dotuansu

  1. Three
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  2. See
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  3. Free
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  4. Heel
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  5. Screen
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  6. Cheese
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  7. Agree
    "ee" thường được phát âm là /i:/
  8. Guarentee
    "ee" thường được phát âm là /i:/
    - bảo đảm, cam đoan
  9. Lưu ý: khi "ee" đứng trước tận cùng là "r" của 1 từ thì không phát âm là /i:/ mà phát âm là /iə/.
    Ví dụ beer /biə/, cheer /t∫iə/
  10. "ei" được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp:

    Receive
  11. "ei" được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp:

    Ceiling
  12. "ei" được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp:
    Receipt
  13. "ei" được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp:
    • Seize
    • - lắm lấy, túm lấy
  14. "ei" được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp:
    • Deceive
    • + đánh lừa, lừa đảo
  15. "ei" được phát âm là /i:/ trong một số trường hợp:
    • Seignior
    • + Lãnh chúa
  16. Lưu ý: trong một số trường hợp khác "ei" được phát âm là /ei/, /ai/, /εə/ hoặc /e/
    • - eight
    • - height
    • - hier
    • - hiefer
  17. Grief
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
    - lỗi lo buồn
  18. Chief
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
    - người đứng đầu
  19. Believe
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
  20. Relieve
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
    - làm nhẹ, làm bớt ( đau, buồn )
  21. Relief
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
    - sự cứu trợ
  22. Grievance
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
    • - lời trách
    • - phàn làn
  23. Grievous
    "ie" được phát âm là /i:/ khi nó là những nguyên âm ở giữa một chữ
    - đau khổ, đau đớn
  24. Trường hợp ngoại lệ: không phát âm là / : i /
    - Friend
    - Science
Author
Anonymous
ID
119812
Card Set
dotuansu
Description
phát âm /:i/
Updated