Campus Life terms

  1. assessment
    • hành động đánh giá
    • mức số tiền ấn định phải trả
  2. audit
    • học dự thính
    • kiểm toán
    • sự kiểm toán
  3. auditorium
    thính phòng
  4. charity bazaar
    nơi bán hàng từ thiện
  5. citation
    • sự trích dẫn
    • câu trích dẫn
  6. commencement
    • lễ phát bằng
    • sự khởi đầu
  7. dean
    chủ nhiệm khoa
  8. dissertation
    luận văn, luận án
  9. draw/withdraw
    rút tiền, rút lui, rút khỏi
  10. fabrication
    • sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
    • sự bịa đặt
    • sự chế tạo, sản xuất
  11. flunk
    • đánh trượt
    • thi trượt
  12. fraternity
    hội (nam sinh) đại học
  13. infirmary
    bệnh xá
  14. mortgage
    • văn tự thế chấp
    • tiền thế chấp
    • thế chấp
  15. plagiarism
    sự đạo văn
  16. pledge
    • vật cầm cố
    • sự thế chấp
    • lời thề
    • and verbs
  17. prospect
    • triển vọng
    • người có triển vọng
  18. prospective
    tương lai, sắp tới
  19. recitation
    sự đọc thuộc lòng, ngâm thơ, kể chuyện
  20. recruitment
    sự tuyển mộ
  21. reference book
    sách tham khảo
  22. sorority
    hội nữ sinh
  23. tough course
    khóa học khó
  24. regent
    New York State standardized test
  25. tuition waiver
    don't know yet :P
  26. utility fee
    phí tiện ích
  27. varsity
    đội thể thao đại diện trường
  28. withdrawal note
    don't know yet :P
  29. work-study
    work part-time to earn money for studying
  30. yearbook
    kỷ yếu (hằng năm)
Author
songtran
ID
122664
Card Set
Campus Life terms
Description
useful term for campus life
Updated