-
assessment
- hành động đánh giá
- mức số tiền ấn định phải trả
-
audit
- học dự thính
- kiểm toán
- sự kiểm toán
-
-
charity bazaar
nơi bán hàng từ thiện
-
citation
- sự trích dẫn
- câu trích dẫn
-
-
-
dissertation
luận văn, luận án
-
draw/withdraw
rút tiền, rút lui, rút khỏi
-
fabrication
- sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
- sự bịa đặt
- sự chế tạo, sản xuất
-
-
fraternity
hội (nam sinh) đại học
-
-
mortgage
- văn tự thế chấp
- tiền thế chấp
- thế chấp
-
-
pledge
- vật cầm cố
- sự thế chấp
- lời thề
- and verbs
-
prospect
- triển vọng
- người có triển vọng
-
prospective
tương lai, sắp tới
-
recitation
sự đọc thuộc lòng, ngâm thơ, kể chuyện
-
-
reference book
sách tham khảo
-
-
tough course
khóa học khó
-
regent
New York State standardized test
-
tuition waiver
don't know yet :P
-
-
varsity
đội thể thao đại diện trường
-
withdrawal note
don't know yet :P
-
work-study
work part-time to earn money for studying
-
yearbook
kỷ yếu (hằng năm)
|
|