tə/
nước
wave (n) ; (v) /weɪv/
sóng; gợn nước; gợn sóng; uốn thành sóng
way (n) /wei/
đường; đường đi
we pro (n) /wi:/
chúng tôi; chúng ta
weak (adj) /wi:k/
yếu; yếu ớt
weakness (n) /´wi:knis/
tình trạng yếu đuối; yếu ớt
wealth (n) /welθ/
sự giàu có; sự giàu sang
weapon (n) /'wepən/
vũ khí
wear (v) /weə/
mặc; mang; đeo
weather (n) /'weθə/
thời tiết
web (n) /wɛb/
mạng; lưới
the Web (n)
website (n) không gian liên tới với Internet
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/
lễ cưới; hôn lễ
Wednesday (n) (abbr. Wed.; Weds.) /´wensdei/
thứ 4
week (n) /wi:k/
tuần; tuần lễ
weekend (n) /¸wi:k´end/
cuối tuần
weekly (adj) /´wi:kli/
mỗi tuần một lần; hàng tuần
weigh (v) /wei/
cân; cân nặng
weight (n) /'weit/
trọng lượng
welcome (v) (adj) (n) ; exclamation /'welkʌm/
chào mừng; hoan nghênh
well (adv).; adj.; exclamation /wel/
tốt; giỏi; ôi; may quá!
as well (as) cũng; cũng như
well known know
west (n) ; (adj) (adv) /west/
phía Tây; theo phía tây; về hướng tây
western (adj) /'westn/
về phía tây; của phía tây
wet (adj) /wɛt/
ướt; ẩm ướt
what pro (n)det. /wʌt/
gì; thế nào
whatever det.; pro (n) /wɔt´evə/
bất cứ thứ gì; bất kể thứ gì
wheel (n) /wil/
bánh xe
when (adv).; pro (n)conj. /wen/
khi; lúc; vào lúc nào
whenever conj. /wen'evə/
bất cứ lúc nào; lúc nào
where (adv).; conj. /weər/
đâu; ở đâu; nơi mà
whereas conj. /weə'ræz/
nhưng ngược lại; trong khi
wherever conj. /
weər'evə(r)/
whether conj. /´weðə/
có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pro (n)det. /witʃ/
nào; bất cứ.. nào; ấy; đó
while conj.; (n) /wail/
trong lúc; trong khi; lúc; chốc; lát
whilst conj. (especially BrE) /wailst/
trong lúc; trong khi
whisper (v) (n) /´wispə/
nói thì thầm; xì xào; tiếng nói thì thầm; tiếng xì xào
whistle (n) ; (v) /wisl/
sự huýt sáo; sự thổi còi; huýt sáo; thổi còi
white adj.; (n) /wai:t/
trắng; màu trắng
who pro (n) /hu:/
ai; người nào; kẻ nào; người như thế nào
whoever pro (n) /hu:'ev /
ai; người nào; bất cứ ai; bất cứ người nào; dù ai
whole (adj) (n) /həʊl/
bình an vô sự; không suy suyển; không hư hỏng; toàn bộ; tất cả; toàn thể
whom pro (n) /hu:m/
ai; người nào; người mà
whose det.; pro (n) /hu:z/
của ai
why (adv) /wai/
tại sao; vì sao
wide (adj) /waid/
rộng; rộng lớn
widely (adv) /´waidli/
nhiều; xa; rộng rãi
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/
tính chất rộng; bề rộng
wife (n) /waif/
vợ
wild (adj) /waɪld/
dại; hoang
wildly (adv) /waɪldli/
dại; hoang
will modal (v) (n) /wil/
sẽ; ý chí; ý định
willing (adj) /´wiliη/
bằng lòng; vui lòng; muốn
willingly (adv) /'wiliηli/
sẵn lòng; tự nguyện
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/
không sẵn lòng; miễn cưỡng
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/
không sẵn lòng; miễn cưỡng
willingness (n) /´wiliηnis/
sự bằng lòng; sự vui lòng
win (v) /win/
chiếm; đọat; thu được
winning (adj) /´winiη/
đang dành thắng lợi; thắng cuộc
wind (v) /wind/
quấn lại; cuộn lại
wind sth up lên dây; quấn; giải quyết
wind(n) /wind/
gió
window (n) /'windəʊ/
cửa sổ
wine (n) /wain/
rượu; đồ uống
wing (n) /wiη/
cánh; sự bay; sự cất cánh
winner (n) /winər/
người thắng cuộc
winter (n) /ˈwɪntər/
mùa đông
wire (n) /waiə/
dây (kim loại)
wise (adj) /waiz/
khôn ngoan; sáng suốt; thông thái
wish (v) (n) /wi∫/
ước; mong muốn; sự mong ước; lòng mong muốn
with prep. /wið/
với; cùng
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ ; wɪθˈdrɔ/
rút; rút khỏi; rút lui
within prep. /wið´in/
trong vong thời gian; trong khoảng thời gian
without prep. /wɪðˈaʊt ; wɪθaʊt/
không; không có
witness (n) ; (v) /'witnis/
sự làm chứng; bằng chứng; chứng kiến; làm chứng
woman (n) /'wʊmən/
đàn bà; phụ nữ
wonder (v) /'wʌndə/
ngạc nhiên; lấy làm lạ; kinh ngạc
wonderful (adj) /´wʌndəful/
phi thường; khác thường; kỳ diệu; tuyệt vời
wood (n) /wud/
gỗ
wooden (adj) /´wudən/
làm bằng gỗ
wool (n) /wul/
len
word (n) /wə:d/
từ
work (v) (n) /wɜ:k/
làm việc; sự làm việc
working (adj) /´wə:kiη/
sự làm; sự làm việc
worker (n) /'wə:kə/
người lao động
world (n) /wɜ:ld/
thế giới
worry (v) (n) /'wʌri/
lo lắng; suy nghĩ; sự lo lắng; suy nghĩ
worrying (adj) /´wʌriiη/
gấy lo lắng; gây lo nghĩ
worried (adj) /´wʌrid/
bồn chồn; lo nghĩ; tỏ ra lo lắng
worse; worst bad xấu
worship (n) ; (v) /ˈwɜrʃɪp/
sự tôn thờ; sự tôn sùng; thờ; thờ phụng; tôn thờ
worth (adj) /wɜrθ/
đáng giá; có giá trị
would modal (v) /wud/
wound (n) ; (v) /waund/
vết thương; thương tích; làm bị thường; gây thương tích
wounded (adj) /'wu:ndid/
bị thương
wrap (v) /ræp/
gói; bọc; quấn
wrapping (n) /'ræpiɳ/
vật bao bọc; vật quấn quanh
wrist (n) /rist/
cổ tay
write (v) /rait/
viết
writing (n) /´raitiη/
sự viết
written (adj) /'ritn/
viết ra; được thảo ra
writer (n) /'raitə/
người viết
wrong adj.; (adv) /rɔɳ/
sai
go wrong mắc lỗi; sai lầm
wrongly (adv) /´rɔηgli/
một cách bất công; không đúng
yard (n) /ja:d/
lat; thước Anh (bằng 0; 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/
há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/
vâng; ừ
year (n) /jə:/
năm
yellow adj.; (n) /'jelou/
vàng; màu vàng
yes exclamation; (n) /jes/
vâng; phải; có chứ
yesterday (adv).; (n) /'jestədei/
hôm qua
yet (adv).; conj. /yet/
còn; hãy cỏn; còn nữa; như mà; xong; tuy thế; tuy nhiên
you pro (n) /ju:/
anh; chị; ông; bà; ngài; ngươi; mày; các anh; các chị; các ông; các bà; các ngài; các người; chúng mày
young (adj) /jʌɳ/
trẻ; trẻ tuổi; thanh niên
your det. /jo:/
của anh; của chị; của ngài; của mày; của các anh; của các chị; của các ngài; của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/
cái của anh; cái của chị; cái của ngài; cái của mày; cái của các anh; cái của các chị; cái của các ngài; cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:'self/
tự anh; tự chị; chính anh; chính mày; tự mày; tự mình
youth (n) /ju:θ/
tuổi trẻ; tuổi xuân; tuổi thanh niên; tuổi niên thiếu
zero number /'ziərou/
số không
zone (n) /zoun/
khu vực; miền; vùng
Author
thangnd
ID
163048
Card Set
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Description
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Updated
2012-07-19T02:56:44Z
Show Answers
Home
Flashcards
Preview