Phó từ thường gặp.txt

  1. cười khúc khích
    にこにこ
  2. làu bàu , lẩm bẩm
    ぶつぶつ
  3. hồi hộp , tim đập thình thịch
    ときどき
  4. tha thẩn , la ca , dông dài , lảng vảng
    うろうろ
  5. càng ngày càng 
    hơn bao giờ hết
    いよいよ
  6. mọi thứ , từng cái một
    いちいち
  7. ngày càng
    ますます
  8. hoang mang lúng túng 
    bối rối , loay hoay
    まごまご
  9. lén lút, vụng trộm
    こっそい
  10. tròn trĩnh , mẫm ra
    ばったり
  11. ngu ngơ , lơ đãng
    ぼんやり
  12. rõ ràng , sáng tỏ
    はっきり
  13. chật cứng , bó sát , chặt chẽ
    ぎっしり
  14. ngủ say , ngủ ngon
    ぐっくり
  15. vừa vặn , vừa khít
    びったり
  16. khoan khoái , sảng khoái
    すっきり
  17. suốt , mãi
    ずっと
  18. qua loa , đại khái
    ざっと
  19. nhìn chằm chằm , bất động
    じっと
  20. nhanh chóng , khẩn trương
    さっさと
  21. thình lình , đột nhiên , bất chợt
    どっと
  22. tính chi ly , keo kiệt , chắt bóp
    ちかぢか
  23. vững vàng  , chín chắn
    không thay đổi
    ちゃくちゃく
  24. rời rạc , lác đác không thường xuyên
    てんてん
  25. vốn dĩ , nguyên là
    もともと
  26. các mặt các nơi
    ほうぼう
  27. vừa vặn , vừa khít ( quần áo )
    ぴったり、ぴたり
  28. lơ đễnh , sao nhãng , ...béng đi mất
    うっかり
  29. mệt nhoài , mệt bơ phờ
    ぐったり
  30. chắc chắn , vữn chắc
    しっかり
  31. giống hệt
    そっくり
  32. nhoẻn miệng cười
    にっこり
  33. thảnh thơi , ung dung
    のんびり
  34. đột nhiên , bất thình lình
    ばったり
  35. mờ nhạt
    ぼんやり
  36. thong thả , chậm rãi
    ゆっくり
  37. đột ngột ( thay đổi )
    めっくり
  38. tử bỏ , chán nản ,nản lòng
    おもいきり
  39. ngủ say , ngủ thiếp đi
    ぐっすり
Author
congdaigia_hl
ID
159967
Card Set
Phó từ thường gặp.txt
Description
một số phó từ n2
Updated