-
medieval
- -thuộc thời Trung Cổ
- - người thời Trung Cổ
-
nobility
- - giới quý tộc
- - tính cao quý, cao thượng, thanh cao
-
discriminate
phân biệt đối xử
-
-
sinister
- - gở, mang điềm xấu
- - độc ác, hung hãn, nham hiểm
-
dexterity
- sự khéo léo, khéo tay
- sự thuận dùng tay phải
-
estimate
sự đánh giá, ước lượng
-
fetus (foetus)
thai, bào thai
-
despair
- - sự thất vọng, tuyệt vọng
- - thất vọng, tuyệt vọng
-
ambidextrous
- - thuận cả hai tay, ăn ở hai lòng
- - người thuận cả hai tay, ăn ở hai lòng
-
-
comic strip
truyện tranh (trên báo)
-
-
cape
áo choàng (siêu nhân)
-
-
enduring
- lâu dài
- nhẫn nại, kiên trì, dai sức
-
-
mythos or mythology
thần thoại
-
distinct
- khác biệt
- rõ ràng
- dứt khoát, nhất định
-
distinctive
đặc biệt, để phân biệt
-
fly off
to seperate, revolt, detach suddenly
-
-
composition
bài luận, tiểu luận
-
exposition
sự trình bày, mô tả, giải thích
-
American Congress
quốc hội Mỹ
-
-
conservative
- bảo thủ
- ôn hòa
- người bảo thủ
- đảng viên Đảng bảo thủ (Anh), thuộc về Đảng bảo thủ
-
-
-
executive
- quản trị (adj)
- hành pháp (adj)
- ngành hành pháp của 1 chính phủ
- ủy viên ban chấp hành, ban quản trị (của tổ chức)
-
legislative
lập pháp (adj)
-
amendment
- sự sửa đổi, bổ sung
- sự cải tà quy chánh
-
explicitly
rõ ràng, dứt khoát (adv)
-
devolve
được chuyển giao, trao cho .. (v)
|
|