Hooked on TOEFL

  1. medieval
    • -thuộc thời Trung Cổ
    • - người thời Trung Cổ
  2. nobility
    • - giới quý tộc
    • - tính cao quý, cao thượng, thanh cao
  3. discriminate
    phân biệt đối xử
  4. gauche
    vụng về
  5. sinister
    • - gở, mang điềm xấu
    • - độc ác, hung hãn, nham hiểm
  6. dexterity
    • sự khéo léo, khéo tay
    • sự thuận dùng tay phải
  7. estimate
    sự đánh giá, ước lượng
  8. fetus (foetus)
    thai, bào thai
  9. despair
    • - sự thất vọng, tuyệt vọng
    • - thất vọng, tuyệt vọng
  10. ambidextrous
    • - thuận cả hai tay, ăn ở hai lòng
    • - người thuận cả hai tay, ăn ở hai lòng
  11. session
    buổi học
  12. comic strip
    truyện tranh (trên báo)
  13. gradually
    dần dần, từ từ
  14. cape
    áo choàng (siêu nhân)
  15. tights
    đồ bó (siêu nhân)
  16. enduring
    • lâu dài
    • nhẫn nại, kiên trì, dai sức
  17. genre
    loại, thể loại
  18. mythos or mythology
    thần thoại
  19. distinct
    • khác biệt
    • rõ ràng
    • dứt khoát, nhất định
  20. distinctive
    đặc biệt, để phân biệt
  21. fly off
    to seperate, revolt, detach suddenly
  22. spill
    • sự làm tràn
    • làm tràn
  23. composition
    bài luận, tiểu luận
  24. exposition
    sự trình bày, mô tả, giải thích
  25. American Congress
    quốc hội Mỹ
  26. congress
    đại hội
  27. conservative
    • bảo thủ
    • ôn hòa
    • người bảo thủ
    • đảng viên Đảng bảo thủ (Anh), thuộc về Đảng bảo thủ
  28. constitution
    hiến pháp
  29. federal
    liên bang
  30. executive
    • quản trị (adj)
    • hành pháp (adj)
    • ngành hành pháp của 1 chính phủ
    • ủy viên ban chấp hành, ban quản trị (của tổ chức)
  31. legislative
    lập pháp (adj)
  32. amendment
    • sự sửa đổi, bổ sung
    • sự cải tà quy chánh
  33. explicitly
    rõ ràng, dứt khoát (adv)
  34. devolve
    được chuyển giao, trao cho .. (v)
Author
songtran
ID
122656
Card Set
Hooked on TOEFL
Description
english vocabulary
Updated